Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thảm Hoạ Thiên Nhiên
Thảm họa thiên nhiên là một trong những vấn đề được quan tâm nhất trên toàn cầu hiện nay. Đây cũng là một chủ đề được đề cập đến khá nhiều trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng. Vậy làm sao để có được bài viết ấn tượng với các từ vựng đúng chuẩn và độc đáo. Bài viết hôm nay với 3 phần chính sẽ gửi đến bạn những thông tin hữu ích nhất về các từ vựng liên quan đến thảm họa thiên nhiên trong tiếng Anh. Kết hợp với các ví dụ Anh - Việt sinh động hy vọng sẽ có thể giúp bạn dễ dàng ghi nhớ được những từ vựng này một cách tốt hơn và nhanh chóng hơn.
1, Thảm họa thiên nhiên tiếng anh là gì? định nghĩa.
Dù còn khá quen thuộc như đây là một chủ đề không hề đơn giản trong cả tiếng Anh và tiếng Việt. Để có thể hiểu rõ hơn về chủ đề này, trước hết chúng ta cùng tìm hiểu qua một vài thông tin về chủ đề này.
(Hình ảnh minh họa các thảm họa thiên nhiên)
Thảm họa thiên nhiên hay còn gọi là thiên tai là những tai biến của tự nhiên ảnh hưởng xấu đến môi trường cũng như đời sống, vật chất của con người. Có thể kể đến như: núi lửa phun trào, lũ lụt, sóng thần,... Việt Nam cũng là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng rất nhiều bởi các thảm họa thiên nhiên. Dưới tác động của hiệu ứng nhà kính, môi trường ô nhiễm, thiên tai, thảm họa ngày càng nhiều và đe dọa cuộc sống của con người. Vì vậy đây là một chủ đề không bao giờ hết “hot” và luôn chiếm “spotlight” trong các cuộc thi lớn.
Trong tiếng Anh, thảm họa thiên nhiên tiếng Anh là NATURAL DISASTER. Là một từ ghép giữa tính từ NATURAL và danh từ DISASTER. Đây là danh từ chỉ chung cho các thiên tai, thảm họa thiên nhiên. Vì vậy chắc chắn từ này là một trong những từ vựng bạn không thể bỏ qua khi nói về chủ đề này.
2, Một số từ vựng chỉ thảm họa thiên nhiên trong tiếng anh.
(Hình ảnh minh họa thảm họa thiên nhiên)
Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng về thảm họa thiên nhiên dưới đây. Bạn có thể tham khảo theo bảng sau:
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
Volcano |
/vɒlˈkeɪnəʊ/ |
Núi lửa phun |
Tsunami |
/tsuːˈnɑːmi/ |
Sóng thần |
Earthquake |
/ˈɜːθkweɪk/ |
Động đất |
Aftershock |
/’ɑ:ftəʃɔk/ |
Dư chấn |
Flood |
/flʌd / |
Lũ lụt |
Drought |
/draʊt / |
Hạn hán |
Famine |
/fæmɪn / |
Nạn đói |
Avalanche |
/ˈævəlɑːnʃ/ |
Tuyết lở |
Hurricane |
/ˈhɜːrəkeɪn/ |
Bão lớn |
Pollution |
/pəˈluːʃn/ |
Ô nhiễm |
Landslide |
/ˈlændslaɪd/ |
Sạt lở |
Wildfire |
/’waild,fai / |
Cháy rừng |
Còn rất nhiều từ vựng khác chỉ các thảm họa thiên nhiên. Bạn có thể sưu tầm thêm về nó hoặc tìm hiểu để làm phong phú vốn từ vựng của mình. Ngoài ra, bạn nên tham khảo lại các từ này để biết nhiều cách phát âm khác của nó. Hoặc đọc các tài liệu nước ngoài về thảm họa thiên nhiên. Điều này giúp bạn thu thập thêm các thông tin về thiên tai nhằm tạo thêm nhiều góc nhìn cho bài viết. Thu thập nhiều cấu trúc mới, hay về vấn đề này. Hãy cố gắng luyện tập viết và phát âm thật nhiều đi kèm với các ví dụ để có thể hiểu và ghi nhớ được chúng.
3, Một số từ vựng về ảnh hưởng của thảm họa thiên nhiên
(Hình ảnh minh họa tác hại của Thảm họa thiên nhiên)
Ngoài những danh từ chỉ các thảm họa thiên nhiên ở mục 2, trong phần này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một số động từ cũng như là tính từ mà bạn có thể sử dụng trong các bài nói, bài viết của mình để miêu tả về các thảm họa khủng khiếp của thiên tai. Chúng mình đã tổng hợp lại thành bảng dưới đây, đi kèm với phát âm và nghĩa của từng từ. Bạn có thể tra cứu và tham khảo thêm.
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
Destroy |
/dɪˈstrɔɪ/ |
Phá hủy |
Claim |
/kleɪm/ |
Gây tử vong |
Damage |
/ˈdæm.ɪdʒ/ |
Gây thiệt hại |
Collapse |
/kəˈlæps/ |
Đổ, sập |
Strike |
/straɪk/ |
Đi vào, đổ bộ vào |
Trap |
/træp/ |
Làm cho mắc kẹt |
Injure |
/ˈɪn.dʒə(r)/ |
Làm cho bị thương |
Bạn có thể tham khảo thêm về cách dùng của các tính từ, động từ này trên các từ điển online hay các trang web uy tín. Thông thường thì một từ tiếng Anh sẽ có nhiều hơn 1 cách dùng. Cũng có thể có nhiều cách phát âm khác nhau. Bạn nên tìm hiểu kỹ để có thể thuần thục các từ này.
(Hình ảnh minh họa thảm họa thiên nhiên)
Áp dụng các từ trên vào trong câu cụ thể, các ví dụ sau sẽ cho bạn những gợi ý đáng để cân nhắc.
Ví dụ:
- Tsunami destroyed the city.
- Sóng thần đã phá hủy thành phố.
- An active volcano can erupt at any time.
- Một núi lửa đang hoạt động có thể phun trào bất kỳ lúc nào.
- The earthquake measured 68 on the Richter scale.
- Trận động đất đạt 68 độ rích - te.
Việc kết hợp các từ để tạo nên câu trong chủ đề về thảm họa thiên nhiên là không hề dễ dàng. Cần có sự rèn luyện và luyện tập lâu dài. Bạn nên đặt nhiều câu và luyện tập dưới dạng bài viết để có thể thành thạo và tự tin khi gặp chủ đề về thiên tai.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này! Chúc bạn luôn may mắn!