Cấu Trúc và Cách Dùng từ Smell trong câu Tiếng Anh
Có thể thấy, “smell” là một từ vựng vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp thường nhật cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Tuy nhiên bạn nghĩ rằng mình đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách sử dụng của từ vựng này hay chưa? Và các ví dụ liên quan tới nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu xem “smell” có điểm gì đặc biệt nhé!
1. Smell trong tiếng Anh nghĩa là gì?
-
Về phát âm, smell trong tiếng Anh có phát âm chuẩn là /smel/.
-
-
Về mặt định nghĩa, smell (động từ) mang nghĩa là có khả năng nhận thấy hoặc phát hiện ra một chất nào đó có mặt bằng cách sử dụng mũi của bạn; còn smell (danh từ) sẽ mang nghĩa đặc điểm của thứ gì đó có thể nhận ra bằng mũi.
(Hình ảnh minh họa cho Smell trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Smell trong tiếng Anh
-
I wonder what your favourite smell is? I intend to give you scented candles.
-
Không biết mùi yêu thích của bạn là gì? Tôi định tặng bạn cây nến thơm.
-
-
I love the smell of grapefruit blossoms. When I was a kid, my mother used it to wash my hair.
-
Tôi yêu mùi hoa bưởi. Khi tôi còn nhỏ, mẹ tôi đã sử dụng nó để gội đầu cho tôi.
-
-
I wish we could get rid of that bad smell in the kitchen.
-
Tôi ước gì chúng ta có thể khử được mùi hôi trong bếp.
-
-
You smell lovely - what's your favourite perfume?
-
Bạn có mùi đáng yêu quá - loại nước hoa yêu thích của bạn là gì?
-
-
I think there's something in your fridge that smells mouldy.
-
Tôi nghĩ có thứ gì đó trong tủ lạnh của bạn có mùi ẩm mốc.
-
-
Smelling these flowers every morning makes me feel full of energy.
-
Ngửi những bông hoa này vào mỗi buổi sáng khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
(Hình ảnh minh họa cho Smell trong tiếng Anh)
3. Các từ vựng thông dụng liên quan đến Smell trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Smell trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Aromatic |
Có mùi dễ chịu |
|
Tasty |
Hương vị đậm đà và rất dễ chịu |
|
Mouth-watering |
Có hình thức hoặc mùi rất ngon khiến bạn muốn ăn Lưu bản dịch |
|
Bitter |
Vị đắng |
|
Spicy |
Chứa hương vị mạnh mẽ từ các loại gia vị, vị cay |
|
Sweet |
Có mùi vị tương tự như mùi của đường; không đắng hoặc mặn |
|
Salty |
Có mùi như muối, nếm nhiều muối hoặc chứa nhiều muối |
|
Cheesy |
Có vị phô mai |
|
Minty |
Vị bạc hà, nếm hoặc ngửi bạc hà, rất tươi mới |
|
Yucky |
Kinh tởm hoặc khó chịu |
|
Mouldy |
Bị bao phủ bởi nấm mốc |
|
Insipid |
Vị nhạt, không có mùi vị hoặc hương vị mạnh |
|
Garlicky |
Chứa, nếm hoặc có vị tỏi |
|
Tainted |
Bị hư hỏng về chất lượng, mùi vị; mùi hôi, mùi tanh |
|
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “smell” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng thành thạo từ vựng này để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!