Burn Up là gì và cấu trúc cụm từ Burn Up trong câu Tiếng Anh
Hiện nay, nhu cầu học hỏi và tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh ngày càng tăng cao, đặc biệt là những cụm từ thông dụng. Trong số đó phải kể đến Burn Up là gì. Đây là câu hỏi thắc mắc của rất nhiều người và cụm từ cũng được ứng dụng rất nhiều trong cuộc sống hay công việc hàng ngày. Do đó, để nắm bắt tất cả những kiến thức về cụm từ này thì bạn đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Studytienganh nhé!
1. Burn Up nghĩa là gì?
Burn Up trong tiếng anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và cách diễn đạt của người dùng để câu có nghĩa và dễ hiểu. Một số nghĩa của Burn Up có thể kể đến như: Đốt sạch, cháy trụi, làm nổi giận, phát cáu hay phóng xe nhanh,...
Burn up tiếng anh là gì?
Burn Up được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ bə:n ʌp]
Theo Anh - Mỹ: [ bɚn ʌp]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Burn Up trong câu
Burn Up đóng vai trò là một cụm động từ trong câu và được dùng trong các trường hợp như sau:
Dùng để phá hủy thứ gì đó bằng lửa
burn up + something |
Ví dụ:
- That great fire burned up the whole room
- Ngọn lửa lớn đó đã thiêu rụi cả căn phòng.
Dùng để làm cho ai đó tức giận
burn up + someone |
Ví dụ:
- She was really burned by his comment.
- Cô ấy thực sự tức giận bởi lời nhận xét của anh ta.
Nếu bạn bùng cháy với một cảm xúc, bạn cảm thấy cảm xúc đó mạnh mẽ đến mức bạn không thể hành động một cách hợp lý
burn up + with + something |
Ví dụ:
- She was burned up with jealousy and suspicions.
- Cô ấy đã bùng cháy với sự ghen tuông và nghi ngờ.
Cách dùng từ Burn up trong câu
3. Ví dụ Anh Việt về Burn Up
Để hiểu hơn nữa về cụm từ Burn Up là gì và cách sử dụng từ thì bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ dưới đây nhé!
- One of the ways to get your heart pumping and help you burn up fat is aerobic exercise.
- Một trong những cách để tim bạn bơm máu và giúp bạn đốt cháy chất béo là tập thể dục nhịp điệu.
- You can put some wood on the fire and make it burn up.
- Bạn có thể đặt một ít củi vào lửa và làm cho nó cháy lên.
- The final step in a burger is to burn up the rest of the meat and bread.
- Bước cuối cùng trong món bánh mì kẹp thịt là đốt cháy phần còn lại của thịt và bánh mì.
- This appliance is designed to burn up if used excessively.
- Thiết bị này được thiết kế để đốt cháy nếu sử dụng quá mức.
- Causes of heavy truck engine burn up are analyzed in this report.
- Nguyên nhân gây cháy động cơ xe tải nặng được phân tích trong báo cáo này
- Because it was so cold and dark, he added more wood to the fire to make it burn up.
- Vì trời quá lạnh và tối nên anh ta chất thêm củi vào lửa cho cháy lên.
- The burning up of forests has caused many negative impacts on the national ecosystem.
- Việc đốt rừng gây ra nhiều tác động xấu đến hệ sinh thái quốc gia
- He's really burned up by everyone's words about his family.
- Anh ấy thực sự bị đốt cháy bởi những lời nói của mọi người về gia đình anh ấy.
- That fire spread to the nearby hills, causing everything to burn up.
- Ngọn lửa đó lan sang những ngọn đồi gần đó, khiến mọi thứ cháy rụi.
- If you can swim for half an hour that will burn up 110 calories.
- Nếu bạn có thể bơi trong nửa giờ sẽ đốt cháy 110 calo.
Các ví dụ về cụm từ Burn up
4. Một số cụm từ liên quan
Dưới đây là một số cụm từ khác thường được sử dụng của động từ Burn:
Cụm từ |
Cách dùng |
burn somebody at the stake |
giết ai đó bằng cách trói người đó vào cột và đốt họ |
burn something to the ground |
để phá hủy hoàn toàn một tòa nhà bằng lửa |
burn something to a crisp |
để đốt một thứ gì đó tồi tệ để nó có màu đen và rất khô |
burn a hole in somebody's pocket |
nếu tiền đang cháy một lỗ trong túi của bạn, bạn rất muốn tiêu nó |
burn the candle at both ends |
làm việc rất chăm chỉ cũng như làm những việc khác như đi chơi về khuya nên bạn được nghỉ ngơi rất ít |
burn (something) down |
để phá hủy một cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà, bằng lửa hoặc bị phá hủy bởi lửa |
burn out |
Nếu ngọn lửa cháy hết, nó sẽ ngừng tạo ra ngọn lửa vì không có gì còn lại có thể cháy. Hoặc nếu một cái gì đó chẳng hạn như một động cơ bị cháy, nó sẽ ngừng hoạt động do bị hư hỏng do nhiệt |
burn with something |
Nếu bạn bùng cháy với một cảm xúc, bạn sẽ cảm nhận được cảm xúc đó rất mạnh mẽ |
burn something off/up |
để sử dụng hoặc loại bỏ năng lượng hoặc chất béo bằng cách tập thể dục nhiều |
burn (yourself) out |
buộc phải ngừng làm việc vì bạn bị ốm hoặc rất mệt do làm việc quá sức |
Bài viết trên đây là tất cả những kiến thức về Burn Up là gì? Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc giao tiếp hàng ngày. Studytienganh hy vọng qua những chia sẻ cụ thể về ngữ nghĩa, cách dùng và các từ liên quan có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về Burn Up và diễn đạt đúng với hàm ý câu nói của mình nhé!