"Dân Tộc Hoa" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Dân Tộc Hoa trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Dân Tộc Hoa là gì? Định nghĩa của cụm từ Dân Tộc Hoa trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Dân Tộc Hoa là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Dân Tộc Hoa trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Dân Tộc Hoa trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Dân Tộc Hoa này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Dân Tộc Hoa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Dân Tộc Hoa trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Dân Tộc Hoa trong tiếng anh là gì
Chúng mình đã chia bài viết về từ Dân Tộc Hoa trong tiếng anh thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Dân Tộc Hoa trong Tiếng Anh có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Dân Tộc Hoa trong Tiếng Anh. Phần 2:Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của từ Dân Tộc Hoa trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Dân Tộc Hoa trong từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Dân Tộc Hoa có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
1.Dân Tộc Hoa trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Hoa là cách gọi hán việt của Trung Quốc, Dân Tộc Hoa có thể được hiểu là những người có gốc hoa, gốc Trung Quốc cùng chung sống với nhau theo số lượng nhiều
Trong tiếng anh, Dân Tộc Hoa được viết là:
Chinese (noun)
Cách phát âm: UK /tʃaɪˈniːz/
US /tʃaɪˈniːz/
Nghĩa tiếng việt: dân tộc hoa, những người gốc hoa
Loại từ: Danh từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Dân Tộc Hoa trong tiếng anh là gì
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Dân Tộc Hoa trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- They are Chinese
- Dịch nghĩa: Họ là những người thuộc dân tộc hoa, đến từ Trung Hoa
- Leon says that His mother is Chinese and his father is Vietnamese
- Dịch nghĩa: Leon nói rằng mẹ của anh ấy là người thuộc dân tộc hoa, đến từ đất nước Trung Hoa và bố của anh ấy là người Việt Nam, đến từ Việt Nam
- China is the most populous country in the world. And China also has another name that is the country of China, the Chinese people or the Chinese people.
- Dịch nghĩa: Trung Quốc là một đất nước có đông dân số nhất trên thế giới. Và Trung Quốc còn có tên gọi khác đó là đất nước Trung Hoa, người gốc Hoa hay dân tộc Hoa
- Some people think that vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
- Dịch nghĩa: Một số người cho rằng người tiêu dùng Việt Nam đang quay lưng lại với các sản phẩm tươi sống của Trung Quốc và mua nhiều đồ quê hơn, …
- They say that they are immensely fond of chinese films
- Dịch nghĩa: Họ nói rằng họ vô cùng thích phim Trung hoa
2. Một số từ liên quan đến từ Dân Tộc Hoa trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Dân Tộc Hoa trong tiếng anh là gì
Trong tiếng việt, Dân Tộc Hoa có nghĩa là những người có nguồn gốc từ đất nước Trung Hoa hay còn được gọi là Trung Quốc, nhưng ở vùng đó họ sống thân thiết gần gũi với nhau và được gọi là dân tộc
Trong tiếng anh, Chinese được sử dụng rất phổ biến trong các tình huống giao tiếp hay trong các bài viết luận tiếng anh. Vậy nên bạn cần tìm hiểu kĩ và hiểu hết các ý nghĩa của từ này nhé.
Từ "Chinese " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Chinese abacus |
bản tính trung hoa |
Chinese architecture |
kiến trúc trung hoa, được thiết kế bởi những người gốc Hoa |
Chinese auction |
đấu giá trung hoa |
Chinese Wall |
vạn lý trường thành, di tích lịch sử được thế giới công nhận của người trung hoa |
Chinese Export commodities fair |
hội giao dịch hàng hóa xuất khẩu trung hoa |
Chinese Academy of Telecommunications Technology (CATT) |
Học viện Công nghệ Viễn thông Trung Hoa (CATT) |
Chinese Academy of Space Technology (CAST) |
Học viện Công nghệ Vũ trụ Trung Hoa (CAST) |
chinese extraction |
nguồn gốc, chiết xuất từ Trung Hoa |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Dân Tộc Hoa trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Dân Tộc Hoa trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!