"Phát Hiện" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một bài viết liên quan với một loại từ giữ nhiều từ loại trong Tiếng Anh và khá mới mẻ với mọi người. Việc tiếp thu một từ mới hơi xa lạ đôi khi cũng giúp nhiều trong việc học tiếng Anh. Ta sẽ hiểu rõ về nó hơn sẽ góp thêm phần giúp ích cho sinh hoạt và công việc các bạn rất nhiều . Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về từ “phát hiện” trong Tiếng Anh. Cùng nhau tìm hiểu xem từ này có gì đặc biệt cần lưu ý gì hay gồm những cấu trúc và cách sử dụng như thế nào nhé! Chúc các bạn thật tốt nhé!!!
phát hiện trong Tiếng Anh
1. “Phát hiện” trong Tiếng Anh là gì?
Đây cũng là từ mà trong Tiếng Anh có hai cấu trúc là danh từ và động từ. Có nhiều từ thể hiện cũng mang một nghĩa tương tự nhưng ở bài viết này mình sẽ tổng hợp về từ thông dụng nhất.
Detection /dɪˈtek.ʃən/
Detect /dɪˈtekt/
Định nghĩa:
Phát hiện hay còn gọi là phát minh, tìm ra là sự tìm ra những gì tồn tại trong tự nhiên hoặc xã hội mang tính chất mới lạ và chưa được khám phá mà trước đó chưa ai biết đến. Có thể là những yếu tố mới lạ nhờ đó làm thay đổi cơ bản nhận thức con người, sự vật, xã hội.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Tương tự như những từ khác “phát hiện” trong Tiếng Anh cũng được chia ra làm động từ và danh từ.
Danh từ thì có thể sử dụng một cách linh hoạt và dễ dàng kết hợp với nhiều loại từ khác nhau trong Tiếng Anh. Đứng mọi vị trí trong cấu trúc cấu thành một câu chủ đề.
Động từ được sử dụng linh hoạt trong nhiều trường hợp khác nhau. Mang một cử chỉ hành động là chính giúp phân biệt rõ ràng so với danh từ “phát hiện” trong Tiếng Anh.
- We evaluated each candidate against all available contributed information to remove the data and detection that are novel in this report.
- chúng tôi đã đánh giá từng ứng cử viên dựa trên tất cả thông tin đóng góp có sẵn để loại bỏ các dữ liệu và các phát hiện mới mẻ trong bài báo cáo này.
- Many cancers serious illnesses can be nipped in the bud if they are detected early enough.
- Nhiều bệnh ung thư nghiêm trọng có thể chữa khỏi ngay từ trong trứng nước nếu chúng được phát hiện sớm.
2. Cách sử dụng từ “phát hiện” trong những trường hợp Tiếng Anh:
phát hiện trong Tiếng Anh
Danh từ “Detection”:
“Detection” là danh từ nói về thực tế là nhận thấy hoặc phát hiện ra điều gì đó:
bomb detection: phát hiện bom
a low crime detection rate: tỉ lệ phát hiện tội phạm thấp
high crime detection rate: tỉ lệ phát hiện tội phạm cao
- Early detection of cancer improves the chances of successful radiation treatment.
- Việc phát hiện sớm ung thư giúp cải thiện cơ hội điều trị xạ trị thành công.
- It is important to distinguish between detection, invention and identification.
- Điều quan trọng là phải phân biệt giữa phát hiện, phát minh và nhận dạng.
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
detection capability |
khả năng phát hiện |
detection device |
thiết bị phát hiện |
detection equipment |
thiết bị phát hiện |
detection rate |
tỷ lệ phát hiện |
detection system |
Hệ thống phát hiện |
detection technique |
kỹ thuật phát hiện |
direct detection |
phát hiện trực tiếp |
early detection |
phát hiện sớm |
error detection |
phát hiện lỗi |
fraud detection |
phát hiện gian lận |
intrusion detection |
phát hiện xâm nhập |
method of detection |
phương pháp phát hiện |
sensitive detection |
phát hiện nhạy cảm |
signal detection |
phát hiện tín hiệu |
Động từ phát hiện “detect”:
Đây là một động từ sử dụng trong tình huống nhận thấy điều gì đó bị ẩn một phần hoặc không rõ ràng, hoặc để khám phá điều gì đó, đặc biệt là sử dụng một phương pháp đặc biệt:
- Financial experts have detected signs that the economy is starting to improve after the economic crisis.
- Các chuyên gia tài chính đã phát hiện ra những dấu hiệu cho thấy nền kinh tế đang bắt đầu cải thiện sau cuộc khủng hoảng kinh tế.
Sử dụng trong việc để khám phá điều gì đó, thường sử dụng thiết bị đặc biệt:
- Very high levels of lead and fine dust have been detected in the atmosphere.
- Đã phát hiện thấy hàm lượng chì và mức độ bụi mịn rất cao trong khí quyển.
- The human ear cannot detect certain animal sounds.
- Tai người không thể phát hiện một số âm thanh đặc biệt của một số loài động vật.
- The alarm will automatically turn on as soon as smoke is detected in the house.
- Báo động sẽ tự động bật ngay khi phát hiện có khói trong nhà.
“Detect” chỉ việc nhận thấy điều gì đó bị ẩn một phần hoặc không rõ ràng hoặc để khám phá điều gì đó:
- X-rays can detect tumor cells while they are still very small.
- Quy trình chụp X-quang có thể phát hiện ra những tế bào khối u khi nó vẫn còn rất nhỏ.
3. Những cụm từ chuyên ngành liên quan đến từ “phát hiện” trong Tiếng Anh:
phát hiện trong Tiếng Anh
Cụm từ chuyên môn Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
alarm detection |
sự phát hiện báo động |
radar detection |
sự phát hiện bằng rađa |
leakage detection |
sự phát hiện chỗ rò |
mark detection |
sự phát hiện dấu |
digital detection |
sự phát hiện digital |
particle detection |
sự phát hiện hạt |
beta detection |
sự phát hiện hạt beta |
helium leak detection |
sự phát hiện heli rò |
fault detection |
sự phát hiện hư hỏng |
error detection |
sự phát hiện lỗi |
target detection |
sự phát hiện mục tiêu |
random early detection |
sự phát hiện ngẫu nhiên sớm |
leak detection |
sự phát hiện sai |
error detection |
sự phát hiện rò rỉ |
fault detection |
sự phát hiện sai hỏng |
error detection |
sự phát hiện sai lầm |
fault detection |
sự phát hiện sai sót |
error detection |
sự phát hiện số |
light detection |
sự phát hiện sóng sáng |
digital detection |
sự phát hiện sai số |
fault detection |
sự phát hiện sự cố |
edge detection |
sự phát hiện sườn |
speech detection |
sự phát hiện tiếng nói |
wheel-slide detection |
sự phát hiện trượt bánh |
automatic detection |
sự phát hiện tự động |
collision detection |
sự phát hiện va chạm |
error detection and correction |
sự phát hiện và sửa lỗi |
range of detection |
tầm phát hiện |
detection range |
tầm phát hiện |
Error Detection and Correction |
thiết bị phát hiện và sửa lỗi |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “phát hiện” trong Tiếng Anh nhé!!!