"Tolerance" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
“Tolerance” là từ vựng vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện nhiều từ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Nhưng để có thể hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến “tolerance” trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh để cùng nhau tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Tolerance trong tiếng Anh nghĩa là gì?
-
Phát âm chuẩn của Tolerance trong tiếng Anh là /ˈtɑː.lɚ.əns/ (Anh - Mỹ) và /ˈtɒl.ər.əns/ (Anh - Anh). Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
-
-
Tolerance được dịch là sự khoan dung, lòng bao dung, cảm thông, sẵn sàng chấp nhận hành vi và niềm tin khác với của bạn, mặc dù bạn có thể không đồng ý hoặc tán thành chúng.
(Hình ảnh minh họa cho Tolerance trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Tolerance trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Tolerance trong tiếng Anh)
-
Some members of the company would like to see it develop a greater tolerance towards contrary points of view.
-
Một số thành viên của công ty muốn thấy nó phát triển một sự khoan dung hơn đối với các quan điểm trái ngược.
-
There is no tolerance of violence at our school – if you’re caught fighting or bullying other schoolmates, you’ll be suspended.
-
Không có sự khoan nhượng đối với bạo lực ở trường học của chúng tôi - nếu bạn bị bắt gặp đánh nhau hoặc bắt nạt các bạn học khác, bạn sẽ bị đình chỉ học.
-
The book is essentially an exhortation about tolerance in the young generation.
-
Cuốn sách thực chất là một lời hô hào về lòng bao dung trong thế hệ trẻ.
-
My parents never showed much tolerance towards us, they were always strict in every matter.
-
Bố mẹ tôi không bao giờ tỏ ra bao dung với chúng tôi, họ luôn nghiêm khắc trong mọi vấn đề.
-
He asked his girlfriend for tolerance of his bad habits. It's incredible!
-
Anh yêu cầu bạn gái khoan dung cho những tật xấu của mình. Không thể tin được!
-
The two neighborhoods lived together in mutual tolerance and without competition.
-
Hai khu phố sống với nhau trong sự bao dung lẫn nhau và không có sự cạnh tranh.
3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Tolerance trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Tolerance trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Patience |
Khả năng chờ đợi, hoặc tiếp tục làm điều gì đó bất chấp khó khăn, hoặc chịu đựng mà không phàn nàn hoặc trở nên khó chịu |
|
Resilience |
Khả năng trở lại hạnh phúc, thành công... sau khi điều gì đó khó khăn hoặc tồi tệ đã xảy ra |
|
Strength |
Khả năng làm những việc cần nhiều nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần |
|
Toughness |
Phẩm chất mạnh mẽ và quyết tâm |
|
Endurance |
Khả năng tiếp tục làm điều gì đó khó khăn, khó chịu hoặc đau đớn trong một thời gian dài |
|
Guts |
Sự bản lĩnh và quyết tâm |
|
Hardiness |
Khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt hoặc các tình huống khó khăn |
|
Stamina |
Sức mạnh thể chất hoặc tinh thần để làm điều gì đó có thể khó và sẽ mất nhiều thời gian |
|
Sufferance |
Với sự cho phép không mong muốn, làm một cách miễn cưỡng |
|
Chốt lại, vừa rồi là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Tolerance trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ vựng này. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức cần thiết để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích hơn nữa nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!