Stand Around là gì và cấu trúc cụm từ Stand Around trong câu Tiếng Anh
Có thể thấy, “stand around” là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp hàng ngày cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Tuy nhiên bạn nghĩ rằng mình đã thật sự biết rõ về cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ này hay chưa? Và các ví dụ liên quan tới nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu xem “stand around” có điểm gì đặc biệt nhé!
1. Stand around trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, Stand around được dùng để chỉ hành động dành thời gian đứng ở đâu đó, xung quanh một địa điểm, lãng phí thời gian một cách nhàn rỗi, ở yên một chỗ làm ít hoặc không làm gì cả.
(Hình ảnh minh họa cho Stand around trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Stand around trong tiếng Anh
-
This afternoon, my friend and I just stood around and did nothing but gossiped about other friends.
-
Chiều nay, tôi và bạn tôi chỉ đứng vẩn vơ và không làm gì ngoài việc buôn chuyện về những người bạn khác.
-
-
Tracie, stop standing around and help me get this car on the road!
-
Tracie, đừng đứng yên nữa, giúp tôi đưa chiếc xe này lên đường!
-
-
I thought these outdoor activities would be fun for the kids, but all of them just stood around looking bored.
-
Những tưởng những hoạt động ngoài trời này sẽ rất vui cho bọn trẻ, nhưng tất cả chúng chỉ đứng nhìn xung quanh chán nản.
-
-
We stood around in the snow for about an hour, waiting for his arrival.
-
Chúng tôi đã đứng trong tuyết khoảng một giờ, chờ đợi sự xuất hiện của anh ấy.
-
-
There are lots of young people standing around on street corners, they may have nothing to do.
-
Có rất nhiều thanh niên đứng xung quanh các góc phố, họ có thể không có việc gì làm.
-
-
Quit standing around anymore, give me a hand in transporting these boxes.
-
Đừng đứng im nữa, giúp tôi một tay vận chuyển những chiếc hộp này đi.
(Hình ảnh minh họa cho Stand around trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Stand around trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Stand around trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Laze |
Thư giãn và tận hưởng bản thân, làm rất ít |
|
Loll |
Nằm, ngồi hoặc buông thõng một cách thoải mái, thân mật hoặc không bị kiểm soát |
|
Dally |
Lãng phí thời gian hoặc làm điều gì đó chậm chạp |
|
Drift |
Di chuyển chậm, đặc biệt là do tác động của các lực bên ngoài, không kiểm soát được hướng |
|
Idle |
Khoảnh khắc hoặc khoảng thời gian nhàn rỗi, không có công việc hoặc hoạt động |
|
Loiter |
Di chuyển chậm xung quanh hoặc đứng ở nơi công cộng mà không có lý do rõ ràng |
|
Lounge |
Đứng hoặc ngồi một cách thoải mái |
|
Malinger |
Giả vờ ốm để tránh phải làm việc |
|
Saunter |
Đi bộ một cách chậm rãi và thoải mái, thường không theo hướng cụ thể |
|
Shirk |
Trốn tránh công việc, nhiệm vụ hoặc trách nhiệm, đặc biệt nếu chúng khó khăn hoặc khó chịu |
|
Stall |
Trì hoãn thực hiện hành động hoặc tránh đưa ra câu trả lời để có thêm thời gian đưa ra quyết định hoặc có được lợi thế |
|
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “stand around” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng thành thạo cụm từ vựng này để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!