Khu Phố trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Khu dân cư, khu phố là nơi ở, là địa điểm quen thuộc đối với mỗi người, nơi có gia đình, có bạn bè, có hàng xóm tốt bụng. Nhắc đến những địa điểm này thường gợi cho người ta những cảm xúc gần gũi, thân thương. Vậy hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu bài học về Khu phố trong tiếng anh nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Khu phố
1. Khu phố trong tiếng anh là gì?
Khu phố trong tiếng anh người ta gọi là Neighborhood, được phiên âm là /ˈneɪ.bə.hʊd/
Neighborhood is defined as an area which is a town surrounding somebody’s home, or defined as the people living in this area.
Khu dân cư được định nghĩa là một khu vực là một thị trấn bao quanh nhà của ai đó hoặc được định nghĩa là những người sống trong khu vực này.
Ví dụ:
-
In the neighborhood where my family used to live when I was a little girl, there is going to have an international airport, which makes me proud when I recall memories of it.
-
Ở khu phố mà gia đình tôi từng sống khi tôi còn là một cô bé sắp có một sân bay quốc tế, điều này khiến tôi tự hào khi nhớ lại những kỷ niệm về nó.
2. Các cụm từ / thành ngữ với neighborhood - khu phố trong tiếng anh phổ biến
Hình ảnh minh hoạ cho từ / cụm từ với Neighborhood
Cụm từ / thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
In the neighborhood of (some amount) / (somewhere) in the neighborhood of something |
Xấp xỉ một số lượng nào đó, gần với một số lượng |
|
Neighborhood play |
Trong bóng chày, một trò chơi trong đó tay đấm ép người chạy bằng cách chỉ cần đến gần ("in the neighborhood of") cơ sở thứ hai mà không thực sự chạm vào nó. |
|
Neighborhood watch |
một cách để giảm tội phạm bằng cách tổ chức cho những người sống trong một khu vực xem tài sản của nhau và báo cho cảnh sát về những tội phạm có thể xảy ra |
3. Các từ / cụm từ đồng nghĩa với neighborhood - khu phố trong tiếng anh
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
District |
một khu vực của quốc gia hoặc thị trấn có biên giới cố định được sử dụng cho các mục đích chính thức hoặc có một đặc điểm cụ thể làm cho nó khác với các khu vực xung quanh |
|
Locality |
Địa phương (một khu vực cụ thể) |
|
Community |
Những người sống trong một khu vực cụ thể hoặc những người được coi là một đơn vị vì lợi ích chung, nhóm xã hội hoặc quốc tịch của họ |
|
Surrounding area |
Khu vực xung quanh |
|
Locale |
một khu vực hoặc địa điểm, đặc biệt là một nơi có điều gì đó đặc biệt xảy ra, chẳng hạn như hành động trong sách hoặc phim |
|
Quarter |
một khu vực của thị trấn nơi một nhóm người cụ thể sinh sống hoặc làm việc hoặc nơi diễn ra một hoạt động cụ thể |
|
Zone |
một khu vực, đặc biệt là một khu vực khác với các khu vực xung quanh khu vực đó vì nó có các đặc điểm khác nhau hoặc được sử dụng cho các mục đích khác nhau |
|
Vicinity |
khu vực xung quanh một địa điểm hoặc vị trí của người nói |
|
Environs |
Khu vực xung quanh, đặc biệt là một thị trấn |
|
Precincts |
một phần của thành phố hoặc thị trấn mà xe cộ không được phép sử dụng cho mục đích đặc biệt, chẳng hạn như mua sắm |
|
Hình ảnh minh hoạ cho Neighborhood
Bài học về Khu phố trong tiếng anh có thể nói đã mang đến cho bạn đọc nhiều kiến thức mới mẻ, bổ ích. Bắt đầu với những thông tin cơ bản nhất là nghĩa tiếng anh, cách phát âm cũng như một ví dụ trực quan; đến những cụm từ có chứa neighborhood rồi thì các từ / cụm từ đồng nghĩa / gần nghĩa với Neighborhood. Hy vọng bài viết này có thể giúp đỡ các bạn được nhiều trong việc học tiếng anh. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích môn học này!