Have on là gì và cấu trúc cụm từ Have on trong câu Tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng anh, ngoài các từ vựng về danh từ, động từ hay tính từ, trạng từ thì chúng ta cũng thường bắt gặp các Phrasal verb (cụm động từ) - một loại động từ khá khó nhớ và học. Đây cũng là chủ điểm chúng mình muốn nhắc đến trong bài viết ngày hôm nay. Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến các bạn đọc một cụm động từ khá phổ biến đó là “Have on”. Theo dõi bài viết của chúng mình dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết cũng như cách dùng của cụm từ này nhé!
1.Have on nghĩa là gì?
(Have on nghĩa là gì)
Trong tiếng anh, Have on là một Phrasal verb với động từ chính là Have (V) hoặc cũng có thể hiểu Have on theo một cách thông tục là một Danh từ đứng độc lập nghĩa là sự lừa gạt, lừa bịp hoặc Have on (V) cũng mang nghĩa là đang mặc/mang quần áo trên người khi nó đóng vai trò là một động từ thông dụng hàng ngày.
Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng cụm từ này trong câu, ngoài việc đứng đứng một mình, nó cũng thường có sự kết hợp theo các định nghĩa của Cambridge Diction như sau:
Have (somebody) on: Đùa cợt ai đó
Nghĩa tiếng anh: to persuade someone that something is true when it is not, usually as a joke,
Nghĩa tiếng việt: để thuyết phục ai đó rằng điều gì đó là đúng trong khi nó không phải là sự thật, thường là một trò đùa.
Ví dụ:
- That's your new bicycle ? You're having me on!
- Đó là chiếc xe đạp mới của bạn? Bạn đùa tôi đấy à!
Have (got) something on: có việc gì đó cần thực hiện
Nghĩa tiếng anh: If you have something on, you have planned to do it.
Nghĩa tiếng việt: Có kế hoạch để làm, thực hiện một gì đó.
Ví dụ:
- I've got something on this Friday, but I'm free on Saturday.
- Tôi có việc gì đó vào thứ Sáu này, nhưng tôi rảnh vào thứ Bảy.
2.Cấu trúc và cách dùng
Về cơ bản, Have on là một cụm Phrasal verb (cụm động từ) với động từ chính là Have và trạng từ On (mang theo, trên người)
(Ví dụ về have on)
Về cấu trúc và cách dùng: Chúng ta có thể sử dụng cụm động từ have on đóng vai trò là một động từ đứng sau chủ ngữ theo cách thông thường. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng theo hai cấu trúc như sau:
Have + somebody + on: Lừa gạt, bịp bợm ai đó |
Ví dụ:
- She said she just bought a new apartment.Oh my god, I can’t believe she is having on me.
- Cô ấy nói cô ấy vừa mới mua một căn hộ mới. Ôi trời ơi, ai mà tin được cô ấy đang bịp bợm tôi cơ chứ.
3. Ví dụ anh việt
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về các cách dùng của Have on, thì trong phần này, chúng mình sẽ mở rộng thêm nhiều các ví dụ cụ thể về cách dùng của cụm từ này trong câu. Các bạn cùng theo dõi các ví dụ sau đây nhé:
Ví dụ:
- These streets are as a rule arcaded, and this characteristic has been preserved in modern additions, which have on the whole been made with considerable taste, as have also the numerous restorations of medieval buildings.
- Những con phố này như một quy luật bao quanh, và đặc điểm này đã được bảo tồn trong các bổ sung hiện đại, nhìn chung đã được khoác lên mình hương vị đáng kể, cũng như nhiều công trình phục hồi của các tòa nhà thời Trung cổ.
- I'm not sure after any information the library might have on future city planning.
- Tôi không chắc sau bất kỳ thông tin nào mà thư viện có thể thực hiện về quy hoạch thành phố trong tương lai.
- How much cash do you have on you?- She asked me.
- Bạn mang bao nhiêu tiền mặt? - Cô ấy hỏi tôi.
- John said he liked the dress I had on last night. I am very happy to hear that.
- John nói anh ấy thích chiếc váy mà tôi mang tối hôm qua. Tôi rất vui khi nghe được điều đó.
- The dress she had on last night was very expensive. She bragged that it was a dress her boyfriend bought for her.
- Chiếc váy cô mang tối qua rất đắt tiền. Cô khoe rằng đó là chiếc váy mà bạn trai mua cho cô.
- The watch she is having on looks so classy.
- Chiếc đồng hồ cô ấy đang đeo trông thật sang trọng.
- She is having me on. I know but I don't say it because I simply thought she was trying to make a joke.
- Cô ấy đang lừa tôi. Tôi biết nhưng tôi không nói vì đơn giản là tôi nghĩ cô ấy đang cố tạo ra một trò cười.
- I think if your lover is having you on, don't hesitate to give him a warning shot.
- Tôi nghĩ rằng nếu người yêu bạn đang lừa dối bạn thì đừng ngại ngần cho anh ta một cú đánh cảnh cáo.
(Minh họa của have on- mang, mặc, đeo)
4.Một số cụm từ vựng liên quan
Ngoài các nghĩa và cách dùng cơ bản ở trên thì ở phần này, chúng mình cũng mở rộng thêm cho các bạn đọc một số cụm từ vựng mới có liên quan đến Have on. Theo dõi bảng tổng hợp dưới đây nhé
Nghĩa tiếng anh từ/cụm từ |
Nghĩa tiếng việt từ/cụm từ |
Wear (v) |
đeo, mặc, mang |
Deceive |
lừa dối, lừa đảo |
Bad faith |
đức tin xấu |
Cheating |
Gian lận |
Tricking |
Lừa gạt |
Trên đây là bài viết của chúng mình về các ý nghĩa, cấu trúc cũng như cách dùng của Have On. Hy vọng với những kiến thức chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn đọc nắm chắc và hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này. Chúc các bạn ôn tập thật tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng anh!