"Muối" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “muối” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “muối”
1. “Muối” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “muối” trong tiếng anh là gì?
- “Muối” (một chất màu trắng phổ biến được tìm thấy trong nước biển và trong lòng đất, được sử dụng đặc biệt để thêm hương vị cho thực phẩm hoặc để bảo quản) trong tiếng anh là “salt” và được phát âm là /sɑːlt/.
Ví dụ:
-
If people eat far too much salt in their diet, they will run the risk of serious diseases.
-
Nếu mọi người ăn quá nhiều muối trong chế độ ăn uống của mình, họ sẽ có nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng.
-
-
It would be better if you add a pinch of salt to the sauce.
-
Sẽ ngon hơn nếu bạn thêm một chút muối vào nước sốt.
-
-
The doctor said that we couldn’t add salt to babies’ food and you need to remember it.
-
Bác sĩ nói rằng chúng ta không thể thêm muối vào thức ăn của trẻ nhỏ và bạn cần nhớ điều đó.
-
- Ở La Mã cổ đại, muối rất có giá trị đến nỗi những người lính đôi khi được trả bằng nó. Trên thực tế, từ ‘lương’ bắt nguồn từ chữ sal trong tiếng Latinh, có nghĩa là muối.
- Về mặt lịch sử, giá trị của muối đến từ khả năng bảo quản thực phẩm. Venice, ở Ý, bây giờ có thể nổi tiếng với các kênh đào nhưng nhập khẩu muối đã thúc đẩy nó trở thành một cường quốc thương mại có ảnh hưởng vào cuối thế kỷ 13.
- Tất cả chúng ta cần ít nhất một ít muối. Nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển các chất dinh dưỡng và oxy, cho phép các dây thần kinh truyền thông điệp và giúp cơ bắp của chúng ta hoạt động.
2. Những cụm từ liên quan đến “muối”
Hình ảnh minh hoạ cho những cụm từ liên quan đến “muối”
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
salt away something |
cất giữ một cái gì đó để sau này sử dụng ví dụ như tiền |
|
add salt to something |
làm cho chủ đề hoặc làm cho cuộc trò chuyện thú vị hơn |
|
be the salt of the earth |
nói ai đó là một người rất tốt và trung thực |
|
take something with a pinch of salt |
không hoàn toàn tin vào điều gì đó mà bạn được kể, bởi vì bạn nghĩ rằng điều đó không chắc là sự thật |
|
salt shaker/salt cellar |
một hộp nhỏ đựng muối, thường có một lỗ ở trên cùng |
|
below the salt |
chỉ những người có vị thế thấp và phổ biến trong xã hội |
|
acid salt |
muối axit, một hợp chất hóa học được hình thành khi một axit phản ứng với một chất khác để tạo ra muối và nước |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “muối” trong tiếng anh là gì, và một số từ vựng liên quan đến “muối” rồi đó. Tuy “muối” chỉ là một từ cơ bản trong tiếng anh nhưng nếu các bạn biết cách sử dụng một cách linh hoạt thì nó không những giúp các bạn trong việc học tập mà còn mang đến những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!