Pain Point là gì và cấu trúc cụm từ Pain Point trong câu Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “pain point” tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “pain point”
1. “Pain point” trong tiếng anh nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “pain point”
- “Pain point” là một thuật ngữ trong marketing, có thể dịch là “điểm đau của khách hàng”. Cụm từ này dùng để ám chỉ một vấn đề dai dẳng hoặc lặp đi lặp lại (như với sản phẩm hoặc dịch vụ) thường xuyên gây bất tiện hoặc khó chịu cho khách hàng.
- “Pain point” chính là những điểm yếu của khách hàng mà họ không tự mình xử lí được.
Ví dụ:
-
You need to focus on your customer and the pain points that your customer has in daily life.
-
Bạn cần tập trung vào khách hàng của mình và những điểm khó khăn mà khách hàng của bạn gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.
-
-
This page was updated this spring, but pain points still exist on the platform.
-
Trang này đã được cập nhật vào mùa xuân này, nhưng các vấn đề khiến khách hàng khó chịu vẫn tồn tại trên nền tảng.
-
-
Viewing customer pain points will allow you to start thinking about how to position your company, service, and product. You will also find out the solution to your potential customer’s problems, and what is needed to make them happy.
-
Xem xét những điểm khó khăn của khách hàng sẽ cho phép bạn bắt đầu suy nghĩ về cách định vị công ty, dịch vụ và sản phẩm của bạn. Bạn cũng sẽ tìm ra giải pháp cho các vấn đề của khách hàng tiềm năng và biết được điều gì cần thiết để khiến họ hài lòng.
2. Từ vựng liên quan đến “pain point”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “pain point”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
pricing/product pricing |
cách một công ty quyết định giá cho các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình hoặc giá đã quyết định |
|
cash discount |
giảm giá tiền mặt, giảm giá của thứ gì đó được cung cấp cho người sẵn sàng trả toàn bộ số tiền ngay lập tức bằng tiền mặt |
|
direct marketing/direct advertising/direct channel marketing |
hoạt động tiếp thị sản phẩm và dịch vụ bằng cách giao tiếp trực tiếp với người tiêu dùng qua điện thoại, thư từ hoặc trên internet |
|
big data |
những bộ dữ liệu rất lớn được tạo ra bởi những người sử dụng internet và chỉ có thể được lưu trữ, hiểu và sử dụng với sự trợ giúp của các công cụ và phương pháp đặc biệt |
|
brand share |
số lượng của một nhãn hiệu mà người tiêu dùng mua so với các nhãn hiệu khác của cùng một sản phẩm |
|
brand stretching |
quy trình sử dụng tên thương hiệu hiện có cho các sản phẩm hoặc dịch vụ mới có vẻ không liên quan |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “pain point” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “pain point” rồi đó. Tuy “pain point” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu các bạn biết cách sử dụng một cách linh hoạt thì nó không những giúp các bạn trong việc học tập mà còn mang đến những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!