"Mồ Hôi" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay các bạn hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “bình nóng lạnh” trong tiếng anh là gì nhé!
1. “Mồ hôi” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “mồ hôi”
- “Mồ hôi” trong tiếng anh là “sweat”, được phát âm là /swet/.
- “Sweat” vừa là danh từ, vừa là động từ, nếu là động từ thì nó có nghĩa là đổ mồ hôi.
Ví dụ:
-
The dancers practiced hard in the rehearsal and they were dripping with sweat. Looking at them stimulates me to work harder.
-
Các vũ công đã luyện tập chăm chỉ trong buổi tổng duyệt và họ đã đổ rất nhiều mồ hôi. Nhìn họ đã kích thích tôi làm việc chăm chỉ hơn.
-
-
We tried hard to climb to the top of the hill and when we succeed, we were covered in sweat.
-
Chúng tôi đã cố gắng rất nhiều để leo lên đỉnh đồi và khi thành công, chúng tôi ướt đẫm mồ hôi.
-
-
It was so hot when we arrived in Vietnam that we started to sweat as soon as we got out of the taxi. You know, I hate hot weather.
-
Khi đến Việt Nam, trời nóng đến nỗi chúng tôi bắt đầu đổ mồ hôi ngay khi bước ra khỏi taxi. Bạn biết đấy, tôi ghét thời tiết nóng nực.
2. Những điều có thể biết về mồ hôi
Hình ảnh minh hoạ cho những điều có thể biết về mồ hôi
- People indeed have between 2 to 5 million sweat glands spread across the body.
Con người thực sự sẽ có từ 2 đến 5 triệu tuyến mồ hôi trải khắp cơ thể.
- Women will have more sweat glands than men, however, males’ sweat glands produce more sweat than females’.
Phụ nữ sẽ có nhiều tuyến mồ hôi hơn nam giới, tuy nhiên, tuyến mồ hôi của nam giới tiết ra nhiều mồ hôi hơn của nữ giới.
- Some people can have salty sweat. If your sweat stings your eyes or stings if it trickles into a cut, or leaves white streaks on your skin or clothes after doing exercises, without a doubt, you're a salty sweater. If you frequently notice a salt-like substance on your clothes after you sweat, you should talk to a doctor to have a salt imbalance.
Một số người có thể bị đổ mồ hôi mặn. Nếu mồ hôi làm cay mắt hoặc châm chích nếu nó chảy thành vết cắt hoặc để lại vệt trắng trên da hoặc quần áo của bạn sau khi tập thể dục, thì chắc chắn bạn là một chiếc áo len mặn. Nếu bạn thường xuyên nhận thấy chất giống muối trên quần áo sau khi đổ mồ hôi, bạn nên nói chuyện với bác sĩ để được điều trị mất cân bằng muối.
3. Những từ đi cùng với “mồ hôi” trong tiếng anh
Hình ảnh minh hoạ cho những từ đi cùng với mồ hôi trong tiếng anh
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
clammy sweat |
nhiều mồ hôi, mồ hôi nhễ nhại |
|
stale sweat |
mùi hôi của mồ hôi |
|
cold sweat |
mồ hôi lạnh, dùng khi nói đến cực kì lo lắng điều gì |
|
be dripping with sweat |
ướt đẫm mồ hôi |
|
wake up in sweat |
thức dậy trong mồ hôi |
|
sweat stands out |
mồ hôi túa ra |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “mồ hôi” trong tiếng anh là gì, những điều có thể biết về “mồ hôi” và những từ đi kèm với “mồ hôi”. Tuy “mồ hôi” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!