Bottle Up là gì và cấu trúc cụm từ Bottle Up trong câu Tiếng Anh
Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu về một cụm động từ không còn quá xa lạ - bottle up trong tiếng Anh. Ta thường thấy nó xuất hiện rất nhiều ngay cả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi, đề kiểm tra. Vậy bạn đã hiểu rõ nó có nghĩa là gì hay các từ vựng liên quan đến nó là gì chưa? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây bạn nhé!
1. Bottle up trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa đen của bottle something up: rót vào chai chắc hẳn ai cũng đã từng nghe qua, nhưng không phải ai cũng biết đến nghĩa bóng của cụm từ này. Nó mang nghĩa là kiềm chế, nén, giữ, từ chối nói chuyện với ai đó về những điều làm cho bản thân tức giận hoặc lo lắng.
Bottle up trong tiếng Anh có phát âm là /ˈbɑː.t̬əl ʌp/
(Hình ảnh minh họa cho Bottle up trong tiếng Anh)
Ví dụ:
-
She bottled up her feelings although she was angry with them and kept quiet during the meeting.
-
Cô ta kiềm chế cảm xúc của mình mặc dù cô ta giận dữ với họ và giữ im lặng trong suốt cuộc họp.
-
I really had to bottle up my excitement when I suddenly met my idol on the street.
-
Tôi thật sự đã phải kìm nén sự mừng rỡ của mình khi bất ngờ gặp thần tượng trên phố.
-
You should bottle up your ambitions and be more realistic.
-
Bạn nên kìm nén tham vọng của mình và trở nên thực tế hơn.
2. Các cụm từ phổ biến mang nghĩa tương đương với Bottle up trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Bottle up trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Repress |
Không cho phép một cái gì đó, đặc biệt là cảm xúc, được bày tỏ |
|
Suppress |
Ngăn một cái gì đó bị nhìn thấy hoặc bộc lộ ra bên ngoài |
|
Contain |
Kiểm soát hoặc che giấu một cảm xúc mạnh, chẳng hạn như phấn khích hoặc tức giận |
|
Cover up |
Một nỗ lực để che đậy, ngăn chặn công chúng phát hiện ra thông tin về một tội phạm nghiêm trọng hoặc sai lầm |
|
Hold back |
Không làm điều gì đó, thường là vì sợ hãi hoặc vì bạn không muốn làm cho tình huống tồi tệ hơn |
|
Hold down |
Giữ một cái gì đó ở mức thấp hoặc để ngăn nó tăng lên |
|
Keep back |
Giữ lại, không nói với ai đó tất cả những gì bạn biết về một tình huống hoặc một sự kiện nào đó đã xảy ra |
|
Keep feeling inside oneself |
Giữ suy nghĩ, cảm giác, cảm xúc hay điều gì đó trong lòng, cho riêng bản thân mình thay vì chia sẻ với người khác |
|
Keep secret |
Không kể, nói điều gì đó bí mật cho bất kỳ ai khác |
|
Restrain |
Kiểm soát các hành động hoặc hành vi của ai đó bằng vũ lực, đặc biệt là để ngăn người đó làm điều gì đó |
|
Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “bottle up” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn, chúc bạn thành công và luôn ủng hộ Studytienganh!