"Dedicated" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Trong tiếng anh, các từ vựng thể hiện sự cống hiến, tận tụy tận tâm với công việc, với ngành nghề khá là phổ biến. Trong đó, “Dedicated” là một tính từ nổi bật ở khía cạnh này. Vậy ý nghĩa và cách dùng chính xác của từ này trong tiếng anh như thế nào? theo dõi bài viết dưới đây của Study tiếng anh để biết thêm thông tin chi tiết về từ vựng này nhé.
1.Dedicated trong tiếng anh nghĩa là gì?
(Dedicated trong tiếng anh là gì)
Trong tiếng anh, Dedicated đóng vai trò là một tính từ. Nó được hiểu là chuyên tâm, tính tận tụy, tận tâm. Trong một số trường hợp có tính cách chuyên môn, Dedicated cũng được hiểu là tính chuyên dụng, dành riêng, được thiết kế cho một ý đồ riêng biệt duy nhất.
2.Thông tin chi tiết từ vựng
Ở phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết thông tin từ vựng bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh và tiếng việt của Dedicated.
Dedicated (Tính từ)
Phát âm: Dedicated theo anh - anh : /ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/
theo anh - mỹ : /ˈded.ə.keɪ.t̬ɪd/
Nghĩa tiếng anh: believing that something is very important and giving a lot of time and energy to it.
Nghĩa tiếng việt: tin rằng điều gì đó là rất quan trọng và dành nhiều thời gian và năng lượng cho nó.
Ví dụ:
- My mother is completely dedicated to her work. She doesn't care about anything but it.
- Mẹ tôi hoàn toàn chuyên tâm vào công việc của mình. Cô ấy không quan tâm bất cứ điều gì ngoài nó.
Ngoài ra, Dedicated cũng được hiểu theo tính theo nghĩa là tính chuyên môn, chuyên dụng như sau.
Nghĩa tiếng anh: designed to be used for one particular purpose or job.
Nghĩa tiếng việt: được thiết kế để sử dụng cho một mục đích hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ:
- Our company designs its own clothes and sources them directly from dedicated factories in American.
- Công ty chúng tôi tự thiết kế quần áo và lấy nguồn trực tiếp từ các nhà máy chuyên dụng ở Mỹ.
3.Ví dụ anh việt
(Ví dụ về Dedicated team)
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của Dedicated trong câu thì ở phần này, chúng mình đưa ra một số ví dụ sử dụng dedicated như sau:
Ví dụ:
- Aside from what we observed ourselves, everything we thought we knew about him came from his wife, a dedicated liar.
- Ngoài những gì chúng tôi tự quan sát, tất cả những gì chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi biết về anh ta đến từ vợ anh ta, một kẻ chuyên nói dối.
- This treatise is in two books, dedicated to you , and deals with the dimensions of spheres, cones, "solid rhombi" and cylinders, all demonstrated in a strictly geometrical method.
- Chuyên luận này nằm trong hai cuốn sách, dành riêng cho bạn và đề cập đến các kích thước của hình cầu, hình nón, "hình thoi đặc" và hình trụ, tất cả đều được chứng minh bằng một phương pháp hình học nghiêm ngặt.
- The other powers of nature have shrines dedicated to them in the altar: to the Earth on the north of the city, the altars to the Sun and Moon outside the north-eastern and north-western angles respectively of the centre city, and the altar of agriculture inside the south gate of the city.
- Các quyền lực khác của tự nhiên có các đền thờ dành riêng cho họ trong bàn thờ: bàn thờ Trái đất ở phía bắc thành phố, bàn thờ Mặt trời và Mặt trăng ở bên ngoài góc đông bắc và tây bắc tương ứng của trung tâm thành phố, và bàn thờ nông nghiệp bên trong cửa ngõ phía nam của thành phố.
- They were dedicated to solar deities, and were especially numerous at Heliopolis, where there was probably a single one sacred to the sun of immemorial antiquity.
- Chúng được dành riêng cho các vị thần mặt trời, và đặc biệt có rất nhiều ở Heliopolis, nơi có lẽ chỉ có một vị thần linh thiêng đối với mặt trời của thời cổ đại xa xưa.
- Their students have really dedicated themselves to the musical performances organized by the school.
- Học sinh của họ đã thực sự cống hiến hết mình cho các tiết mục văn nghệ do trường tổ chức.
- Now, with our teacher interest piqued, we were a committed pack of five dedicated to seek answers, wherever they might lie.
- Giờ đây, với sự quan tâm của giáo viên, chúng tôi là một nhóm năm người cam kết tận tâm tìm kiếm câu trả lời, bất cứ nơi nào họ có thể nói dối.
- Actually, they were known in Roman times, and many votive altars dedicated to Apollo and the nymphs have been found.
-
Trên thực tế, chúng đã được biết đến vào thời La Mã, và nhiều bàn thờ vàng mã dành riêng cho thần Apollo và các tiên nữ đã được tìm thấy.
(Máy chủ chuyên dụng trong tiếng anh)
4.Từ vựng cụm từ liên quan
Bảng dưới đây chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng cụm từ mở rộng liên quan đến Dedicated.
Nghĩa tiếng anh từ/cụm từ |
Nghĩa tiếng việt từ/cụm từ |
dedicated phone lines |
đường dây điện thoại chuyên dụng |
dedicated funding |
tài trợ chuyên dụng |
dedicated server |
máy chủ chuyên dụng |
dedication |
sự cống hiến |
a dedicated sports channel |
một kênh thể thao chuyên dụng |
devoted |
cống hiến, hy sinh |
a dedicated worker/teacher |
một công nhân/thầy giáo tận tụy |
dedicated image processor |
trình chuyên xử lý ảnh |
uncommitted |
không ràng buộc, không liên kết |
dedicator |
người cống hiến |
Trên đây là bài viết của chúng mình về ý nghĩa, cách dùng cũng như các ví dụ cụ thể của Dedicated. Hy vọng với những gì chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn nắm rõ và hiểu hơn về từ vựng này trong tiếng anh. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng anh!