"Nhân Viên Văn Thư" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong công việc văn phòng, có rất nhiều các chức danh mà chúng ta cần biết và thông thạo để trở nên dễ dàng trong quá trình giao tiếp và làm việc. Bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến công việc, đó chính là “Nhân viên văn thư”. Vậy “Nhân viên văn thư” là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Nhân viên văn thư trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Nhân viên văn thư - Clerical Assistant
- Cách phát âm: /ˈkler·ɪ·kəl əˈsɪs.tənt/
- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Clerical Assistant (hay Nhân viên văn thư) thường được sử dụng để miêu tả người thực hiện các nhiệm vụ văn phòng nói chung, phụ trách quản lý và lưu trữ hồ sơ, các email, thư từ và hàng hóa liên quan đến công việc hoặc của công ty. Bên cạnh đó, nhân viên văn thư đôi khi còn thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến bán hàng tương tự trong môi trường bán lẻ.
Ví dụ:
-
The overwhelming majority of Clerical Assistants in the United States are now women.
-
Phần lớn các Nhân viên Văn thư ở Hoa Kỳ hiện là phụ nữ.
-
-
In 2004, 3.1 million general Clerical Assistant, 1.5 million office administrative managers, and 4.1 million secretaries worked in the United States.
-
Năm 2004, 3,1 triệu Nhân viên Văn thư tổng hợp, 1,5 triệu quản lý hành chính văn phòng và 4,1 triệu thư ký làm việc tại Hoa Kỳ.
2. Cấu trúc từ vựng:
Nhân viên văn thư trong Tiếng Anh được gọi là Clerical Assistant, được cấu thành từ hai từ Clerical và Assistant. Trong khi Clerical có nghĩa là một công việc biên chép hoặc thuộc vào văn bản thì Assistant có nghĩa là nhân viên, người làm công ăn lương từ doanh nghiệp.
(Hình ảnh minh họa Nhân viên văn thư trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
She rose from a clerical position to becoming a top executive.
-
Bà đã vươn lên từ một vị trí nhân viên văn thư để trở thành một giám đốc điều hành hàng đầu.
-
-
A clerical mistake involving some double counting was responsible for the apparent decline in profitability.
-
Một sai lầm văn thư liên quan đến một số đếm gấp đôi là nguyên nhân dẫn đến sự sụt giảm rõ ràng về lợi nhuận.
-
-
She previously worked at MIT as a clerical assistant vice president for finance.
-
Trước đây bà làm việc tại MIT với tư cách là nhân viên văn thư của phó chủ tịch tài chính.
-
-
Can the experience of 'powerless' personal clerical assistants working for poor wages and sometimes in solitude be counterproductive to their well-being?
-
Kinh nghiệm của các nhân viên văn thứ 'bất lực' làm việc vì tiền lương kém và đôi khi cô độc có thể phản tác dụng đối với hạnh phúc của họ không?
3. Cách sử dụng từ Clerical Assistant trong Tiếng Anh:
Clerical Assistant được sử dụng dưới dạng danh từ, có thể đứng ở đầu câu, giữa câu và cuối câu để thể hiện sắc thái nghĩa là Nhân viên văn thư dưới góc độ chuyên ngành văn phòng và doanh nghiệp. Cùng tham khảo một vài ví dụ dưới đây nhé!
Ví dụ:
-
As a clerical assistant to the chief financial officer, he earns less than $8 an hour.
-
Là một nhân viên văn thư cho giám đốc tài chính, anh ta kiếm được ít hơn 8 đô la một giờ.
-
-
The overall population of the settlement was 16,106, which included convicts, their officers, supervising, clerical assistant, and departmental workers, as well as their households, and a small number of ex-convicts and trading settlers and their families.
-
Tổng dân số của khu định cư là 16.106 người, bao gồm các tù nhân, sĩ quan của họ, giám sát, nhân viên văn thư và nhân viên bộ phận, cũng như hộ gia đình của họ, và một số ít cựu tù nhân và người định cư thương mại và gia đình của họ.
-
-
The biggest industrial group in the United States is perhaps clerical assistants.
-
Nhóm công nghiệp lớn nhất ở Hoa Kỳ có lẽ là nhân viên văn thư.
-
-
Historically, women have filled virtually solely clerical assistants.
-
Trong lịch sử, phụ nữ hầu như chỉ lấp đầy vị trí những nhân viên văn thư.
-
-
He spends his summers in Mexico and has his own clerical assistants
-
Anh ta dành mùa hè của mình ở Mexico và có các nhân viên văn thư của riêng mình
4. Nhiệm vụ của 1 Nhân viên văn thư
(Hình ảnh minh họa Nhân viên văn thư trong Tiếng Anh)
Nhân viên văn thư sẽ chịu trách nhiệm quản lý và lưu trữ hồ sơ, tài liệu của Công ty theo quy trình hướng dẫn của công ty một cách gọn gàng, khoa học và dễ tìm theo danh mục.
Bên cạnh đó, nhân viên văn thư tiếp nhận và xử lý công văn đến, công văn đi và công văn nội bộ; CV đến/đi/nội bộ, vào sổ, đóng dấu, ghi số và lưu trữ công văn, có báo cáo cấp trên
5. Từ vựng liên quan đến Clerical Assistant
Từ vựng |
Nghĩa |
Office Management |
Quản trị hành chính văn phòng |
Office/Administrative Manager |
Nhà quản lý hành chính/ Giám đốc hành chính |
Administrative Assistant |
Trợ lý hành chính |
Word processing Supervisor |
Trưởng phòng xử lý văn bản |
Information Manager |
Trưởng phòng thông tin |
Receptionist |
Tiếp tân |
Mail clerk |
Nhân viên thư tín |
File clerk |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ |
Stenographer |
Nhân viên tốc ký |
Professional Secretary |
Thư ký chuyên nghiệp |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Nhân viên văn thư trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!