"Iconic" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Iconic trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Iconic là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Iconic trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Iconic như thế nào? Có những cụm nào có thể thay thế cho từ Iconic trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Iconic và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Iconic và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Iconic dưới đây của Studytienganh nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Iconic trong câu tiếng anh
Chúng mình chia bài viết về cụm từ Iconic thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Cụm từ Iconic có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Iconic trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Iconic trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ Iconic cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Iconic này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1. Cụm từ Iconic có nghĩa là gì?
Iconic là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Iconic” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là sự vật nào đó có tính chất hình tượng, Hình, tượng, chân dung. Có thể thấy iconic là một tính từ mang nhiều nghĩa khác nhau. Tùy vào mỗi trường hợp, ngữ cảnh riêng thì chúng ta sẽ hiểu theo nghĩa khác nhau để câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Bạn có thể sử dụng cụm từ Iconic này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Iconic là một việc cần thiết.
Iconic (adjective)
Cách phát âm:UK /aɪˈkɒn.ɪk/
US /aɪˈkɑː.nɪk/
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng việt: (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn)
Hình ảnh minh họa của cụm từ Iconic trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Iconic trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- Lisaa Lennon gained iconic status following his death.
- Dịch nghĩa: Lisaa Lennon đã trở thành một biểu tượng sau khi ông qua đời.
- He says that the gunfight is the single most iconic image of the Wild West.
- Dịch nghĩa:Anh ấy nói rằng cuộc đấu súng là hình ảnh mang tính biểu tượng nhất của Miền Tây hoang dã.
- Some people say that the film Casablanca won three Academy Awards, and its characters, dialogue, and music have become iconic.
- Dịch nghĩa:Một số người nói rằng bộ phim Casablanca đã giành được ba giải Oscar, và các nhân vật, lời thoại và âm nhạc của nó đã trở thành biểu tượng.
- We must have seen the iconic image of two men standing with black-gloved fists raised in protest.
- Dịch nghĩa:Chúng ta chắc hẳn đã thấy hình ảnh biểu tượng của hai người đàn ông đứng với tay đeo găng đen giơ lên để phản đối.
- Mickey thinks his work was so iconic.
- Dịch nghĩa:Mickey nghĩ rằng công việc của mình rất mang tính biểu tượng.
- Linda says that The yellow jersey of the Tour de France is one of sport's most enduring and iconic symbols.
- Dịch nghĩa:Linda nói rằng Áo đấu màu vàng của Tour de France là một trong những biểu tượng lâu dài và mang tính biểu tượng nhất của môn thể thao này.
- Some people say that Edward Hopper's painting "Nighthawks" has since become iconic.
- Dịch nghĩa:Một số người nói rằng bức tranh "Nighthawks" của Edward Hopper đã trở thành một biểu tượng.
- Peter said that Thelma and Louise was an instantly iconic feminist road movie.
- Dịch nghĩa:Peter nói rằng Thelma and Louise là một bộ phim về con đường nữ quyền mang tính biểu tượng ngay lập tức.
- Poly said that the Ford Taurus was one of the automotive industry's truly iconic brands.
- Dịch nghĩa:Poly nói rằng Ford Taurus là một trong những thương hiệu thực sự mang tính biểu tượng của ngành công nghiệp ô tô.
2. Một số từ liên quan đến từ Iconic trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Iconic trong tiếng anh là gì
Trong tiếng anh, Iconic được sử dụng rất phổ biến.
Từ " Iconic" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
iconic document |
tài liệu ảnh |
iconic interface |
giao diện bằng biểu tượng |
iconographer |
nhà biểu tượng học |
iconodule |
người thờ thần tượng |
iconoclasm |
biểu tượng |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Iconic trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Iconic trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!