"Bằng Cử Nhân" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Học từ vựng trong tiếng Anh không phải là chuyện ngày một này hai. Mỗi người đều có cho mình một phương pháp riêng để học nhanh và ghi nhớ lâu. Theo khảo sát, một trong những phương pháp được nhiều học sinh vận dụng đem lại hiệu quả cao khi học từ vựng phải kể đến phương pháp học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cũng tìm hiểu từ “bằng cử nhân” trong tiếng Anh, cách sử dụng và các từ liên quan đến nó nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Bằng cử nhân
1. Bằng cử nhân trong tiếng Anh
Bằng cử nhân được định nghĩa bằng cấp đầu tiên tại trường cao đẳng hoặc đại học.
bachelor's degree (/ˌbætʃ.əl.əz dɪˈɡriː/): a first degree at college or university
2. Các ví dụ minh họa cho bachelor's degree (bằng cử nhân)
- Mr John earned his bachelor's degree in elementary education.
- Ông John lấy bằng cử nhân giáo dục tiểu học.
- My wife graduated in 1998 with a bachelor's degree in horticulture and a minor in agronomy.
- Vợ tôi tốt nghiệp năm 1998 với bằng cử nhân về làm vườn và bằng phụ về nông nghiệp học.
- My brother, he received a bachelor's degree in sociology, with a minor in mathematics.
- Anh trai tôi, anh ấy đã nhận bằng cử nhân xã hội học, bằng một môn toán phụ.
- How many credits would be enough for a Bachelor's degree?
- Có bao nhiêu tín chỉ là đủ cho bằng Cử nhân?
- A bachelor's degree or higher in industrial engineering, or other related areas is required.
- Cần có bằng cử nhân trở lên trong lĩnh vực kỹ thuật công nghiệp hoặc các lĩnh vực liên quan khác.
- Some of my friends generally hold a bachelor's degree in fields such as ecology, agriculture, biology or environmental science.
- Một số bạn bè của tôi thường có bằng cử nhân trong các lĩnh vực như sinh thái, nông nghiệp, sinh học hoặc khoa học môi trường.
- Ariana is a 1984 graduate of North Dakota State University with a bachelor's degree in agricultural education.
- Ariana tốt nghiệp năm 1984 tại Đại học Bang North Dakota với bằng cử nhân giáo dục nông nghiệp.
- We are educated in Korean language and Engineering majors with Bachelor's degree.
- Chúng tôi được đào tạo về ngôn ngữ Hàn Quốc và các chuyên ngành Kỹ thuật với bằng Cử nhân.
- PhD usually requires at least 3 years study after a bachelor's degree.
- Tiến sĩ thường yêu cầu học ít nhất 3 năm sau khi lấy bằng cử nhân.
- My girlfriend has a bachelor's degree in education from the University of Wisconsin-Whitewater.
- Bạn gái tôi có bằng cử nhân giáo dục tại Đại học Wisconsin-Whitewater
Hình ảnh minh hoạ cho Bằng cử nhân
3. Các từ vựng liên quan đến bachelor's degree
Từ vựng |
Ý nghĩa |
associate's degree |
the qualification given to a student by a junior college after successfully finishing two years of learning (bằng cấp được trao cho một sinh viên của một trường cao đẳng sau khi kết thúc thành công hai năm học) |
Bachelor of Arts (BA) |
a first university qualification in the arts or social sciences, or someone who has this degree (bằng đại học đầu tiên về nghệ thuật hoặc khoa học xã hội, hoặc người có bằng này) |
Associate in Arts (AA) |
a degree given by an American college to someone after they have finished two years of studying, or a person who has this degree (bằng cấp của một trường cao đẳng Mỹ cho một người nào đó sau khi họ kết thúc khóa học hai năm, hoặc một người có bằng cấp này) |
diploma mill |
an organization that gives educational qualifications to people in exchange for money, without having to do anything or much studying (một tổ chức cung cấp bằng cấp giáo dục cho mọi người để đổi lấy tiền, mà họ không cần phải học bất kỳ hoặc nhiều) |
degree |
a course of study at a college or university, or the qualification given to students after they have completed their studies (một khóa học tại một trường cao đẳng hoặc đại học, hoặc bằng cấp được trao cho sinh viên sau khi họ đã hoàn thành chương trình học của mình) |
graduation |
finishing a degree or other course of study at a university or school (hoàn thành một bằng cấp hoặc khóa học khác tại một trường đại học hoặc trường học) |
honors degree |
a degree from a school, college, or university that shows that a student has done work of a very high standard (ở Hoa Kỳ, bằng cấp của một trường học, cao đẳng hoặc đại học cho thấy rằng một sinh viên đã hoàn thành công việc với tiêu chuẩn rất cao) |
pass degree |
a degree given to university or college students who have passed their exams, but not excellently enough to get an honours degree (bằng cấp cho sinh viên đại học hoặc cao đẳng đã vượt qua kỳ thi của họ, nhưng không đủ tốt để nhận được bằng danh dự) |
Master's degree |
an advanced college or university degree (bằng đại học hoặc cao đẳng nâng cao) |
Postgraduate Certificate in Education |
a British teaching qualification for people who already have a university degree (chứng chỉ giảng dạy của Anh dành cho những người đã có bằng đại học) |
MD (Doctor of Medicine |
a degree that someone must have to work as a doctor, or a person who has this degree (một bằng cấp mà ai đó phải có để làm việc như một bác sĩ, hoặc một người có bằng cấp này) |
doctorate |
the highest degree from a university (bằng cấp cao nhất từ một trường đại học) |
Hình ảnh minh hoạ cho Bằng cử nhân
Bài viết vừa rồi đã đề cập đến nghĩa của từ “bằng cử nhân” trong tiếng Anh. Cùng với đó là định nghĩa và cách sử dụng từ bachelor’s degree trong câu. Hãy thường xuyên ôn tập và luyện tập đặt câu để tăng khả năng ghi nhớ bạn nhé!