Bent Over là gì và cấu trúc cụm từ Bent Over trong câu Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “bent over” là gì nhé!
1. “Bent over” nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “bent over”
- “Bent over” là một phrasal verb, là dạng quá khứ của “bend over”.
- “Bent over” chỉ hành động cúi người, khom người xuống, nghiêng người xuống từ vùng thắt lưng trở lên.
Ví dụ:
-
Last night, I saw Jack bending over and touching his toes. He said he was doing exercises and it would make him more supple and flexible.
-
Đêm qua, tôi thấy Jack cúi người xuống và chạm vào ngón chân của mình. Anh ấy nói rằng anh ấy đang tập thể dục và nó sẽ giúp anh ấy dẻo dai và linh hoạt hơn.
-
-
Jade bent over her table and wrote her diary after being punished by her mother. I think it is a way for her to relieve stress.
-
Jade ngã người xuống bàn và viết nhật ký sau khi bị mẹ phạt. Tôi nghĩ đó là cách để cô ấy xả stress.
-
-
He bent over to pick his pen up.
-
Anh ấy cúi người xuống để nhặt chiếc bút lên.
2. Những từ đi cùng với “bent over”
Hình ảnh minh hoạ cho những từ đi cùng với “bent over”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
bend over backward(s) |
cố gắng hết sức để giúp đỡ hoặc làm hài lòng ai đó. |
|
bent over barbell row |
là bài tập thể hình với tạ đòn. Các động tác của nó tác động nhiều nhất lên cơ lưng giữa và giúp vùng lưng phát triển to khỏe, vạm vỡ |
|
3. Những từ liên quan với “bent over”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
stoop |
uốn cong nửa trên của cơ thể về phía trước và cúi xuống |
|
lean over backward(s) |
đồng nghĩa với “bend over backward) |
|
make a determined effort |
rất nỗ lực làm gì |
|
give it one’s best shot |
nỗ lực hết mình để làm việc gì |
|
try one’s best to do something |
nỗ lực hết mình, cố gắng hết mình |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “bent over” trong tiếng Anh, những từ đi kèm với “bent over” và những từ có liên quan đến “bent over”. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “bent over”, nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!