"Destination" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng góp phần cấu thành nên sự đa dạng, phong phú cho ngôn ngữ này. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến rất nhiều người gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và sử dụng ngôn ngữ này. Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả, được nhiều người lựa chọn nhất phải kể đến phương pháp học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến từ “Destination” nhé!
1. Destination có nghĩa là gì?
Từ “destination” có lẽ không còn xa lạ với những người học tiếng Anh bởi nó được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp và trong văn bản, đặc biệt là trong cả những văn bản trang trọng, lịch thiệp. Destination có nghĩa là điểm đến, nơi mà ai đó sẽ đến hoặc là nơi một cái gì đó đang được gửi hoặc lấy. Bên cạnh đó, destination còn thường được sử dụng cho những địa điểm nổi tiếng hoặc những địa điểm du lịch.
Hình ảnh minh họa cho “destination”
2. Cách sử dụng “destination” trong câu
- Mr John's letter never reached its destination because it had been thrown to the trash by his wife.
- Lá thư của ông John không bao giờ đến đích vì nó đã bị vợ ông ném vào thùng rác.
- Disneyland is a popular holiday destination. so we decided to take our children here this weekend.
- Disneyland là một điểm đến nổi tiếng trong kỳ nghỉ. vì vậy chúng tôi quyết định đưa các con đến đây vào cuối tuần này.
- The gunman then took a hostage and demanded a secret helicopter and a safe passage to an unspecified destination.
- Tay súng sau đó bắt một con tin và yêu cầu một máy bay trực thăng bí mật và một lối đi an toàn đến một điểm đến không xác định.
- It's the good weather all seasons of the year that makes Vietnam such a popular tourist destination.
- Thời tiết tốt vào tất cả các mùa trong năm đã làm cho Vietnam trở thành một địa điểm du lịch nổi tiếng.
- Florida, along with California and Hawaii, is one of the most popular US tourist destinations. It attracts about more than 1 million tourists a year.
- Florida, cùng với California và Hawaii, là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất của Hoa Kỳ. Nó thu hút khoảng hơn 1 triệu khách du lịch mỗi năm.
- Life is a trip, not the destination, but the landscape along and the mood at the view.
- Cuộc sống là một chuyến đi, không phải là điểm đến, mà là phong cảnh và tâm trạng khi xem.
- California was cited as the most popular holiday destination. This place is being promoted as a tourist destination.
- California được coi là điểm đến nổi tiếng nhất cho kỳ nghỉ. Nơi này đang được quảng bá là một địa điểm du lịch.
- Don't be neglect even if you're nearing the destination.
- Đừng lơ là ngay cả khi bạn đã gần đến đích.
- The rider spurred forward to his destination. And finally we arrived at our destination late that evening. It took us all day to reach our destination.
- Người cầm lái thúc đẩy đến đích của mình. Và cuối cùng chúng tôi đã đến đích vào cuối buổi tối hôm đó. Chúng tôi đã mất cả ngày để đến đích.
- Recent reports suggest larger than normal numbers of tourists have headed to the UK this year, and Edinburgh has been a prime destination.
- Các báo cáo gần đây cho thấy số lượng khách du lịch đến Vương quốc Anh lớn hơn bình thường trong năm nay, và Edinburgh là một điểm đến chính.
- On a visit to Xiangyang market, a popular tourist destination, I paid three jiao to use the convenience here.
- Trong một chuyến thăm chợ Tương Dương, một địa điểm du lịch nổi tiếng, tôi đã trả ba jiao để sử dụng các tiện ích ở đây.
- The weakness of the US dollar makes Ireland a far more expensive travel destination for Americans.
- Sự suy yếu của đồng đô la Mỹ khiến Ireland trở thành một điểm đến du lịch đắt đỏ hơn rất nhiều đối với người Mỹ.
- Jack had a correct destination now, after so long of aimless wanderings he knew where to go.
- Bây giờ Jack đã có một điểm đến chính xác, sau một thời gian dài lang thang không mục đích, anh đã biết mình phải đi đâu.
Hình ảnh minh họa cho “destination”
3. Từ vựng liên quan đến từ “destination”
Từ vựng |
Ý nghĩa |
admittance |
quyền vào một địa điểm nào đó |
approach |
tiến đến gần hoặc gần hơn với một cái gì đó hoặc một người nào đó về không gian, thời gian |
arrival |
đến một nơi nào đó |
bourne |
nơi mà ai đó sẽ đến |
check sth in |
đưa túi của bạn cho nhân viên sân bay để bạn mang lên máy bay thay vì tự mình mang chúng lên và xuống máy bay |
departure |
một người hoặc phương tiện, v.v. rời khỏi một nơi nào đó |
descent |
một dịp khi một nhóm người đến một nơi nào đó, thường là đột ngột hoặc bất ngờ |
entrance |
hành động của một người vào phòng trong một tình huống bình thường, mặc dù thường là vì có điều gì đó đáng chú ý về nó |
invasion |
một dịp khi một số lượng lớn người đến một nơi một cách khó chịu và không mong muốn |
inflow |
hành động của những người hoặc đồ vật đến một nơi nào đó |
Hình ảnh minh họa cho “destination”
Bài học vừa rồi đã đề cập đến ý nghĩa và cách sử dụng cũng như các từ vựng liên quan đến từ “destination”. Để có thể ghi nhớ và vận dụng hiệu quả, bạn đừng quên thường xuyên ôn tập và đặt câu cùng từ này nhé!