Cấu Trúc và Cách Dùng từ Eat trong câu Tiếng Anh
Eat là một từ vựng tiếng anh quá quen thuộc đối với chúng ta. Từ có nghĩa là ăn, tuy nhiên bạn đã thực sự hiểu hết ý nghĩa và các cách dùng từ này trong câu hay chưa? Để nắm vững toàn bộ những kiến thức liên quan đến eat là gì thì bạn đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích dưới đây nhé!
1. Eat nghĩa là gì?
Eat có nghĩa trong tiếng anh là ăn, ăn mòn, ăn thủng hay làm hỏng.
Eat là gì?
Eat được phát âm là [ iːt]
2. Cấu trúc và cách dùng Eat trong câu tiếng anh
Eat đóng vai trò là một động từ trong câu được dùng để để đưa hoặc đưa thức ăn vào miệng, nhai (nghiền nát bằng răng) và nuốt hoặc để làm hỏng hoặc phá hủy một cái gì đó.
Cấu trúc và cách dùng từ eat trong câu
Dưới đây là một số cấu trúc thường dùng của Eat:
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
eat somebody for breakfast |
để có thể dễ dàng kiểm soát hoặc đánh bại ai đó |
|
eat somebody alive |
để chỉ trích ai đó một cách rất tức giận |
|
eat away at something |
để dần dần làm hỏng hoặc phá hủy một thứ |
|
eat in |
dùng bữa ở nhà thay vì ở nhà hàng |
|
eat out |
ăn ở ngoài |
|
eat up something |
để sử dụng hoặc lấy đi một phần lớn thứ gì đó có giá trị |
|
eat away at somebody |
Nếu một ký ức hoặc cảm giác tồi tệ ăn mòn ai đó, nó sẽ khiến họ ngày càng cảm thấy không vui |
|
eat into something |
để sử dụng hoặc lấy đi một phần lớn thứ gì đó có giá trị, chẳng hạn như tiền bạc hoặc thời gian |
|
eat (something) up |
để ăn tất cả thức ăn mà bạn đã được cho |
|
3. Ví dụ Anh Việt về eat trong tiếng anh
Để hiểu sâu hơn về eat là gì thì bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- Pancakes eaten hot will be fragrant and delicious, do you want to try?
- Bánh xèo ăn nóng sẽ rất thơm và ngon, bạn có muốn thử không?
- His mother gave us fruit and invited us to eat.
- Mẹ anh ấy cho chúng tôi trái cây và mời chúng tôi ăn.
- She doesn't like to eat in restaurants and we chose to eat at home for comfort.
- Cô ấy không thích ăn ở nhà hàng và chúng tôi chọn ăn ở nhà cho thoải mái.
- The unreasonable regulations at the company eat away at her.
- Những quy định vô lý ở công ty ăn mòn cô ấy.
- He tore the cooked chicken apart, divided it among each person and started eating it.
- Anh xé đôi con gà đã nấu chín, chia cho từng người và bắt đầu ăn.
- The flowing water has gradually eaten into the rock, forming a channel.
- Nước chảy đã ăn dần vào đá, tạo thành kênh.
Ví dụ về eat trong tiếng anh
4. Một số cụm từ liên quan
- eat one's dinners (terms): học để làm luật sư
- eat one's words: thừa nhận sai lầm của mình hoặc rút lui ý kiến của mình
- eat someone out of house and home: ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
- to be eaten up with pride: bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
- horse eats its head off: ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
- well, don't eat me!: (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
- dog eat dog: cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
- eat like a horse: ăn rất khoẻ
- eat out of sb's hand: quy phục và phục tùng
- eat oneself sick on sth: ăn cái gì nhiều đến phát bệnh
- to have one's cake and eat it: để có một cái bánh và ăn nó
- the proof of the pudding is in the eating: lửa thử vàng, gian nan thử sức
- eat somebody alive (informal): ăn tươi nuốt sống/chỉ trích gắt gao ai đó
Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ cho bạn những kiến thức về eat là gì bao gồm: Cách dùng, cấu trúc và một số ví dụ đi kèm. Studytienganh hy vọng rằng với những thông tin trên bạn hoàn toàn có thể sử dụng trong thực tế một cách thành thạo nhất. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những chủ đề thú vị khác trong tiếng anh thì đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày nhé!