"Danh Tiếng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Danh Tiếng trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Danh Tiếng là gì? Định nghĩa của cụm từ Danh Tiếng trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Danh Tiếng là như thế nào? Cần phải lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Danh Tiếng trong câu tiếng anh? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Danh Tiếng trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Danh Tiếng trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Danh Tiếng này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Danh Tiếng để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Danh Tiếng trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Danh Tiếng trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Danh Tiếng có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
Hình ảnh minh họa của cụm từ Danh Tiếng trong tiếng anh là gì
1.Danh Tiếng trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Danh Tiếng được hiểu theo nghĩa là ý kiến mà mọi người nói chung có về ai đó hoặc điều gì đó, hoặc mức độ tôn trọng hoặc ngưỡng mộ mà ai đó hoặc điều gì đó nhận được, dựa trên hành vi hoặc tính cách trong quá khứ hay người mà được nhiều người biết đến, có tiếng tăm
Trong tiếng anh, Danh Tiếng được viết là:
reputation (noun)
Cách phát âm: UK /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/
US /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/
Nghĩa tiếng anh: the opinion that people in general have about someone or something, or how much respect or admiration someone or something receives, based on past behaviour or character
Nghĩa tiếng việt: Danh tiếng
Loại từ: Danh từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Danh Tiếng trong tiếng anh là gì
2. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Danh Tiếng trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- This company has a worldwide reputation for quality.
- Dịch nghĩa: Công ty này có danh tiếng trên toàn thế giới về chất lượng.
- He has the reputation of being a good doctor.
- Dịch nghĩa:Anh ấy nổi tiếng là một bác sĩ giỏi.
- Her reputation was destroyed when she was caught stealing some money.
- Dịch nghĩa:Danh tiếng của cô đã bị hủy hoại khi cô bị bắt quả tang ăn cắp một số tiền.
- This hotel has a bad/good reputation.
- Dịch nghĩa:Khách sạn này có một danh tiếng xấu / tốt.
- She earned/established/gained/acquired a reputation as an entertaining speaker.
- Dịch nghĩa:Cô ấy đã kiếm được / thành lập / đạt được / đạt được danh tiếng như một diễn giả giải trí.
- Recent discoveries about corruption have done serious damage to this company's reputation.
- Dịch nghĩa:Những phát hiện gần đây về tham nhũng đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho danh tiếng của công ty này.
- Some people say that The government's reputation has already been harmed by a series of scandals.
- Dịch nghĩa:Một số người nói rằng danh tiếng của Chính phủ đã bị tổn hại bởi một loạt vụ bê bối.
- This newspaper has a reputation for being littered with spelling mistakes.
- Dịch nghĩa:Tờ báo này có tiếng là có nhiều lỗi chính tả.
- He has a reputation for open-mindedness and original thinking.
- Dịch nghĩa:Anh ấy nổi tiếng về tính cách cởi mở và suy nghĩ độc đáo.
- As you can see, Actors' reputations have been made and unmade on this London stage.
- Dịch nghĩa:Như bạn có thể thấy, danh tiếng của Diễn viên đã được tạo dựng và không có trên sân khấu London này.
- Her work in Congress won her a reputation as reliable and industrious.
- Dịch nghĩa:Công việc của cô ấy tại Quốc hội đã giúp cô ấy nổi tiếng là đáng tin cậy và cần cù.
- This bank's professional reputation was badly damaged by the affair.
- Dịch nghĩa:Uy tín nghề nghiệp của ngân hàng này đã bị tổn hại nặng nề bởi vụ việc.
- She had a very good reputation in the industry.
- Dịch nghĩa:Cô ấy đã có một danh tiếng rất tốt trong ngành.
- He has a reputation as a tough negotiator.
- Dịch nghĩa:Anh ấy nổi tiếng là một nhà đàm phán cứng rắn.
- This company has a reputation for excellent customer care.
- Dịch nghĩa:Công ty này có danh tiếng về dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời.
- She knew Hindman by reputation before interviewing her for the post.
- Dịch nghĩa:Cô biết đến Hindman qua danh tiếng trước khi phỏng vấn cô cho vị trí này.
3. Một số từ liên quan đến từ Danh Tiếng trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Danh Tiếng trong tiếng anh là gì
Trong tiếng anh, reputation được sử dụng rất phổ biến.
Từ "reputation" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
academic reputation |
danh tiếng học thuật |
bad reputation |
tiếng xấu |
considerable reputation |
danh tiếng đáng kể |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Danh Tiếng trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Danh Tiếng trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!