Snap out of it là gì và cấu trúc Snap out of it trong Tiếng Anh
Snap out of it là cụm từ khá lạ với chúng ta khi học tiếng Anh. Bởi chúng được ghép bởi nhiều từ thay vì những cụm từ có 2 từ thường gặp. Vậy cụm từ “snap out of it là gì?”. Cấu trúc và cách cùng cụm từ này như thế nào. Hãy cùng theo dõi ngay sau đây để bổ sung những kiến thức bổ ích
1. Snap out of it nghĩa là gì
Snap out of it là cụm từ có nghĩa là chừa một thói quen, chừa một tính xấu nào đấy. Hiểu một cách nôm na thì Snap out of it là để ngừng trải nghiệm điều gì đó khó chịu hoặc ngừng cư xử theo cách tiêu cực
Theo cách hiểu của Mỹ, Snap out of it còn được hiểu là thành ngữ có nghĩa là “chừa cái thói đó”
Snap out of it là gì và cấu trúc Snap out of it trong Tiếng Anh
Ví dụ:
- I was depressed, and I couldn't snap out of it.
- Dịch nghĩa: Tôi đã quá chán nản để thoát ra khỏi nó
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Snap Out Of It
S1 + V1 + O1, S2 + Snap out of it
Về cách dùng: Snap out of it là cụm từ được bổ trợ nghĩa cho vế trước đó
Ví dụ:
- Cigarettes make me addicted, I can't snap out of it
- Thuốc lá khiến tôi nghiện, tôi không thể dứt ra được
Ví dụ Anh Việt về cụm từ "snap out of it"
- Ví dụ 1: Humans have a lot of bad habits that follow us throughout our lives, they make people worse, even cause actions that are difficult to control, almost they can't snap out of it
- Dịch nghĩa: Con người có rất nhiều thói quen xấu theo chúng ta trong suốt cuộc đời, chúng khiến con người trở nên tồi tệ hơn, thậm chí gây ra những hành động khó kiểm soát, gần như không thể dứt ra được.
Snap out of it là gì và cấu trúc Snap out of it trong Tiếng Anh
- Ví dụ 2: I love him madly, he's like a part of my body, I can't live if he leaves me, I can't snap out of it
- Dịch nghĩa: Tôi yêu anh ấy đến điên cuồng, anh ấy như một phần cơ thể của tôi, tôi không thể sống nếu anh ấy rời bỏ tôi, tôi không thể dứt ra khỏi tình yêu đó
- Ví dụ 3: My brother has been addicted to drugs for 2 years now, he always loses his temper and acts violently, his family has sent him to rehab many times but failed, he can't snap out of it
- Dịch nghĩa: Anh trai tôi nghiện ma túy 2 năm nay, luôn mất bình tĩnh và có hành vi bạo lực, gia đình đã nhiều lần đưa đi cai nghiện nhưng không khỏi, anh ấy không cai được.
- Ví dụ 4: I have a habit of showering late after 10 pm, people have warned it is very dangerous, but because my work is very busy, I can't snap out of it.
- Dịch nghĩa: Tôi có thói quen tắm muộn sau 10 giờ đêm, mọi người đã cảnh báo là rất nguy hiểm, nhưng vì công việc của tôi rất bận rộn nên tôi không thể thay đổi được.
- Ví dụ 5: Habits if good like breakfast, exercise, love to explore, learn, ... will make people good, but if bad, such as lazy, dependent, dependent, ... will make children people get worse, people should leave it
- Dịch nghĩa: Những thói quen nếu tốt như: ăn sáng, tập thể dục, thích khám phá, học hỏi, ... sẽ khiến con người trở nên tốt, nhưng nếu xấu như: lười biếng, ỷ lại, ỷ lại, ... sẽ khiến con người trở nên xấu đi, mọi người nên bỏ thói xấu đó.
- Ví dụ 6: I am really happy that I have developed the habit of getting up early, before I used to like to sleep in, making life short and passing quickly, fortunately, I snapped out of it
- Dịch nghĩa: Tôi thực sự rất vui vì đã hình thành thói quen dậy sớm, trước đây tôi thường thích ngủ nướng, khiến cuộc sống ngắn ngủi và trôi qua nhanh chóng, may mắn thay tôi đã thoát khỏi nó.
Snap out of it là gì và cấu trúc Snap out of it trong Tiếng Anh
- Ví dụ 7: The thing I don't like the most about my father is that he is a smoker, I am very worried about his health and have repeatedly advised him to quit smoking, hoping he will snap out of it
- Dịch nghĩa: Điều tôi không thích nhất ở bố tôi là ông là người nghiện thuốc lá, tôi rất lo lắng cho sức khỏe của ông và đã nhiều lần khuyên ông bỏ thuốc lá, hy vọng ông sẽ bỏ được
- Ví dụ 8: I'm usually very short-tempered when I have something unsatisfactory, it makes my life more difficult, acts harder to control, hopes I can snap out of it
- Dịch nghĩa: Tôi thường rất nóng tính khi gặp điều gì đó không vừa ý, điều đó khiến cuộc sống của tôi trở nên khó khăn hơn, hành động khó kiểm soát hơn, hy vọng tôi có thể thoát khỏi thói xấu đó
Một số cụm từ liên quan với "snap out of it"
Cụm từ liên quan với “snap out of it” |
Dịch nghĩa |
Snap up something |
Mua hoặc có thứ gì đó một cách nhanh chóng |
Snap out of something |
Chừa, bỏ thói xấu nào đó |
Snap shut |
Đóng lại với âm thanh sắc nét |
Snap your fingers |
Búng tay, dùng ngón cái và ngón tay thứ 2 tạo âm thanh |
Snap sb's head off |
Trả lời ai đó một cách tức giận, vô lý |
Trên đây là cấu trúc và cách dùng cụm từ “Snap out of it là gì”. Studytienganh hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích trong quá trình học tiếng Anh.