"Dây Điện" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Những từ vựng được dùng trong cuộc sống thường ngày liệu bạn đã biết hết chưa? Có những thứ thân quen trong Tiếng Việt nhưng khi nói bằng Tiếng Anh thì lại không biết và điều đó gây khó khăn trong giao tiếp rất nhiều. Việc loay hoay tìm từ trên mạng hay cố gắng diễn tả cho người khác hiểu. Đừng lo với StudyTiengAnh, thì vốn từ vựng của bạn sẽ tăng lên từng ngày thôi đừng lo lắng. Hôm nay, mình sẽ học từ mới dây điện trong Tiếng Anh là gì nhé!!!!!
dây điện trong tiếng Anh
1. Dây điện trong Tiếng Anh là gì?
electric wire
Cách phát âm: / əˈlektrik waɪr/
Loại từ: Danh từ đếm được
Định nghĩa:
Electric Wire: dây điện, (một mảnh của) mỏng kim loại chủ đề với một lớp của nhựa xung quanh nó, được sử dụng để mang điện hiện tại.
- When I was small, my mom and dad were trying all the ways to keep me from the electric wire because I had a habit of putting everything I touch in my mouth. It would be very dangerous if I put it in my mouth.
- Khi tôi còn nhỏ, bố và mẹ tôi đã tìm mọi cách để giữ cho tôi khỏi dây điện vì tôi có thói quen đưa mọi thứ tôi chạm vào miệng. Sẽ rất nguy hiểm nếu tôi cho vào miệng.
- Those wires are waterproof so you don't worry about it getting water on in an accident. I trust this brand so much my family have used it for years.
- Những sợi dây này không thấm nước nên bạn không lo bị vô tình dính nước. Tôi rất tin tưởng thương hiệu này nên gia đình tôi đã sử dụng nó trong nhiều năm.
- We need to change the electric wire because the electric wire is broken and there is a chance that we will be shocked by the electric.
- Chúng ta cần phải thay dây dẫn vì dây bị đứt và rất có thể chúng ta sẽ bị điện giật.
2. Cách dùng của “dây điện” trong câu:
dây điện trong tiếng Anh
[Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]
- Electric wire is the thing that we use a lot in the house but we have to be really careful about the wire.
- Dây điện là vật dụng mà chúng ta sử dụng rất nhiều trong nhà nhưng chúng ta phải thực sự cẩn thận về dây điện.
Đối với câu này, từ” Electric Wire” là chủ ngữ của câu do ở dạng số ít nên sau nó là động từ to be “is”.
- Electric wires are changed in the office because those old one were not safe for the employee to work. They have complained for years and they finally got what they wanted.
- Dây điện được thay đổi trong văn phòng vì những dây cũ đó không an toàn cho nhân viên làm việc. Họ đã phàn nàn trong nhiều năm và cuối cùng họ đã có được những gì họ muốn.
Đối với câu này, từ” Electric wires” là chủ ngữ của câu mà chủ ngữ là danh từ số nhiều nên sử dụng động từ to be “are”.
[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]
- We touch the electric wire but I don't get any electric shock. I think the electric wireis not broken at all
- Chúng tôi chạm vào dây điện nhưng tôi không bị điện giật. Tôi nghĩ rằng dây không bị đứt ở tất cả
Đối với câu này, từ”wire” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu rõ nghĩa hơn.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]
- The thing that I have to face up everyday is the electric wire because the electric wirein my house is too short and it is not safe. I have to be really careful to not get electric shock.
- Thứ mà tôi phải đối mặt mỗi ngày là dây điện vì dây điện nhà em ngắn quá không đảm bảo an toàn. Tôi phải thực sự cẩn thận để không bị điện giật.
Đối với câu này, từ “the wire” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “The thing that I have to face up everyday”.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho giới từ]
- Because of the wire, we have to postpone the concert and all the audience are angry with us. We don't know how to deal with this.
- Bởi vì dây điện, chúng tôi phải hoãn buổi biểu diễn và tất cả khán giả đều giận chúng tôi. Chúng tôi không biết phải đối phó với điều này
Đối với câu này, từ “because of” là giới từ và đứng sau nó là danh từ “wire”. Danh từ phía sau bổ ngữ cho giới từ phía trước làm rõ nghĩa của câu.
3. Các loại dây điện khác:
dây điện trong tiếng Anh
Từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
dielectric wire |
dây điện môi |
hay wire |
dây điện tạm thời |
high tension wire |
dây điện cao thế |
line-wire |
dây điện tín |
magnet wire |
dây điện từ |
open-wire line |
đường dây điện mở |
resistance wire |
dây điện trở |
resistive wire |
dây điện trở |
speech wire |
dây điện thoại tiếng nói |
telephone drop wire |
đổi dây điên thoại |
telephone wire |
dây điện thoại |
telephonedrop wire |
đổi dây điện thoại |
wire communication |
truyền thông qua dây (điện) |
wire holder |
giá giữ dây điện |
wire stripper |
dao gọt dây điện |
wire strippers |
kìm tuốt dây điện |
4. Các loại dây kim loại:
Từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
gauze wire cloth |
lưới dây kim loại |
hot-wire instrument |
dụng cụ dây kim loại nóng |
hot-wire principle |
nguyên lý của dây kim loại nóng |
wire annealing machine |
thiết bị ủ dây (kim loại) |
wire bag tie |
dây kim loại buộc túi |
wire bending machine |
máy uốn dây (kim loại) |
wire coiling machine |
máy cuốn dây (kim loại) |
wire cutter |
kềm cắt dây kim loại |
wire cutting-off machine |
máy cắt dây (kim loại |
wire drawing |
sự kéo dây (kim loại) |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “dây điện” trong tiếng Anh!!!