Walk Through là gì và cấu trúc cụm từ Walk Through trong câu Tiếng Anh
Walk Through là một trong những cụm từ đang được rất nhiều bạn học quan tâm hiện nay. Trong các cuộc giao tiếp hằng ngày, Walk Through rất dễ xuất hiện. Tuy nhiêm nếu khong phải là một người có nhiều kiến thức tiếng anh thì khó có thể nắm bắt hết được ngữ nghĩa của cụm từ. Vì vậy, dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những gì liên quan đến Walk Through, giúp bạn sử dụng dễ dàng trong thực tế nhé!
1. Walk Through nghĩa là gì?
Walk Through được dịch nghĩa tiếng việt là giải thích cẩn thận cho một người nào đó hoặc đi qua.
Walk through có nghĩa là gì?
Walk Through được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:
Theo Anh - Anh: [ wɔ:k θru:]
Theo Anh - Mỹ: [ wɔk θru]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Walk Through trong câu
Walk Through đóng vai trò là một cụm động từ trong câu được dùng để giải thích một cách chậm rãi và cẩn thận điều gì đó cho ai đó hoặc chỉ cho ai đó cách làm điều gì đó:
walk + somebody + through + something
Ví dụ:
- The manager walked me through a 4-page document.
- Người quản lý cho tôi xem một tài liệu dài 4 trang.
Bên cạnh đó, Walk Through còn được sử dụng để thực hành điều gì đó, chẳng hạn như một buổi biểu diễn mà không có khán giả:
walk through + something
Ví dụ:
- The two of you can walk through this scene again.
- Hai người có thể dạo qua cảnh này một lần nữa.
Cách dùng từ Walk Through trong câu tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về Walk Through
Studytienganh sẽ giúp các bạn hiểu sâu hơn về cụm từ Walk Through là gì qua các ví dụ cụ thể dưới đây:
- She walked me through in detail about how to do each lesson.
- Cô ấy giải thích cặn kẽ cho tôi về cách làm của từng bài.
- She talked to him at length which made it difficult for him to understand, but when the teacher walked him through detailed instructions, everything was solved.
- Cô nói chuyện với anh ta một cách dài dòng khiến anh ta khó hiểu, nhưng khi giáo viên hướng dẫn chi tiết cho anh ta, mọi thứ đã được giải quyết.
- You walk through that bridge, then turn right and you will see the library.
- Bạn đi bộ qua cây cầu đó, sau đó rẽ phải và bạn sẽ thấy thư viện.
- After lunch, can you go for a walk through with me?
- Sau bữa trưa, bạn có thể đi dạo với tôi không?
- You guys can walk through the last scene and then prepare for tomorrow's work.
- Các bạn có thể dạo qua cảnh cuối rồi chuẩn bị cho ngày mai nhé.
- Lisa met me again on the street and after that, we went for a walk through the block.
- Lisa gặp lại tôi trên phố và sau đó, chúng tôi đi dạo qua khu nhà.
- This is an important scene in the play, so let's walk through this scene again, friends.
- Đây là một cảnh quan trọng trong vở kịch, các bạn hãy dạo qua cảnh này một lần nữa nhé.
- We can't walk through this swamp, now we need to figure out how to get everyone across safely.
- Chúng tôi không thể đi qua đầm lầy này, bây giờ chúng tôi cần tìm cách đưa mọi người qua một cách an toàn.
- I just walk through her house but it seems that no one is at her house.
- Tôi chỉ đi ngang qua nhà cô ấy nhưng có vẻ như không có ai ở nhà cô ấy
- If you walk through to a convenience store, buy me a packet of flour.
- Nếu bạn đi qua một cửa hàng tiện lợi, hãy mua cho tôi một gói bột mì
- He enthusiastically walked me through the procedures to complete.
- Anh ấy nhiệt tình hướng dẫn tôi các thủ tục để hoàn thành.
Một số ví dụ cụ thể về Walk through
4. Một số cụm từ liên quan
Ngoài Walk Through thì động từ Walk còn được thường xuyên sử dụng với các cụm từ trong bảng sau:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
walk out on something |
nếu ai đó đi làm, v.v., họ rời đi trước khi hoàn thành công việc đó vì họ không hài lòng về điều gì đó |
walk back something |
để thay đổi ý kiến mà bạn đã bày tỏ trước đây hoặc thừa nhận rằng một tuyên bố bạn đưa ra là sai |
walk into something |
để có được một công việc rất dễ dàng |
walk away with something |
để giành giải thưởng hoặc cuộc thi rất dễ dàng |
walk in on somebody |
vào phòng và xem ai đó đang làm gì, khi họ không muốn bị nhìn thấy |
walk something off |
đi bộ để cố gắng thoát khỏi cơn đau hoặc cảm giác khó chịu chẳng hạn như tức giận |
walk out |
rời khỏi một sự kiện, chẳng hạn như một cuộc họp hoặc buổi biểu diễn vì bạn đang tức giận hoặc không tán thành điều gì đó |
walk away |
ngừng tham gia vào một tình huống vì nó khó giải quyết hoặc không mang lại cho bạn bất kỳ lợi thế nào |
walk off with something |
để giành được thứ gì đó dễ dàng hoặc để ăn cắp một thứ gì đó hoặc lấy một thứ gì đó mà không xin phép |
Walk away from |
để bỏ đi những gì mà bạn không thích |
Bài viết trên đây là tất cả những kiến thức về Walk Through là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Chúng tôi mong rằng có thể giúp bạn giải đáp mọi vấn đề về cụm từ bao gồm: nghĩa, cách dùng và các ví dụ cụ thể. Bạn hãy cố gắng nắm vững những thông tin này để sử dụng trong cuộc sống một cách có ý nghĩa và tốt nhất nhé!