"Kem Chống Nắng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Kem Chống Nắng" là gì? "Kem Chống Nắng" trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được sử dụng để chỉ "Kem Chống Nắng" trong tiếng Anh? Cấu trúc cụ thể chỉ "Kem Chống Nắng" trong tiếng Anh là gì? Khi sử dụng từ vựng chỉ "Kem Chống Nắng" trong câu tiếng Anh cần lưu ý những gì ?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ, chi tiết, chính xác nhất về những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến từ vựng chỉ "Kem Chống Nắng". Mong rằng 3 phần của bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và nắm bắt thêm một từ vựng mới, sử dụng từ tự tin và thành thạo hơn. Ngoài ra, chúng mình còn sử dụng kèm trong mỗi kiến thức được truyền tải một ví dụ Anh - Việt và những hình ảnh minh họa sinh động hỗ trợ bạn tối đa trong quá trình tiếp thu và ghi nhớ kiến thức. Bạn có thể căn cứ vào những ví dụ này hiểu cụ thể hơn về cách dùng của từ vựng chỉ "Kem Chống Nắng" và phát triển, luyện tập thêm nhiều trường hợp có sử dụng từ chỉ "Kem Chống Nắng" trong tiếng Anh. Chúng mình có tổng hợp và tìm kiếm một số từ vựng có cùng chủ đề với từ "Kem Chống Nắng" trong tiếng Anh và giới thiệu trong bảng từ vựng cuối cùng trong bài viết này. Chúc bạn có những giờ phút học tập vui vẻ, thú vị và hiệu quả.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Kem Chống Nắng" trong câu tiếng Anh)
1."Kem Chống Nắng" tiếng Anh là gì?
Đã bao giờ bạn thắc mắc "Kem Chống Nắng" tiếng Anh là gì chưa? "Kem Chống Nắng" trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, "Kem Chống Nắng" là Sunscreen hoặc sun cream. Hai từ này đều là các danh từ ghép từ từ sun - mặt trời và từ cream -kem. Kết hợp nghĩa của hai từ này tạo nên từ "Kem Chống Nắng" trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng cũng như vai trò, vị trí của "Kem Chống Nắng" trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Sunscreen protects your skin from sunlight.
- Kem chống nắng bảo vệ làn da của bạn khỏi ánh nắng mặt trời.
- Using sunscreen is one of the most important steps in skincare.
- Dùng kem chống nắng là một trong những bước quan trọng nhất trong chu trình chăm sóc da.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Kem Chống Nắng" trong câu tiếng Anh)
"Kem Chống Nắng" là một dạng kem được thoa đều lên da nhằm hạn chế những ảnh hưởng tiêu cực của ánh nắng mặt trời. Là một sản phẩm không thể thiếu trong tủ đồ của các chị em. Có rất nhiều loại "Kem Chống Nắng" trên thị trường hiện nay. Chúng thường có độ SPA khác nhau đại diện cho khả năng chống lại ánh nắng mặt trời. Độ SPA càng cao thì khả năng chống nắng càng tốt. Có rất nhiều dạng "Kem Chống Nắng" khác như như "Kem Chống Nắng" vật lý, "Kem Chống Nắng" hóa học, "Kem Chống Nắng" dạng xịt hay "Kem Chống Nắng" dạng bôi,... Bạn có thể tự tìm hiểu thêm về công dụng cũng như những kiến thức có liên quan đến "Kem Chống Nắng" để tự trau dồi thêm hiểu biết của mình.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Kem Chống Nắng" trong tiếng Anh.
Trước tiên, cùng tìm hiểu về cách phát âm của từ Sunscreen trong tiếng Anh. Sunscreen được phát âm là /ˈsʌnskriːn/ trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Không có quá nhiều cách phát âm của từ này. Là một từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết đầu tiên. Khá là khó trong việc xác định trọng âm của từ này vậy nên bạn cần ghi nhớ và lưu ý để có thể thực hiện tốt các bài tập về phát âm. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Kem Chống Nắng" trong câu tiếng Anh)
Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của từ vựng chỉ “Kem Chống Nắng” được liệt kê trong từ điển Oxford. Có cả dạng đếm được và không đếm được vậy nên khi sử dụng bạn cần chú ý xác định chính xác, tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản thường gặp. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách dùng của từ này.
Ví dụ:
- She’s just bought a high factor sunscreen.
- Cô ấy vừa mua một lọ kem chống nắng tốt.
- Which sunscreen should I buy?
- Tôi nên mua loại kem chống nắng nào?
- I use sunscreen when I go the the beach.
- Tôi sử dụng kem chống nắng khi tôi đi biển.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Kem Chống Nắng" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ “Kem Chống Nắng” trong tiếng Anh và liệt kê lại trong bảng dưới đây (bao gồm từ và nghĩa của từ), bạn có thể tham khảo cụ thể hơn về những từ này và sử dụng, áp dụng vào trong các trường hợp cần thiết hay các bài văn, bài nói của mình.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Sun |
Mặt trời |
Cosmetics |
Mỹ phẩm |
Skincare |
Chu trình chăm sóc da |
Make up |
Trang điểm |
Sunlight |
Ánh nắng mặt trời |
Bảng trên cũng là kết thúc của bài viết này. Cảm ơn bạn vì đã đồng hành và luôn ủng hộ studytienganh. Hãy kiên trì để có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé. Chúc bạn luôn may mắn, thành công, tự tin và vui vẻ trên những dự định sắp tới của mình!