Impairment Loss là gì và cấu trúc cụm từ Impairment Loss trong câu Tiếng Anh
Có bao giờ bạn đã từng hỏi những câu như từ Impairment Loss nghĩa là gì, sử dụng Impairment Loss như thế nào, hoặc là có gì cần lưu ý những gì khi sử dụng Impairment Loss không, và cách phát âm của Impairment Loss ra sao chưa? Mình nghĩ câu trả lời có lẽ là rồi bởi đó là những câu hỏi quá đỗi quen thuộc với chúng ta, những người học tiếng anh. Chính vì vậy nên ở bài viết này, các bạn sẽ được giới thiệu cũng như là cung cấp đầy đủ những kiến thức liên quan đến Impairment Loss. Chúng ta cùng học và tiến bộ nhé!
Hình ảnh minh họa cho Impairment Loss trong tiếng Anh
1. Impairment Loss trong tiếng anh là gì
Impairment Loss là một cụm từ thông dụng trong tiếng anh, được cấu thành từ hai thành phần chính là “Impairment” và “Loss”.
Chính vì sự cấu thành như thế nên Impairment Loss có phiên âm sẽ là sự ghép lại của hai phiên âm lẻ là /ɪmˈper.mənt/ và /lɑːs/
Cả Impairment và Loss đều là danh từ trong tiếng anh
Impairment Loss là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành kinh tế.
2. Ý nghĩa và cách sử dụng Impairment Loss
Impairment
Impairment được định nghĩa là hành động làm hỏng một cái gì đó hoặc làm cho nó yếu đi để nó kém hiệu quả hơn.
Trong y tế, Impairment được hiểu là suy giảm chức năng của một bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc hệ thống có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn và có thể do chấn thương hoặc bệnh tật.
Một số cụm từ với Impairment phổ biến:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Mild cognitive impairment |
suy giảm nhận thức mức độ nhẹ
(một vấn đề với một số khả năng tâm thần, chẳng hạn như ghi nhớ, nhưng không có gì đủ tệ để ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của ai đó) |
Age-associated memory impairment / benign senescent forgetfulness |
suy giảm trí nhớ liên quan đến tuổi tác
(mất nhẹ khả năng ghi nhớ các sự kiện được coi là một phần bình thường của quá trình lão hóa) |
Còn trong kinh tế, Impairment được hiểu là một tình huống trong đó giá trị của một tài sản được ghi nhận là lớn hơn số tiền mà nó có thể được bán với giá.
Loss
Loss được định nghĩa là sự mất mát (thực tế là bạn không còn có một cái gì đó hoặc có ít hơn một cái gì đó); bất lợi do ai đó bỏ đi hoặc do thứ gì đó bị lấy đi.
Một số cụm từ với Loss phổ biến:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Loan loss |
Lỗ cho vay
(một khoản lỗ do ngân hàng cho vay không được trả lại) |
Job loss |
Mất việc làm
(tình huống mà mọi người bị mất việc làm) |
Net loss |
Lỗ ròng
(số tiền mà tổng chi phí của một công ty nhiều hơn tổng doanh thu của nó trong một thời kỳ cụ thể) |
Tax loss |
Thất thu thuế
(tình huống mà một công ty hoặc khoản đầu tư thua lỗ trong một thời kỳ cụ thể, do đó không phải trả thuế và trong một số trường hợp, thuế đã trả trên lợi nhuận trong các kỳ trước có thể được nhận lại) |
Fire loss |
Mất mát do lửa
(thiệt hại về tài sản do cháy gây ra) |
Trong kinh tế, Loss được hiểu là tình huống trong đó một doanh nghiệp tiêu nhiều tiền hơn số tiền kiếm được.
Impairment Loss
Impairment Loss trong tiếng Việt có nghĩa là lỗ do suy giảm giá trị.
Impairment Loss ghi nhận một khoản chi phí trong kỳ hiện tại xuất hiện trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và đồng thời làm giảm giá trị của tài sản bị suy giảm trên bảng cân đối kế toán.
Ví dụ:
-
Impairment Loss can cost a company a large amount of money; therefore, no manager and employee wants their company or corporation to face this dilemma.
-
Suy giảm tổn thất có thể khiến công ty mất một khoản tiền lớn; do đó, không một nhà quản lý và nhân viên nào muốn công ty, tập đoàn của mình gặp phải tình huống khó xử này.
Hình ảnh minh hoạ cho Impairment Loss
3. Những điều thú vị về impairment, loss và impairment loss
Impairment là số tiền mà giá trị ghi sổ của tài sản hoặc Đơn vị tạo tiền mặt (CGU) vượt quá số tiền có thể thu hồi của nó.
Loss - sự suy giảm có thể xảy ra do một sự kiện bất thường hoặc một lần xảy ra, chẳng hạn như sự thay đổi trong điều kiện kinh tế hoặc luật pháp, thay đổi nhu cầu của người tiêu dùng hoặc thiệt hại ảnh hưởng đến tài sản.
Các khoản lỗ do suy giảm giá trị thường không được ghi nhận đối với các tài sản có nguyên giá thấp, vì bộ phận kế toán không có thời gian thực hiện phân tích tổn thất cho các khoản mục này. Do đó, tổn thất do tổn thất thường được giới hạn trong các tài sản có giá thành cao, và số tổn thất này có thể lớn tương ứng.
Hình ảnh minh hoạ cho Impairment Loss
Bài học được chia bố cục làm ba phần chính với mục đích chia nhỏ bài học, giúp các bạn dễ tiếp thu hơn. Nếu như phần 1 cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản như dạng từ, phiên âm, trọng âm của Impairment Loss; phần 2 cung cấp cho bạn ý nghĩa, cách sử dụng Impairment Loss thì phần 3 cung cấp cho bạn đọc các kiến thức bổ trợ về chủ đề của bài học. Bài viết được sắp xếp theo thứ tự tăng dần về độ khó, tuy nhiên sẽ không gây choáng ngợp đâu các bạn nhé. Chúng ta hãy cùng học và tiến bộ nhé. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích môn tiếng Anh!