"Phim Cổ Trang" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể nói, “phim cổ trang” là một cụm từ quá đỗi quen thuộc với tất cả mọi người bởi lĩnh vực phim ảnh ngày nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều bạn đang thắc mắc cụm từ này trong tiếng Anh là gì, định nghĩa ra sao và các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nó có phong phú hay không. Để giải đáp những câu hỏi đó cho các bạn, hãy cùng Studytienganh đi tìm hiểu rõ hơn qua bài viết sau đây nhé!
1. Phim cổ trang trong tiếng Anh là gì?
Phim cổ trang có lẽ đã không còn xa lạ đối với khán giả xem truyền hình. Tuy nhiên, khái niệm phim cổ trang thì không phải ai cũng có thể nắm bắt và hiểu chính xác. Phim cổ trang là một thể loại phim lấy bối cảnh thời đại trong quá khứ, chi tiết hóa các phục trang, bối cảnh và đạo cụ làm sao cho đặc trưng nhất để hợp với bầu không khí của giai đoạn trước khi chế độ phong kiến sụp đổ.
Phim cổ trang trong tiếng Anh được dịch là Historical Films và có phát âm là /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl fɪlmz/
(Hình ảnh minh họa cho Phim cổ trang trong tiếng Anh)
Ví dụ:
-
The famous historical film called "Legend of the Water God's love" tells about the legend of Son Tinh - Thuy Tinh.
-
Bộ phim cổ trang nổi tiếng mang tên "Truyền thuyết tình yêu Thần Nước" kể về truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh.
-
Chinese cinema boasts a large number of their historical films shown worldwide.
-
Nền điện ảnh Trung Quốc tự hào có một số lượng lớn các bộ phim lịch sử của họ được chiếu trên toàn thế giới.
2. Một số từ vựng, cụm từ vựng thông dụng liên quan đến Phim cổ trang trong tiếng Anh
Bên cạnh thể loại phim cổ trang trong tiếng Anh, sau đây chúng ta sẽ cùng đi khám phá những từ vựng về phim ảnh trong tiếng Anh thông dụng nhất. Đừng quên note lại vào sổ tay cá nhân để học tập và ghi nhớ lâu hơn nha.
Từ vựng, cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Screenwriter |
Người viết kịch bản phim, lời thoại |
|
Producer |
Nhà sản xuất, xử lý tiền bạc và lịch trình của bộ phim |
|
Cinematographer |
Nhà điện ảnh, người chuyên về điện ảnh; chịu trách nhiệm về hình ảnh của bộ phim – nghệ thuật hình ảnh |
|
Actor |
Diễn viên |
|
Acting Coach |
Huấn luyện viên diễn xuất, huấn luyện viên kịch |
|
Assistant Director |
Trợ lý Đạo diễn |
|
Background Light |
Ánh sáng nền |
|
Background Music |
Nhạc nền |
|
Costume Designer |
Nhà thiết kế phục trang cho bộ phim |
|
Stunt Performer |
Diễn viên đóng thế |
|
(Hình ảnh minh họa cho Phim cổ trang trong tiếng Anh)
3. Từ vựng về các thể loại phim chính
Thể loại phim chính | Nghĩa tiếng Việt |
Action Films | Phim hành động |
Adventure Films | Phim phiêu lưu mạo hiểm |
Comedy Films | Phim hài |
Crime & Gangster Films | Phim hình sự |
Drama Films | Phim tâm lý |
Epics / Historical Films | Phim lịch sử |
Horror Films | Phim kinh dị |
Mucicals (Dance) Films | Phim ca nhạc |
Science Fiction Films | Phim khoa học viễn tưởng |
War (Anti-war) Films | Phim về chiến tranh |
Westerns Films | Phim miền Tây |
Trong bài viết trên, Studytienganh đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về khái niệm phim cổ trang trong tiếng Anh là gì, cùng với rất nhiều ví dụ liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này. Hy vọng bạn sẽ sử dụng chúng đúng cách và chính xác nhất. Cảm ơn bạn đã dành thời gian tham khảo bài viết của chúng mình. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và luôn giữ niềm yêu thích với tiếng Anh!