Cấu Trúc và Cách Dùng từ Pitch trong câu Tiếng Anh
Pitch là một từ vựng Tiếng Anh có vẻ khá xa lạ và ít được sử dụng. Hôm nay, hãy cùng Studytienganh tìm hiểu từ A đến Z từ ý nghĩa đến cấu trúc và cách dùng của từ vựng này qua bài viết dưới đây để chúng ta có thể nắm vững toàn bộ kiến thức liên quan đến Pitch bạn nhé!
1. Pitch nghĩa là gì?
Khi là danh từ, Pitch có nghĩa là một khu vực được sơn vạch kẻ để chơi các môn thể thao cụ thể, đặc biệt là bóng đá.
Hình ảnh minh họa Pitch
Ví dụ:
- a football/hockey/cricket pitch
- sân bóng đá / khúc côn cầu / cricket
- After the game, all supporters ran onto the pitch to meet the players.
- Sau trận đấu, tất cả các cổ động viên chạy vào sân để gặp gỡ các cầu thủ.
Khi là danh từ, Pitch có nghĩa là mức độ của cái gì đó
Ví dụ:
- Usually, the piano and the organ will be tuned to the same pitch.
- Thông thường, đàn piano và đàn organ sẽ được điều chỉnh theo cùng một cao độ.
Khi là danh từ, Pitch có nghĩa là bài phát biểu
Ví dụ:
- Anna gave a speech to the judges but she didn't convince anyone.
- Anna đưa ra bài phát biểu trước ban giám khảo nhưng cô ấy lại không thuyết phục được ai cả.
Khi là động từ, Pitch có nghĩa là dựng lều trại
Hình ảnh minh họa Pitch
Ví dụ:
- My brother pitched our tent near the lake.
- Anh trai tôi dựng lều của chúng tôi gần hồ.
Khi là động từ, Pitch có nghĩa là điều chỉnh hay thiết lập
Ví dụ:
- The tune was pitched too high so Anna can not reach the top notes.
- Giai điệu được điều chỉnh lên quá cao nên Anna không thể đạt đến các nốt cao nhất.
Khi là động từ, Pitch có nghĩa là thuyết phục
Ví dụ:
- Salespeople are pitching customers to buy their products.
- Nhân viên bán hàng đang thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của họ.
2. Cấu trúc và cách dùng của pitch
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
PITCH IN |
Dùng để chỉ việc bắt đầu làm điều gì đó với tư cách là một phần của nhóm, đặc biệt là điều gì đó hữu ích |
|
PITCH INTO SOMEBODY/ SOMETHING |
Dùng để chỉ việc chỉ trích hoặc tấn công ai đó hoặc điều gì đó một cách mạnh mẽ |
|
BE PITCHED INTO STH |
Dùng để chỉ việc đột ngột trải qua cảm xúc tồi tệ |
|
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- People may not agree with it, but the pitch invasion is not regarded as a violent criminal activity or a serious problem.
- Mọi người có thể không đồng ý với điều đó, nhưng hành vi xâm phạm sân không được coi là một hoạt động tội phạm bạo lực hoặc một vấn đề nghiêm trọng.
- He should have been in the pitch darkness, not enjoying life in a million-dollar apartment and partying on a yacht at sea.
- Lẽ ra anh ta phải ở trong bóng tối mịt mù, không phải là hưởng thụ cuộc sống sung sướng tại căn hộ triệu đô và tiệc tùng trên du thuyền trên biển.
- Part of the sales pitch is to find ways to convince customers to buy products despite poor quality products even harmful to the health of people using it.
- Một phần của chiêu trò bán hàng là tìm mọi cách thuyết phục khách hàng mua hàng bất chấp sản phẩm kém chất lượng thậm chí gây hại đến sức khỏe người sử dụng nó.
Hình ảnh minh họa Sales pitch
4. Một số cụm từ liên quan
- Pitched up and down/from side to side
- Nâng lên và hạ xuống / từ bên này sang bên kia
- Give the pitch
- Bắt giọng, xướng âm
- Anger is at its highest pitch
- Cơn giận cao đến cực độ
- Black as pitch
- Đen như mực
- Screw pitch
- Đường vít
- At concert pitch
- Sân khấu hòa nhạc
- Queer somebody's pitch
- Chào hàng
- A high/own-pitched voice
- Một giọng hát có âm vực cao/thấp
- Pitch one's hopes high
- Đạt nốt cao
- Pitch angle
- Góc chúc ngóc của trực thăng
- Pitch control arm
- Cần điều khiển góc chúc ngóc của máy bay lên thẳng
- Pitch control lever
- Cần điều khiển cao độ
- Pitch control rod angle
- Góc thanh điều khiển cao độ
- Pitch locking system
- Hệ thống khóa cao độ
- Pitch darkness
- Cực tối
- Elevator pitch
- Một lời giải thích ngắn gọn nhưng hiệu quả nhằm thuyết phục ai đó mua sản phẩm hoặc chấp nhận một ý tưởng
- Pitch invasion
- Một dịp khi một số lượng lớn người tham gia một sự kiện thể thao chạy vào sân, thường là vào cuối trận đấu, để ăn mừng hoặc phản đối.
- Fast-pitch softball
- Một dạng bóng mềm (= một trò chơi tương tự như bóng chày với một quả bóng lớn hơn, mềm hơn) trong đó bóng được ném nhanh dưới cánh tay (= từ dưới ngang vai).
Hy vọng bài viết về “Cách dùng và cấu trúc của từ Pitch trong câu Tiếng Anh” trên đây đã mang lại cho bạn đọc kiến thức Tiếng Anh bổ ích và thú vị nhé!