Go Into là gì và cấu trúc cụm từ Go Into trong câu Tiếng Anh
Như các bạn đã biết, cấu trúc “go into" là một cấu trúc được sử dụng khá thường xuyên trong văn phong tiếng Anh thường nhật ở cả dạng nói lẫn dạng viết. Không những vậy, cụm từ này cũng xuất hiện rất nhiều ở các dạng đề thi. Trong bài viết dưới đây, các bạn hãy cùng Studytienganh tìm hiểu xem cụm từ này có điểm gì đặc biệt nhé!
1. Cụm từ Go into trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, go into được phát âm là /ɡoʊ ˈɪn.tuː/, còn cụm từ này mang ý nghĩa như thế nào thì cùng tìm hiểu ngay sau đây nha.
1.1. Bắt đầu một hoạt động hoặc bắt đầu ở một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể
Ví dụ:
-
Her drug manufacturing facility will officially go into commercial production next month.
-
Cơ sở sản xuất thuốc của cô ấy sẽ chính thức đi vào sản xuất thương mại vào tháng tới.
-
-
Some of the fans seemed to go into a trance when seeing her performance on the stage.
-
Một số người hâm mộ dường như rơi vào trạng thái xuất thần khi chứng kiến màn trình diễn của cô trên sân khấu.
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Go into trong tiếng Anh)
1.2. Thảo luận, kiểm tra hoặc giải thích điều gì đó một cách chi tiết và cẩn thận
Ví dụ:
-
They refused to go into exactly what went wrong.
-
Họ từ chối thảo luận chi tiết chính xác những gì đã xảy ra.
-
-
The entertainment company has gone into detail about the prospects for each trainee.
-
Công ty giải trí đã đi vào chi tiết về triển vọng của từng thực tập sinh.
2. Cách phân biệt enter, go into và come into trong tiếng Anh
Có thể thấy các từ enter, go into và come into đều mang nghĩa là đi vào, tuy nhiên chúng vẫn có một số điểm khác biệt dễ gây nhầm lẫn. Enter là một từ khá trang trọng và thường không sử dụng trong văn phong giao tiếp. Còn go into và come into chỉ một người nào đó đi vào một căn phòng hoặc một tòa nhà.
2.1. Enter
Ngoài nghĩa thông dụng vẫn thường được biết đến như đã nhắc tới ở trên là: đến hoặc đi vào, enter còn được sử dụng với khá nhiều nghĩa khác như: gia nhập hay đăng ký.
Ví dụ:
-
Ms Jessica entered politics after a career in laws.
-
Bà Jessica đã tham gia chính trị sau khi làm việc trong lĩnh vực luật pháp.
-
The intruders entered the house through a back window last night.
-
Những kẻ đột nhập đã vào nhà qua cửa sổ sau vào đêm qua.
LƯU Ý:
Chúng ta không sử dụng enter để diễn đạt hành động đi vào, lên xe buýt, tàu lửa, máy bay, tàu thủy. Đối với các trường hợp như vậy, chúng ta dùng get on hoặc là board để thay thế.
2.2. Come into
Chỉ một người nào đó đi vào một căn phòng hoặc một tòa nhà giống go into.
Ví dụ:
-
They came into the dining room and had a delicious meal together.
-
Họ vào phòng ăn và cùng nhau dùng bữa ngon lành.
-
“Come into that building and then return here to get the card.”
-
“Vào tòa nhà đó rồi quay lại đây để lấy thẻ.”
2.3 Go into
Chỉ một người nào đó đi vào một căn phòng hoặc một tòa nhà giống come into.
Ví dụ:
-
We need to go into the question of feasibility of the project.
-
Chúng ta cần đi vào câu hỏi về tính khả thi của dự án.
-
You are required to dress politely before going into the company.
-
Bạn bắt buộc phải ăn mặc lịch sự trước khi đi vào công ty.
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Go into trong tiếng Anh)
3. Một số thành ngữ thông dụng với Go into trong tiếng Anh
Thành ngữ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Go into orbit |
Tăng hoặc thành công rất nhanh hoặc ở trong trạng thái hoạt động cực độ |
|
Go into reverse |
Tình huống, điều gì diễn ra ngược lại với những gì trước đó |
|
Go into high gear |
Trở nên rất năng động, thú vị hoặc hiệu quả, hoạt động ở cường độ cao hơn |
|
Go into the church |
Trở thành một linh mục |
|
Go into the stratosphere |
Lên đến một cấp độ đặc biệt cao |
|
Go into your shell |
Trở nên ít quan tâm đến người khác và ít sẵn sàng để nói chuyện hay tham gia các hoạt động xã hội |
|
Vừa rồi là tổng hợp tất cả các kiến thức cần thiết về “go into” trong bài học ngày hôm nay. Chắc hẳn các bạn đã nắm được hết ý nghĩa cũng như cách sử dụng của “go into” trong tiếng Anh thông qua các ví dụ liên quan rồi đúng không nào? Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết này và hãy luôn ủng hộ Studytienganh nhé!