"Trứng Ốp La" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong quá trình học tiếng anh, chúng ta đã tiếp xúc với rất nhiều các chủ đề khác nhau với vô vàn các từ vựng mới và chủ đề về các món ăn cũng vậy. Đây là một chủ đề rất thú vị bởi nó có đến hàng ngàn từ vựng khác nhau về các thể loại món ăn. “Trứng ốp la” là một món cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu hết các quốc gia trên thế giới. Vậy “ Trứng ốp la” trong Tiếng Anh là gì? Theo dõi ngay bài viết dưới đây để biết về tên gọi của món ăn này nhé.
1. Trứng ốp la trong tiếng anh là gì?
Tên gọi chung của “trứng ốp la” trong tiếng anh là Fried Egg.
(Trứng ốp la trong tiếng anh)
Tuy nhiên, theo từng cách nấu và chế biến khác nhau, người Mỹ cũng thường phân ra hai loại trứng ốp la riêng là:
Sunny side up egg: Trứng ốp la một mặt. Loại trứng này được làm bằng cách đập thẳng trứng vào chảo nhưng chỉ chiên một mặt, lòng đỏ vẫn còn lỏng nước, một phần lòng trắng bên ở mặt bên trên quả trứng bao quanh lòng đỏ cũng vẫn còn trong thể lỏng
(Trứng ốp la sunny side up)
Over easy egg: Trứng ốp hai mặt. Trứng ốp la này bao gồm cả Sunny side up, được lật qua lật lại hai mặt để chiên tiếp, lòng đỏ vẫn còn trong thể lỏng, nhưng lòng trắng cả hai mặt đều chiên đặc lại. Over medium hay Over hard là chiên thêm thời gian, lòng đỏ se lại thành đặc, tùy theo mức độ medium hay hard.
2. Thông tin từ vựng về Fried Egg.
Trong phần này, thông tin về Fried Egg - Trứng ốp la được chia thành ba phần chính là phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt.
Phát âm: Fried Egg theo cả Anh - Anh và Anh - Mỹ : / fraɪd eɡ /
Nghĩa tiếng anh: A fried egg is a cooked dish made from one or more eggs which are removed from their shells and placed into a frying pan and fried with minimal accompaniment. Fried eggs are traditionally eaten for breakfast in many countries but may also be served at other times of the day.
Nghĩa tiếng việt: Trứng ốp la là một món ăn nấu chín được làm từ một hoặc nhiều quả trứng được lấy ra khỏi vỏ và cho vào chảo rán và rán với ít phụ liệu đi kèm. Trứng ốp theo truyền thống được ăn vào bữa sáng ở nhiều quốc gia nhưng cũng có thể được phục vụ vào các thời điểm khác trong ngày.
3.Ví dụ anh việt về trứng ốp la.
(Các loại trứng trong tiếng anh)
Dưới đây là những ví dụ về cách dùng từ “ Trứng ốp la” trong các câu ví dụ tiếng anh.
Ví dụ:
- Instead of Instant scrambled eggs, frozen fried eggs, canned eggs, and many other convenient egg foods are being market tested.
- Thay vì trứng bác ăn liền, trứng ốp la đông lạnh, trứng đóng hộp và nhiều loại thực phẩm trứng tiện lợi khác đang được thử nghiệm trên thị trường.
- For a healthy fried egg, brush a nonstick skillet with a smidge of oil or cooking spray. You'll get crispy edges without much fat.
- Để có món trứng ốp la ngon, hãy quét một lớp dầu hoặc nước xịt chống dính lên chảo chống dính. Bạn sẽ nhận được các cạnh giòn mà không có nhiều chất béo.
- She craved attention by wearing odd socks, appearing in a friend's home movie with a fried egg on her stomach.
- Cô ấy gây sự chú ý bằng cách đi tất kỳ quặc, xuất hiện trong bộ phim tại nhà của một người bạn với một quả trứng rán ốp la trên bụng.
- The fully loaded banh mi include bread stuffed with pate, pork, chicken, pickled carrot, daikon, cucumber and cilantro, topped with a fried egg, hot sauce and mayonnaise.
- Bánh mì đầy đủ bao gồm bánh mì nhồi pate, thịt lợn, thịt gà, cà rốt ngâm chua, củ kiệu, dưa chuột và ngò, phủ một lớp trứng chiên, sốt nóng và sốt mayonnaise.
- Small balls of fire, fried eggs staring up, were a nice breakfast accompaniment.
- Những đốm lửa nhỏ, những quả trứng ốp la đang đập vào mắt, là món ăn kèm cho bữa sáng tuyệt vời.
- In my family's breakfast, my mother often makes fried eggs for the whole family because it's healthy and rich in protein. A bread with fried eggs is enough for a morning of study and work.
- Trong bữa sáng của gia đình tôi, mẹ tôi thường làm món trứng rán cho cả nhà vì nó tốt cho sức khỏe và rất giàu protein. Một chiếc bánh mì với trứng chiên là đủ cho một buổi sáng học tập và làm việc.
- As I know, A fried egg contains about 100 calories-about the same as when you would burn off if you ran a mile.
- Như tôi được biết, Một quả trứng rán chứa khoảng 100 calo - tương đương với mức bạn sẽ đốt cháy nếu bạn chạy một dặm.
4.Một số cụm từ liên quan đến trứng ốp la.
Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng liên quan đến các loại trứng ốp la ngay trong bảng dưới đây, các bạn cùng theo dõi nhé.
Nghĩa Tiếng Anh của từ/ cụm từ |
Nghĩa Tiếng Việt của từ/ cụm từ |
Omelette |
Trứng tráng truyền thống |
Hard-boiled eggs |
Trứng chín kỹ |
Fry |
Rán/ Chiên |
Grill |
Nướng |
Soft-boiled eggs |
Trứng lòng đào |
Scrambled eggs |
Trứng chưng |
Poached eggs |
Trứng chần |
Egg salad |
Salad Trứng |
Oven-baked eggs |
Trứng bỏ lò |
Deviled eggs |
Trứng “ác quỷ” |
Trên đây là những kiến thức chúng mình chia sẻ về từ vựng cực kỳ hấp dẫn mang tên “Trứng ốp la”, cùng những tổng hợp về vốn từ với các món trứng khác nhau. Chúng mình hy vọng bạn đọc có thể hiểu rõ và mở rộng vốn từ hơn về các món trứng. Chúc các bạn đọc thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh!