"Gợi Ý" Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Đối với nhiều người, khái niệm “Gợi ý” là quá đỗi quen thuộc nhưng với những người khác thì nó lại là một khái niệm gì đó xa vời, trừu tượng khó hiểu. Chắc hẳn sẽ có ai đó trong chúng ta từng thắc mắc “Gợi ý” trong tiếng anh là gì, “Gợi ý” là danh từ hay động từ hay tính từ, “Gợi ý” có cách sử dụng như nào, có những từ nào cùng có nghĩa là “Gợi ý” , các cấu trúc nói về “Gợi ý” trong tiếng anh là gì. Vậy để giải đáp phần nào những thắc mắc đó, đồng thời nâng cao được kiến thức thì chúng ta cùng theo dõi bài học này nha.
Hình ảnh minh hoạ cho Gợi ý
1. Gợi ý trong tiếng anh là gì
Gợi ý trong tiếng anh người ta gọi là Suggestion, được phiên âm là /səˈdʒest/
Suggest là một động từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Suggest trong tiếng anh được định nghĩa là đề cập đến một ý tưởng, kế hoạch khả thi hoặc hành động để người khác xem xét; truyền đạt hoặc thể hiện một ý tưởng hoặc cảm xúc mà không nói rõ trực tiếp hoặc đưa ra bằng chứng.
Ví dụ:
-
It has been such a long time since the last weekend we hung out together. Therefore, I suggest that we would have a night out this holiday as a compensation for those days working hard.
-
Đã lâu như vậy kể từ cuối tuần gần nhất chúng tôi đi chơi cùng nhau. Vì vậy, tôi đề nghị rằng chúng ta nên có một đêm đi chơi trong kỳ nghỉ này như một sự bù đắp cho những ngày làm việc chăm chỉ.
Suggest có dạng danh từ là Suggestion, được phiên âm là /səˈdʒes.tʃən/
Danh từ Suggestion có ba âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Suggestion trong tiếng anh được định nghĩa là một ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động được đề xuất hoặc hành động đề xuất nó; truyền đạt một ý tưởng mà không nói rõ nó trực tiếp; một cái gì đó cho thấy sự tồn tại của một cái gì đó nhưng không rõ ràng.
Ví dụ:
-
It is my son that is always the member of our family to make suggestions about places which we are going to eat out. That’s the reason why I and my husband don’t need to find new restaurants every time we go out.
-
Con trai tôi luôn là thành viên trong gia đình chúng tôi đưa ra gợi ý về những địa điểm chúng tôi sẽ đi ăn. Đó là lý do tại sao tôi và chồng tôi không cần phải tìm nhà hàng mới mỗi khi chúng tôi đi chơi.
Hình ảnh minh hoạ cho Gợi ý trong tiếng anh
2. Các từ vựng, cấu trúc thông dụng
Từ / cụm từ / cấu trúc |
Ý nghĩa |
Open to new suggestions |
Đón nhận những gợi ý, đề xuất mới mẻ |
Make suggestions |
Đưa ra ý kiến, đưa ra gợi ý, đưa ra đề xuất |
Reject suggestions |
Từ chối lời gợi ý, đề xuất |
Suggest that |
Gợi ý rằng, đề xuất rằng |
Might I suggest…? |
Tôi có thể đề nghị…?
(dùng trong trường hợp formal – trang trọng) |
Suggest itself |
Tự đề xuất, tự nói lên
(có một ý tưởng trong đầu) |
Hình ảnh minh hoạ cho Gợi ý
3. Các từ / cụm từ đồng nghĩa và liên quan
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Hint |
Gợi ý
(một lời khuyên giúp bạn làm điều gì đó) |
Recommendation |
Sự gợi ý
(gợi ý rằng một cái gì đó tốt hoặc phù hợp cho một mục đích hoặc công việc cụ thể) |
Exhortation |
Khuyến khích, khích lệ
(hành động khuyến khích mạnh mẽ hoặc cố gắng thuyết phục ai đó làm điều gì đó) |
Tip |
Mẹo
(một phần thông tin hữu ích, đặc biệt là về cách làm điều gì đó hoặc về người có khả năng chiến thắng trong một cuộc đua hoặc cuộc thi) |
Clue |
Manh mối, sự gợi ý
(một dấu hiệu hoặc một số thông tin giúp bạn tìm ra câu trả lời cho một vấn đề, câu hỏi hoặc bí ẩn) |
Implication |
Hàm ý
(một dịp khi bạn gợi ý hoặc cho thấy ai đó có liên quan đến tội phạm) |
(I’ll) tell you what |
(Tôi sẽ) cho bạn biết những gì
(được sử dụng để đề xuất một kế hoạch) |
Bounce sth off sb |
Đưa ra, cho một vài ý tưởng
(nói với ai đó về ý tưởng hoặc kế hoạch để tìm hiểu xem họ nghĩ gì về nó) |
How does… grab you? |
Cách nào để … có được bạn? / bạn có muốn tham gia vào…
(được sử dụng để hỏi nếu ai đó muốn làm điều gì đó hoặc quan tâm đến điều gì đó) |
If I may be/make so bold (as to) |
Nếu có thể mạnh dạn để …
(một cách lịch sự để yêu cầu hoặc đề nghị điều gì đó khi bạn không muốn xúc phạm ai đó) |
If you take my meaning |
Nếu bạn hiểu ý tôi
(được sử dụng để nói rằng bạn đã bỏ sót thông tin hoặc ý kiến của bạn từ những gì bạn vừa nói, nhưng bạn mong người nghe vẫn hiểu nó) |
May / might as well |
Cũng có thể
(được sử dụng để đề xuất, gợi ý làm điều gì đó, thường khi không có gì tốt hơn để làm) |
Put sth forward |
Đề xuất, gợi ý cái gì đó
|
What / how about sth / sb? |
Người này / cái này thì sao?
(được sử dụng khi đề xuất hoặc cung cấp, đưa ra một cái gì đó cho ai đó) |
Bài học về Gợi ý trong tiếng anh đã mang đến một cái nhìn tổng quan về chủ đề này. Từ phần một là khái niệm, định nghĩa về Gợi ý trong tiếng anh cũng như cách phiên âm, nhấn trọng âm của từ cho đến phần hai là các cấu trúc, cụm từ thông dụng với “Suggestion” trong tiếng anh. Ở phần hai này, kiến thức có đôi chút nâng cao nhưng lại rất hữu ích. Hy vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích và tận dụng nó thật tốt. Chúc các bạn học tập tiến bộ và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!