"Malicious" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Malicious” trong tiếng Anh nhé!
Hình ảnh minh hoạ Malicious
1. Malicious nghĩa là gì
Trong tiếng anh, Malicious là một tính từ, được phiên âm là /məˈlɪʃ.əs/
Về mặt nghĩa thì Malicious có nghĩa là ác ý và được hiểu như sau:
(1) Có hoặc thể hiện mong muốn làm hại ai đó hoặc làm tổn thương cảm xúc của họ, gây ra bởi cảm giác ghét; có ý định làm hại hoặc làm người khác khó chịu
(2) Nhằm mục đích làm hỏng máy tính hoặc tệp dữ liệu của ai đó; nhằm mục đích gây ra thiệt hại cho hệ thống máy tính hoặc lấy cắp thông tin cá nhân từ hệ thống máy tính
Hình ảnh minh hoạ cho Malicious
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- His remark was amusing without becoming malicious.
- Nhận xét của anh ấy thật thú vị mà không trở nên ác ý.
- These malicious rumors have no basis in reality.
- Những tin đồn ác ý này không có cơ sở trên thực tế.
- Herpes, Computer viruses, and parasites are examples of terrible malicious programming.
- Herpes, Virus máy tính và ký sinh trùng là những ví dụ về lập trình độc hại khủng khiếp.
- He claimed he had been experiencing malicious messages.
- Anh ta khẳng định mình đã gặp phải những tin nhắn ác ý.
- Rock's portrayal of the former President was described by Jfk's family as "spurious and malicious."
- Chân dung của Rock về cựu Tổng thống được gia đình Jfk mô tả là "giả tạo và có ác ý."
- Individuals are nevertheless malicious since they are unhappy. Miss Simms gleefully reveled in other people's tragedies.
- Tuy nhiên, các cá nhân đều có ác ý vì họ không hạnh phúc. Cô Simms vui vẻ tận hưởng những bi kịch của người khác.
- The attorney is immune from legal cases alleging malicious prosecution, which is among the fundamental faults in the current system.
- Luật sư miễn nhiễm với các trường hợp pháp lý cáo buộc truy tố ác ý, một trong những lỗi cơ bản trong hệ thống hiện tại.
- Marriage and having tendrils on the necks weave seduction and malicious gossip in their nicely shaped ears.
- Kết hôn và có những sợi dây trên cổ dệt nên sự quyến rũ và những lời đàm tiếu ác ý trong đôi tai có hình dáng độc đáo của họ.
- Then she relished the added malicious satisfaction of her hubby's annoyance.
- Sau đó, cô thích thú với sự hài lòng ác ý thêm vào sự khó chịu của chồng mình.
- Jotan's son, Jehan's brother, was the subject of just about as much vicious rumor even though he was not.
- Con trai của Jotan, anh trai của Jehan, là chủ đề của nhiều tin đồn ác ý mặc dù anh ta không phải vậy.
3. Từ vựng liên quan đến Malicious
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Biohazard |
Nguy cơ sinh học (một thứ gì đó, chẳng hạn như bệnh tật hoặc hóa chất, có thể gây hại cho con người, động vật hoặc môi trường) |
Insidious |
(của điều gì đó khó chịu hoặc nguy hiểm) dần dần và bí mật gây hại |
Pernicious |
Có tác động hoặc ảnh hưởng rất có hại |
Unwholesome |
Bất thiện (không tốt cho bạn và có khả năng gây ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của bạn cả về thể chất, đạo đức hoặc tình cảm) |
Suicidally |
Theo cách liên quan đến việc một người cố ý giết mình |
Stinking thinking |
Một lối suy nghĩ tồi, khiến bạn tin rằng bạn sẽ thất bại, những điều tồi tệ sẽ xảy ra với bạn, hoặc bạn không phải là một người tốt |
Impact statement |
Một báo cáo tính toán những tác động có hại của một hành động đã lên kế hoạch đối với một địa điểm, hoạt động hoặc một nhóm người cụ thể |
Destabilizing |
Làm cho chính phủ, khu vực hoặc nhóm chính trị mất quyền lực hoặc quyền kiểm soát hoặc làm cho tình hình chính trị hoặc kinh tế kém mạnh mẽ hoặc kém an toàn, bằng cách gây ra các thay đổi và vấn đề |
Aliasing |
Việc sử dụng bí danh (= các tên khác nhau) để tìm các tệp máy tính, lệnh, địa chỉ, v.v. |
Black hat |
Một tin tặc (= một người xâm nhập vào hệ thống máy tính mà không được phép) thực hiện việc này vì lý do tội phạm hoặc xấu |
Check box |
Một hình vuông nhỏ trên màn hình máy tính mà bạn nhấp vào để hiển thị lựa chọn, để khiến máy tính thực hiện một hành động cụ thể, v.v. |
Computational linguistics |
Nghiên cứu ngôn ngữ và lời nói bằng máy tính |
Computer-illiterate |
Không sử dụng thành thạo máy tính hoặc không hiểu những điều cơ bản về máy tính |
Cyberactor |
Người sử dụng công nghệ máy tính và internet để đạt được điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó tồi tệ được thực hiện vì lý do chính trị hoặc tội phạm |
Defragment |
Để làm cho máy tính sắp xếp các tệp và dung lượng trống để máy tính có thể hoạt động nhanh hơn |
Digital immigrant |
Một người bắt đầu sử dụng công nghệ kỹ thuật số, máy tính, internet, v.v. Trong suốt cuộc đời trưởng thành của họ nhưng không sử dụng chúng khi lớn lên |
Hình ảnh minh hoạ cho Malicious
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Malicious” nhé.