Fit Out là gì và cấu trúc cụm từ Fit Out trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Fit Out trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Fit Out là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Fit out trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Fit Out là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Fit Out trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Fit Out và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Chúng mình mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Fit Out này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Fit Out và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Fit Out dưới đây của Studytienganh nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Fit Out trong câu tiếng anh
Chúng mình chia bài viết về cụm từ Fit Out thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên:Fit Out có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Fit Out trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Fit Out trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Fit Out này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1.Fit Out có nghĩa là gì?
Fit Out là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Fit Out” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là nếu là động từ thì Fid out là để trang bị; cung cấp thiết bị cần thiết hoặc mới, quần áo, hành động trang bị hoặc cung cấp thiết bị cần thiết hoặc mới; nâng cấp v.v. nếu là danh từ thì nó có nghĩa là thiết bị, trang bị cần thiết. Bạn có thể sử dụng cụm từ Fit Out này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Fit Out là một việc cần thiết.
Fit Out
Cách phát âm : /'fit'aut/
Nghĩa tiếng việt: thiết bị, trang bị cần thiết, để trang bị
Loại từ: Danh từ, động từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Fit Out trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Fit Out trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- He FITTED OUT the boat for the race.
- Dịch nghĩa: Anh ấy trang bị cho con tàu những thiết bị cần thiết cho cuộc đua.
- They fitted the factory out for the production of light bulbs.
- Dịch nghĩa: Họ đã lắp đặt nhà máy để sản xuất bóng đèn.
- The apartments are fitted out to the highest standard.
- Dịch nghĩa: Các căn hộ được trang bị theo tiêu chuẩn cao nhất.
- The FBI fitted him out with a briefcase that could tape-record the conferences.
- Dịch nghĩa: FBI đã trang bị cho anh ta một chiếc cặp có thể ghi lại các cuộc hội thảo.
2.Cấu trúc của cụm từ Fit Out và một số từ liên quan đến cụm từ Fit Out trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Fit Out trong câu tiếng anh
2.1. Cấu trúc của cụm từ Fit out trong câu tiếng anh
Cấu trúc của cụm từ Fit out là
Fit Out + something/ fit something out with something
Ví dụ:
- They are fitting out new offices.
- Dịch nghĩa: Họ đang lắp đặt các văn phòng mới.
- The kitchen has been fitted out with pine cupboards.
- Dịch nghĩa: Nhà bếp đã được trang bị tủ đựng thức ăn bằng gỗ thông.
- We fitted them out with wetsuits and surfboards.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi đã trang bị cho họ những bộ quần áo ướt và ván lướt sóng.
2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ Fit Out trong câu tiếng anh là
Từ/ cụm từ |
Nghĩa của từ/ cụm từ |
Các ví dụ |
fit in |
Thân quen với một nhóm người |
We didn't FIT IN with the other people working there so I left and found another job. Dịch nghĩa: chúng tôi không PHÙ HỢP với những người khác làm việc ở đó nên tôi rời đi và tìm một công việc khác. |
fit in with |
Thuận tiện |
We're not arriving until Thursday, which FITS IN WITH my schedule for the week. Dịch nghĩa: chúng tôi sẽ không đến cho đến thứ Năm, điều này PHÙ HỢP VỚI lịch trình của tôi trong tuần. |
fit up |
Đổ tội, gán tội cho ai đó |
We FITTED us UP with the latest IT. Dịch nghĩa: chúng tôi cung cấp cho chúng tôi thiết bị công nghệ thông tin mới nhất. |
fit into |
Trở thành một phần của, phù hợp với |
Their ideas didn't FIT INTO our plans. Dịch nghĩa: Ý tưởng của họ không phù hợp với kế hoạch của chúng ta. |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Fit Out trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Run Out trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Fit Out trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!