"Seizure" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
"Seizure" là gì? "Seizure" là danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ? "Seizure" nghĩa là gì? Có những cách sử dụng nào của từ vựng "Seizure" trong câu tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng "Seizure" trong câu tiếng Anh? Làm sao để phát âm từ vựng "Seizure" chính xác nhất?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách chi tiết, đầy đủ và chính xác những từ vựng có liên quan đến từ vựng "Seizure" trong tiếng Anh. "Seizure" chắc chắn sẽ là một từ vựng tuyệt vời mà bạn có thể áp dụng chi tiết và sử dụng trong nhiều bài nói, bài viết của mình. Chúng mình đã tổng hợp và hệ thống lại tất cả những kiến thức tiếng Anh về từ vựng "Seizure" và chia nhỏ lại thành ba phần trong bài viết hôm nay. Mong rằng sau ba phần của bài viết này bạn có thể sử dụng từ vựng "Seizure" một cách thành thạo và hiệu quả. Chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa cho từng kiến thức được truyền tải trong bài để giúp bài viết trở nên sinh động, dễ hiểu và trực quan hơn, giúp bạn có thể nhanh chóng hiểu và nắm bắt kiến thức hơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc qua một số đường liên kết được ghi lại ở cuối trang web. Chúng mình luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn trên con đường học tập của mình. Cùng bước vào những phần đầu tiên trong bài viết hôm nay!
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Seizure" trong tiếng Anh)
1."Seizure" trong tiếng Anh là gì?
"Seizure" là một danh từ trong tiếng Anh. "Seizure" có nghĩa là giành lại, lấy lại. Tuy nhiên, cũng có rất nhiều các dùng khác của “Seizure”. Những nghĩa đặc biệt của từ này chắc chắn sẽ khiến bạn trở nên kinh ngạc. “Seizure” là một từ được coi là khá khó sử dụng trong tiếng Anh. Bạn có thể áp dụng những từ này để ghi điểm và gây ấn tượng với ban giám khảo trong các kỳ thi lớn. Ngoài ra, những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung phần nào về cách dùng của từ vựng “Seizure” trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- The largest ever seizure of cocaine at a British port
- Vụ bắt giữ cocaine lớn nhất tại cảng Anh.
- The seizure of Burma by Japan in 1942.
- Sự xâm lược của Nhật bản tại Miến Điện năm 1942.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Seizure" trong tiếng Anh)
Về cách phát âm của từ vựng “Seizure” trong tiếng Anh. “Seizure” được phát âm là /ˈsiːʒə(r)/. Không có quá nhiều sự khác nhau trong cách phát âm của từ “Seizure” trong ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - mỹ. “Seizure” là từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết đầu tiên. Khi phát âm từ “Seizure”, bạn cần chú ý đến các phụ âm khó và phát âm các nguyên âm sao cho đúng và đủ cường độ, trường độ, ghi nhớ trọng âm của tiếng. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của từ “Seizure” để có thể nhanh chóng “master” nó nhé. Việc luyện phát âm thường xuyên cũng sẽ giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của từ vựng "Seizure" trong câu tiếng Anh.
Về cách sử dụng của “Seizure” trong câu tiếng Anh. Có tất cả 3 cách sử dụng khác nhau của từ vựng “Seizure” trong câu tiếng Anh. Đầu tiên, “Seizure” được hiểu là việc sử dụng pháp luật để chiếm đoạt thứ gì đó khỏi ai đó. Trong cách dùng này bạn sử dụng cấu trúc dưới đây.
Seizure of something
Ví dụ:
- The Act confers powers of entry, search and seizure on the police.
- Quyền này trao quyền nhập cảnh, khám sát và thu giữ cho cảnh sát.
- The court ordered the seizure of his assets.
- Tòa án đã ra lệnh thu giữ tài sản của anh ta.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Seizure" trong tiếng Anh)
Cách dùng thứ hai, “Seizure” được hiểu là hoạt động xâm lược một quốc gia nào đó dưới sự ép buộc, không tự nguyện.
Ví dụ:
- This history lesson is about the seizure of Vietnam by France.
- Bài học lịch sử này về cuộc xâm lược tại Việt Nam của Pháp.
Cuối cùng, “Seizure” được hiểu là việc co giật hay đột ngột bị ốm, ngất xỉu, thường sử dụng trong các vấn đề y học.
Ví dụ:
- She has an epileptic seizure.
- Cô ấy bị động kinh.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng "Seizure" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng, cụm từ hay thành ngữ có liên quan hoặc cùng chủ đề, đồng nghĩa với từ “Seizure” trong tiếng Anh. Những từ này sẽ là trợ thủ đắc lực cho bạn trong quá trình viết bài hay thực hiện các bài nói của mình.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Medical |
Thuộc về y tế |
Doctor |
Bác sĩ |
Symptom |
Triệu chứng |
Collapse |
Sập/ đổ/ ngất |
Flare-up |
Bùng phát |
Breakdown |
Suy sụp, sụp đổ |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Đừng quên tìm hiểu cụ thể hơn về cách dùng cũng như đặc điểm chi tiết hơn của từng từ để sử dụng đúng và chính xác chúng nhé! Chúc bạn luôn thành công và tự tin trên những lựa chọn sắp tới của mình!