Work On là gì và cấu trúc cụm từ Work On trong câu Tiếng Anh
"Work on" là gì có lẽ là câu hỏi chung của rất nhiều người trong khi học Tiếng Anh. Đây là cụm từ xuất hiện khá phổ biến, tuy nhiên rất nhiều người vẫn không hiểu hoặc hiểu nhầm ý nghĩa của nó. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ đưa ra giải nghĩa, cách dùng và các cấu trúc cụ thể của "work on"
1. Work On nghĩa là gì?
Trong Tiếng Anh, "work on" thường được sử dụng với ý nghĩa: tiếp tục duy trì, dành thời gian để trau dồi cái gì hay công việc nào đó. "Work on" được sử dụng linh hoạt với những ý nghĩa linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau, phía sau cụm động từ này có thể là người (somebody), vật (something) hoặc địa điểm (somewhere).
- Quá khứ của "work on": worked on
- Cách đọc của "work on": /wərk än/
"Work on" là gì có lẽ là câu hỏi chung của rất nhiều người trong khi học Tiếng Anh.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Work On
Hiểu được ý nghĩa của "work on" song không ít người học vẫn luôn băn khoăn khi áp dụng cụm từ này trong các hoàn cảnh thực tế. Dưới đây là các cấu trúc thường dùng của "work on", kèm theo đó là các ví dụ cụ thể để người học hình dung rõ ràng hơn về cách dùng của cụm từ này.
Work on Something/ Ving something (spend time repairing or improving something)
Cấu trúc "Work on Something" mang ý nghĩa là dành thời gian tập trung, duy trì hoặc nỗ lực thực hiện một việc nào đó. Hoặc "Work on Something" cũng có thể mang ý nghĩa là khắc phục, sửa chữa vật nào đó.
Ví dụ:
- We will have tests next week. So I'm working on all my homework.
- Chúng tôi sẽ có bài kiểm tra vào tuần tới. Chính vì vậy tôi đang tập trung hoàn thành tất cả bài tập của mình.
- I had a lot of problems with my English, but I’m working on
- Tôi đã từng có rất nhiều vấn đề về Tiếng Anh của mình, tuy nhiên tôi đang dần cải thiện.
- Jack is working on making new friends. He wants to be more integrated in the new environment.
- Jack đang cố gắng kết bạn mới. Anh ấy muốn hòa nhập hơn trong môi trường mới.
- Don't worry about unfinished plans. I am working on them.
- Đừng lo lắng về kế hoạch đang dang dở. Tôi đang tiếp tục hoàn thiện mọi thứ.
Work on Somebody (try to influence someone).
"Work on Somebody" mang ý nghĩa là tiếp tục làm việc với ai đó/ cố gắng tạo sự ảnh hưởng, nỗ lực tác động tới ai đó. Trong trường hợp này, "Work on” mang ý nghĩa tương đương với sự thuyết phục, gây sức ép, tạo ảnh hưởng...
Ví dụ:
- Chúng tôi đang làm việc với Joey để tìm hiểu chuyện gì đang xảy ra ngày hôm qua.
- We are working on Joey to find out what’s going on yesterday.
- We are working on our sponsor to get more funding for next week's event.
- Chúng tôi đang nỗ lực làm việc với nhà tài trợ để xin thêm kinh phí cho sự kiện diễn ra vào tuần tới.
- She is still working on the police to get a fine reduction.
- Cô ấy vẫn đang cố gắng làm việc với cảnh sát để được giảm tiền phạt.
- I'm working on my mother to let me study abroad. However, my persuasion may not be effective.
- Tôi đang thuyết phục mẹ để bà ấy cho tôi đi du học. Tuy nhiên sự thuyết phục có lẽ không đem lại hiệu quả.
Work on Somewhere (= places)
Cuối cùng, "Work on Somewhere" chỉ địa điểm làm việc (làm việc ở đâu đó). Với cách dùng này, "Work on Somewhere" thường là các khoảng không gian mở như trang trại, công trường...
Ví dụ:
- I'm working on a construction site near my house. I have maintained this job for the past 10 years.
- Tôi đang làm việc trên một công trường xây dựng gần nhà. Tôi đã duy trì công việc này suốt 10 năm qua.
- I am working on a farm. The work here is very comfortable and happy.
- Tôi đang làm việc ở một trang trại. Công việc ở đây rất thoải mái và vui vẻ.
"Work on Something" mang ý nghĩa là dành thời gian tập trung, duy trì hoặc nỗ lực thực hiện một việc nào đó
3. Một số cụm từ với "work" được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh
Ngoài "work on", "work" còn có thể đi kèm với nhiều giới từ khác để tạo nên những cụm từ mang ý nghĩa khác nhau. Các cụm từ với "work" được sử dụng rất phổ biến cả trong văn nói và văn viết. Dưới đây là một số cụm từ mở rộng cho độc giả tham khảo.
- Work for: làm cho ai
- Work around: tránh xa, tránh đi
- Work over: tấn công, lặp lại
- Work through: giải quyết (vấn đề)
- Work off: giải tỏa, làm giảm đi
- Work out: kết thúc tốt đẹp, tìm ra (câu trả lời)
- work oneself up: nổi nóng, nổi giận
- Work toward: đạt được tiến bộ, vượt trở ngại
- Work up: tiến triển, gây nên, gieo rắc
- Work up to: đạt tới (cái gì) bằng sức lao động của mình
"Work" có thể đi kèm với nhiều giới từ khác để tạo nên những cụm từ mang ý nghĩa khác nhau.
Bài viết trên đây đã đưa ra lý giải, cách dùng và các ví dụ cụ thể của "work on" trong thực tế. Hy vọng với những kiến thức trên, độc giả có thể ghi nhớ và biết cách áp dụng chính xác trong quá trình học. Đừng quên theo dõi chúng tôi để tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích hơn nữa trong Tiếng Anh!