Work Permit là gì và cấu trúc cụm từ Work Permit trong câu Tiếng Anh
Work Permit có lẽ là một cụm không quá xa lạ với nhiều hiện nay. Đây là một loại giấy tờ được sử dụng để cho phép người lao động nước ngoài được làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều bạn học chưa hiểu Work Permit là gì? Vì vậy, Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn bài viết dưới đây nhằm giúp bạn có thể hiểu và sử dụng Work Permit một cách phù hợp nhất.
1. Work Permit nghĩa là gì?
Work Permit được dịch nghĩa tiếng việt là giấy phép làm việc, giấy phép hành nghề, giấy phép lao động.
Work permit là gì?
Đây là một loại tài liệu chính thức cho phép một người nước ngoài làm việc tại một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể. Trong giấy phép lao động (Work Permit) phải được ghi rõ tên tổ chức doanh nghiệp, địa chỉ, vị trí công việc đảm trách, chức danh, trình độ chuyên môn, thời hạn của giấy phép lao động (tối đa 02 năm),…
Work permit là một văn bản xác nhận được cấp bởi Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội với mục đích cho phép người lao động nước ngoài được làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Trên giấy xác nhận này sẽ thể hiện rõ một số nội dung: Thông tin về cơ quan có thẩm quyền cấp work permit, thông tin về công ty bảo lãnh và thông tin về người được cấp work permit.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Work Permit trong tiếng anh
Nghĩa tiếng việt của Work Permit là giấy phép lao động hay giấy phép hành nghề.
Work Permit được phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ wə:k pəˈmit]
Theo Anh - Mỹ: [ wɚk pɚˈmɪt]
Work Permit đóng vai trò là một danh từ trong câu, cách sử dụng từ khong quá khó, vị trí đứng của Work Permit sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh, cách diễn đạt của mỗi người để câu có nghĩa và không gây nhầm lẫn cho người nghe.
Cách phát âm cụm từ work permit trong câu như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về Work Permit trong câu tiếng anh
Như vậy, qua những thông tin ở trên chắc hẳn bạn đã hiểu được phần nào về Work Permit là gì rồi đúng không nào? Để hiểu sâu hơn về Work Permit cũng như cách dùng từ vựng thì bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ dưới đây nhé!
- I think she did not need a work permit as she was born in the UK.
- Tôi nghĩ cô ấy không cần giấy phép lao động vì cô ấy sinh ra ở Anh.
- Currently, there are many skilled workers who have long been able to apply for a work permit.
- Hiện nay có rất nhiều người lao động có tay nghề lâu năm đã xin được giấy phép lao động.
- Under this law will allow immigrants to come to the United States on work permits for a period of many years.
- Theo luật này sẽ cho phép người nhập cư đến Hoa Kỳ bằng giấy phép lao động trong thời hạn nhiều năm.
- If necessary, he was able to fulfill his labor needs simply by using a temporary work permit.
- Nếu cần, anh ta có thể đáp ứng nhu cầu lao động của mình chỉ bằng cách sử dụng giấy phép lao động tạm thời.
- These are newer versions of the bar certificate that include attorneys and solicitors lawyer license work permit.
- Đây là các phiên bản mới hơn của chứng chỉ luật sư bao gồm giấy phép làm việc của luật sư và luật sư luật sư.
- You need to check documents, such as foreign specialist certificates, work permits, and student cards.
- Bạn cần kiểm tra các giấy tờ, chẳng hạn như chứng chỉ chuyên gia nước ngoài, giấy phép lao động, thẻ sinh viên.
- I'll probably give up because I can't face all the rigors of getting a work permit again.
- Có lẽ tôi sẽ bỏ cuộc vì tôi không thể đối mặt với tất cả sự khắc nghiệt của việc xin lại giấy phép lao động.
- You are responsible for the transaction of work permits and residence certificates for foreigners.
- Bạn chịu trách nhiệm về giao dịch giấy phép lao động và giấy chứng nhận cư trú cho người nước ngoài.
- After being granted a work permit to play in England, he could start playing competitive matches.
- Sau khi được cấp giấy phép lao động để chơi ở Anh, anh ấy có thể bắt đầu thi đấu các trận đấu cạnh tranh.
- Here there is no difference between nationalities when considering a work permit application.
- Ở đây không có sự khác biệt giữa các quốc tịch khi xem xét đơn xin giấy phép lao động.
- The applications to change employers are routinely refused on the basis that no work permit was held on entry.
- Các đơn xin thay đổi nhà tuyển dụng thường bị từ chối vì lý do không có giấy phép lao động khi nhập cảnh.
Một số ví dụ cụ thể về work permit trong câu
4. Một số cụm từ liên quan
- get a work permit: xin giấy phép lao động
- have a work permit: có giấy phép lao động
- need a work permit: cần giấy phép lao động
- apply for work permits: xin giấy phép lao động
- temporary work permits: giấy phép lao động tạm thời
Mong rằng với những thông tin được chia sẻ trên đây, bạn đã hiểu hết về Work Permit là gì? Đây là một loại giấy tờ pháp lý, do đó việc trang bị những kiến thức cần thiết về cụm từ là rất quan trọng. Điều này sẽ ích rất nhiều trong công việc và cuộc sống của bạn. Bạn hãy cố gắng nắm vững những thông tin trên để sử dụng phù hợp và chính xác nhé!