"Quy Trình" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Đối với nhiều người, khái niệm “Quy trình” là quá đỗi quen thuộc nhưng với những người khác thì nó lại là một khái niệm gì đó xa vời, trừu tượng khó hiểu. Chắc hẳn sẽ có ai đó trong chúng ta từng thắc mắc “Quy trình” trong tiếng anh là gì, “Quy trình” là danh từ hay động từ hay tính từ, “Quy trình” có cách sử dụng như nào, có những từ nào cùng có nghĩa là “Quy trình” , các cấu trúc nói về “Quy trình” trong tiếng anh là gì. Vậy để giải đáp phần nào những thắc mắc đó, đồng thời nâng cao được kiến thức thì chúng ta cùng theo dõi bài học này nha.
Hình ảnh minh hoạ cho Quy trình
1. Quy trình trong tiếng anh là gì
Quy trình trong tiếng anh người ta gọi là Procedure , được phiên âm là /prəˈsiː.dʒɚ/
Procedure được định nghĩa là một tập hợp các hành động là cách chính thức hoặc được chấp nhận để làm điều gì đó; một thứ tự hoặc phương pháp làm một cái gì đó.
Ví dụ:
-
The manager yelled at his employees and accused them of the fact that they did not follow the standard procedures. That’s the reason why the company has suffered a great economic loss.
-
Người quản lý đã quát mắng nhân viên của mình và buộc tội họ rằng họ đã không tuân theo các quy trình chuẩn. Đó là lý do khiến công ty bị tổn thất kinh tế lớn.
-
-
Procedure of making Barolo Wine requires strict standards; therefore, each stage is assigned its own supervision.
-
Quy trình làm Rượu Barolo đòi hỏi những tiêu chuẩn khắt khe; do đó, mỗi công đoạn được phân công giám sát riêng.
-
-
There won't be any kind of indulgence for those who violate standard procedures. The manufacturer has been required to enforce hygiene during work.
-
Sẽ không có bất kỳ hình thức nào dành cho những người vi phạm các quy trình tiêu chuẩn. Nhà sản xuất đã được yêu cầu thực hiện vệ sinh trong quá trình làm việc.
-
-
This announcement is for those who have known nothing about this round. The standard procedure is required in order to make sure that people ranking top will be called first.
-
Thông báo này dành cho những ai chưa biết gì về vòng này. Quy trình chuẩn là bắt buộc để đảm bảo rằng những người xếp hạng cao nhất sẽ được gọi đầu tiên.
Hình ảnh minh hoạ cho Quy trình trong tiếng anh
2. Các từ vựng, cấu trúc thông dụng
Từ / cụm từ / cấu trúc |
Ý nghĩa |
Procedure for (doing) sth |
Quy trình cho cái gì đó; quy trình làm cái gì đó |
Accepted / established / standard procedure |
Quy trình chuẩn; quy trình được chấp thuận; quy trình đã được thiết lập |
Normal / proper / usual procedure |
Quy trình bình thường / thích hợp / thông thường |
Appeals/complaints/emergency procedures |
Thủ tục / quy trình khiếu nại / thủ tục khẩn cấp |
Accounting/audit/control procedures |
Quy trình / thủ tục kế toán / kiểm toán / kiểm soát |
Court/grievance/legal procedure |
Thủ tục / quy trình pháp lý |
Adopt/follow/review procedures |
Áp dụng / làm theo / xem xét quy trình / thủ tục |
Disciplinary procedure |
Thủ tục / quy trình kỷ luật |
Dispute procedure |
Thủ tục / quy trình tranh chấp (một tập hợp các hành động được tổ chức sử dụng để tìm giải pháp cho các khiếu nại hoặc bất đồng) |
Standard operating procedure |
Thủ tục / quy trình hoạt động tiêu chuẩn (cách thông thường để làm điều gì đó) |
Disciplinary procedure |
Thủ tục kỷ luật (một quy trình để đối phó với một công nhân gây ra vấn đề hoặc không tuân theo các quy tắc của công ty) |
Hình ảnh minh hoạ cho Quy trình
3. Các từ / cụm từ đồng nghĩa và liên quan
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Process |
Quá trình (một loạt các hành động mà bạn thực hiện để đạt được kết quả) |
Method |
Phương pháp (một cách cụ thể để làm điều gì đó) |
Operation |
Sự vận hành (cách mà các bộ phận của máy móc hoặc hệ thống làm việc cùng nhau hoặc quá trình làm cho các bộ phận của máy móc hoặc hệ thống hoạt động cùng nhau) |
Protocol |
Giao thức (hệ thống các quy tắc và hành vi được chấp nhận được sử dụng trong các buổi lễ và dịp chính thức) |
A means to an end |
một phương tiện để kết thúc (điều gì đó mà bạn làm vì nó sẽ giúp bạn đạt được điều gì đó khác) |
By fair means or foul |
bằng phương tiện công bằng hoặc xấu (Nếu bạn cố gắng đạt được điều gì đó bằng phương pháp công bằng hoặc xấu xa, bạn sẽ sử dụng bất kỳ phương pháp nào bạn có thể để đạt được nó, ngay cả khi nó không trung thực hoặc công bằng.) |
By hook or by crook |
bằng móc hoặc bởi kẻ lừa đảo (bằng bất kỳ phương pháp nào có thể, dù có không thành thật) |
Formular |
Công thức (một cách tiêu chuẩn hoặc được chấp nhận để làm hoặc làm một cái gì đó) |
Mechanism |
Cơ chế (một cách thực hiện một cái gì đó đã được lên kế hoạch hoặc một phần của hệ thống) |
Methodology |
Phương pháp luận (một hệ thống các cách thực hiện, giảng dạy hoặc nghiên cứu điều gì đó) |
Bài học về Quy trình trong tiếng anh đã mang đến một cái nhìn tổng quan về chủ đề này. Từ phần một là khái niệm, định nghĩa về Quy trình trong tiếng anh cũng như cách phiên âm, nhấn trọng âm của từ cho đến phần hai là các cấu trúc, cụm từ thông dụng với “Procedure” trong tiếng anh. Ở phần hai này, kiến thức có đôi chút nâng cao nhưng lại rất hữu ích. Hy vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích và tận dụng nó thật tốt. Chúc các bạn học tập tiến bộ và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!