"Amount" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

“Amount” được biết đến là từ vựng vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện nhiều từ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Nhưng để có thể hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến “amount” trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh để cùng nhau tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

 

amount là gì

(Hình ảnh minh họa cho Amount trong tiếng Anh) 

 

1. Amount trong tiếng Anh là gì? 

 

  • Trong tiếng Anh, amount được dịch là một bộ sưu tập hoặc khối lượng lớn, đặc biệt là của một cái gì đó không thể đếm được: tiền, không gian, thời gian, cảm xúc...

  •  

  • Amount có phát âm tiếng Anh chuẩn là /əˈmaʊnt/.

 

amount là gì

(Hình ảnh minh họa cho Amount trong tiếng Anh)

 

2. Cấu trúc và cách dùng của Amount trong tiếng Anh 

 

2.1. Amount là một danh từ đếm được

 

Nhiều bạn thường hay nhầm lẫn amount là một danh từ không đếm được vì dựa theo cấu trúc “The amount of + danh từ không đếm được”. Tuy nhiên, bản thân từ amount lại là danh từ đếm được cho nên khi viết “amounts” là hoàn toàn đúng. 

 

Ví dụ: 

  • My grandma uses small amounts of land to raise livestock and grow vegetables. 

  • Bà tôi sử dụng một ít đất để chăn nuôi và trồng rau. 

  •  
  • He donated regular amounts of money and books to a charity every month.

  • Anh ấy đều đặn quyên góp tiền và sách cho một tổ chức từ thiện hàng tháng.

 

LƯU Ý: Danh từ amount hoàn toàn có thể đứng một mình mà không cần of.

 

Ví dụ: 

  • The total amount raised so far for charity is approaching $800.

  • Tổng số tiền quyên góp được cho đến nay để làm từ thiện là 800 đô la. 

 

2.2. Cấu trúc The amount of 

 

The amount of + danh từ không đếm được 

 

Ví dụ: 

  • They were making a big amount of noise last night which made me feel annoyed and angry.

  • Họ đã gây ồn ào vào đêm qua khiến tôi cảm thấy khó chịu và tức giận.

  •  
  • Now she eats an unbelievable amount of food. She was never like that before. 

  • Bây giờ cô ấy ăn một lượng thức ăn không thể tin được. Cô ấy chưa bao giờ như vậy trước đây. 

 

2.3. Phân biệt giữa The number of + noun và the amount of + noun

 

Chúng ta có cách phân biệt vô cùng đơn giản với 2 cấu trúc sau: 

 

The amount of + danh từ không đếm được 

 

Ví dụ: 

  • She’s made a surprising amount of progress after the car accident.

  • Cô ấy đã tiến bộ đáng ngạc nhiên sau tai nạn xe hơi.

  •  
  • They didn't deliver the right amount of sand and bricks for our company to build this building.

  • Họ đã không giao đúng số lượng cát và gạch để công ty chúng tôi xây dựng tòa nhà này.

  •  

  • She was so disappointed with the quality of service at your hotel that she refused to pay the full amount of money.

  • Cô ấy quá thất vọng với chất lượng dịch vụ tại khách sạn của bạn nên đã từ chối thanh toán toàn bộ số tiền.

 

The number of + danh từ đếm được 

Ví dụ: 

  • We are all taught in school that the number of days in a week is 7 and the number of months is 12.

  • Tất cả chúng ta đều được dạy ở trường rằng số ngày trong tuần là 7 và số tháng là 12.

  •  
  • The number of residents in our neighborhood who have been questioned on this problem is quite small.

  • Số lượng cư dân trong khu phố của chúng tôi đã được đặt câu hỏi về vấn đề này là khá ít.

  •  

  • The number of people who have lost their jobs is increasing day by day through the statistics.

  • Số lượng người mất việc làm đang tăng lên từng ngày qua các số liệu thống kê.  

 

3. Ví dụ minh họa của Amount trong tiếng Anh 

 

amount là gì

(Hình ảnh minh họa cho Amount trong tiếng Anh)

 

  • The media reported that a dangerous amount of radiation was released into the environment last month.

  • Truyền thông đưa tin rằng một lượng phóng xạ nguy hiểm đã được phát tán ra môi trường vào tháng trước. 

  •  
  • I know you won't believe the amount of trouble I've had with this car.

  • Tôi biết bạn sẽ không tin vào số lượng rắc rối mà tôi đã gặp phải với chiếc xe này.

  •  
  • I wonder why they didn't pay me the right amount of money which suits my capability. 

  • Tôi tự hỏi tại sao họ không trả cho tôi số tiền phù hợp với khả năng của tôi. 

  •  
  • I had a certain amount of difficulty finding my family and my hometown.

  • Tôi đã gặp một số khó khăn trong việc tìm kiếm gia đình và quê hương của mình.

  •  
  • He donated regular amounts of money and books to a charity every month.

  • Anh ấy đều đặn quyên góp tiền và sách cho một tổ chức từ thiện hàng tháng.

  •  
  • The newly announced tax rate caused a huge amount of public anger.

  • Mức thuế mới vừa được công bố đã gây ra một lượng lớn sự phẫn nộ của công chúng. 

  •  
  • Some cinemas receive a small amount of funding from the government.

  • Một số rạp chiếu phim nhận được một khoản tài trợ nhỏ từ chính phủ.

 

Chốt lại, vừa rồi là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Amount trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ vựng này. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức cần thiết để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích hơn nữa nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả! 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !