Deal With là gì và cấu trúc cụm từ Deal With trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ DEAL WITH chưa? Cách phát âm của cụm từ DEAL WITH là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ DEAL WITH trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ DEAL WITH là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc DEAL WITH trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ DEAL WITH và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một mẹo học tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này có thể giúp đỡ bạn trong quá trình học tập của mình, nhanh chóng cải thiện kết quả hơn.
Hình ảnh minh họa của từ Deal trong câu tiếng anh
Chúng mình đã chia bài viết thành 3 phần khác nhau. Phần đầu tiên: DEAL WITH có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ DEAL WITH trong tiếng Anh. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ DEAL WITH trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Phần 3: Một số cụm động từ đi với từ with. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này hoặc qua những thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại ở cuối bài viết.
1.DEAL WITH có nghĩa là gì?
DEAL WITH là một cấu trúc khá phổ biến và là một trong những cấu trúc ngữ pháp tương đối khó trong tiếng Anh . “Deal with” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là một hành động thỏa thuận để đạt được một điều gì đó hoặc để giải quyết vấn đề nào đó, hoặc có nghĩa là đề cập đến chủ đề của một cái gì đó.Deal with là một cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng khá thường xuyên trong văn nói cũng như văn viết. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều chủ đề. Vậy nên việc thông thạo nó là một việc cần thiết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Deal With trong câu tiếng anh
Ví dụ:
-
Teacher must deal with lazy and crude student
-
Dịch nghĩa: Giáo viên phải xử lý học sinh lười biếng và thô thiển
-
He guards deal with the thieves
-
Dịch nghĩa: Anh ta bảo vệ đối phó với những tên trộm
-
We are trying to find the way to deal with the financial problems of the company.
-
Dịch nghĩa: Chúng tôi đang cố gắng tìm cách giải quyết các vấn đề tài chính của công ty.
-
I dealt with the tardiness by having 3 alarm appointments
-
Dịch nghĩa: Tôi đã đối phó với sự chậm trễ bằng cách có 3 cuộc hẹn báo thức
-
The Government must rapidlly deal with the epidemic disease COVID-19 that propagating over the world.
-
Dịch nghĩa: Chính phủ phải nhanh chóng đối phó với dịch bệnh COVID-19 đang lan truyền trên toàn thế giới.
2. Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ BUT FOR trong câu tiếng Anh.
Trong Tiếng Anh, có rất nhiều cách sử dụng của cụm từ DEAL WITH. Deal with dùng để Bàn về cái gì, đề cập đến vấn đề gì, cư xử, giao thiệp hay đối phó, giải quyết, xử lý. Vậy chúng mình cùng tìm hiểu cấu trúc của deal with nhé.
Cấu trúc của Deal With trong câu tiếng anh
DEAL WITH + SOMETHING
Nghĩa tiếng việt: giải quyết, thực hiện (nhiệm vụ gì đó,...)
Loại từ: cụm động từ
2.1. Deal with dùng để bàn về cái gì, đề cập về vấn đề gì đó
Ví dụ:
-
Her new movie deals with the relationship between a woman and her sick daughter
-
Dịch nghĩa: Bộ phim mới của cô ấy kể về mối quan hệ giữa người mẹ và cô con gái bị bệnh.
-
-
The following articles deal with the subject on a theoretical level
-
Dịch nghĩa: Những bài báo sau chỉ đề cập đến công nghệ đó ở mức độ lý thuyết.
2.2. Deal with có nghĩa là cư xử giao tiếp
Ví dụ:
-
I am well versed in dealing with such people
-
Dịch nghĩa: Tôi rất thành thạo trong việc cư xử với những người như thế
-
I hate dealing with large impersonal companies
-
Dịch nghĩa: Tôi ghét việc giao thiệp với những công ty lớn thiếu tình người
2.3. Deal with có thể được hiểu theo nghĩa là đối phó, giải quyết, xử lý
Ví dụ:
-
How would you deal with this brigand?
-
Dịch nghĩa: Anh giải quyết thế nào với tên kẻ cướp này?
-
-
They try to deal politely with angry customers
-
Dịch nghĩa: Họ cố gắng xử lý thật lịch sự với các khách hàng nóng tính
Hình ảnh minh họa cụm từ Deal with trong câu Tiếng Anh
3. Một số từ liên quan đến cụm từ Deal With trong câu Tiếng Anh
Một số từ đi với giới từ with trở thành cụm động từ và sẽ có ý nghĩa khác nhau. Studytienganh đã tổng hợp một số cụm động từ sau. Bạn có thể tham khảo nhé.
Từ/Cụm từ |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
to abound with |
động từ |
lúc nhúc, nhan nhản |
to hang out with |
động từ |
ngồi chơi, ngồi giải trí |
to be linked with |
động từ |
có quan hệ với |
in accordance with |
trạng từ |
phù hợp |
to keep up with |
động từ |
đảm bảo đúng kì hạn |
to be connected with |
động từ |
có liên quan đến |
to condole with |
động từ |
chia buồn cùng |
to be endowed with |
động từ |
được phú cho |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ But for trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất