"Kiểm Sát Viên" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn học tập và làm việc trong ngành luật nhưng không biết Kiểm sát viên tiếng anh là gì. Bạn bị cứng miệng khi không biết nói từ Kiểm Sát Viên trong tiếng anh. Hôm nay, hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về Kiểm sát viên tiếng anh là gì qua Định nghĩa và một số ví dụ Anh Việt. Những kiến thức được chia sẻ hứa hẹn giúp bạn hiểu tường tận và sử dụng được từ này trong tiếng anh.
Kiểm Sát Viên trong Tiếng Anh là gì
Trong tiếng việt, Kiểm sát viên còn có tên gọi khác đó là Công tố viên. Như bạn cũng biết, Kiểm sát viên là người của cơ quan công tố, có trách nhiệm điều tra, truy tố, buộc tội kẻ phạm pháp trong phiên toà xét xử.
Vậy Kiểm sát viên tiếng anh là gì?
Kiểm Sát Viên: Prosecutor
Kiểm sát viên tiếng anh là gì - Khái niệm, Định nghĩa
Thông tin chi tiết của từ
Kiểm sát viên hay Công tố viên trong tiếng việt là một danh từ và tên tiếng anh cũng là một danh từ.
Từ loại của Prosecutor: Noun (danh từ)
Một số từ loại khác liên quan và một số cụm của Prosecutor |
Nghĩa tiếng việt |
Prosecution (n) |
Sự khởi tố. |
Prosecute (v) |
Truy tố; Khởi tố |
Prosecutorial (adj) |
Tố cáo |
Procuracy (n) |
Viện kiểm sát |
Special prosecutor |
Công tố viên đặc biệt |
Public prosecutor |
Công tố viên/ Kiểm sát viên |
Cách phát âm của từ Prosecutor:
-
Trong tiếng Anh Anh: /ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/
-
Trong tiếng Anh Mỹ: /ˈprɑː.sə.kjuː.t̬ɚ/
Kiểm sát viên tiếng anh là gì - Thông tin chi tiết của từ
Ví dụ Anh Việt
Với những định nghĩa, thông tin chi tiết của từ Kiểm Sát Viên tiếng anh mà Studytienganh.vn chia sẻ, có lẽ bạn vẫn chưa sử dụng được thành thạo được từ Prosecutor. Vì thế, hãy tham khảo thêm những ví dụ Anh Việt bên dưới để nắm được cách dùng của từ.
-
Ví dụ 1: Why is it that in this courtroom I face a white magistrate, am confronted by a white prosecutor, and escorted into the dock by a white orderly?
-
Dịch nghĩa: Tại sao trong phòng xử án này, tôi phải đối mặt với một thẩm phán da trắng, đối mặt với một kiểm sát viên da trắng, và được một người da trắng có trật tự áp giải vào bến tàu?
-
Ví dụ 2: On December 30, 2003, Fitzgerald was appointed to be Department of Justice Special Prosecutor and continued the investigation into the Valerie Plame leak.
-
Dịch nghĩa: Vào ngày 30 tháng 12 năm 2003, Fitzgerald được bổ nhiệm làm Công tố viên Đặc biệt của Bộ Tư pháp và tiếp tục cuộc điều tra về vụ rò rỉ Valerie Plame.
-
Ví dụ 3: I was appointed as a prosecutor and I intend to adhere to that role, and to the department's standards that govern it.
-
Dịch nghĩa: Tôi được bổ nhiệm làm công tố viên và tôi tuân thủ vai trò đó cũng như các tiêu chuẩn của bộ quản lý nó.
-
Ví dụ 4: He was a fellow of Barrister Ijaz Hussain Batalvi who later appeared in his case as a prosecutor
-
Dịch nghĩa: Anh ta là đồng nghiệp của Luật sư Ijaz Hussain Batalvi, người sau đó đã xuất hiện trong vụ án của anh ta với tư cách là công tố viên
-
Ví dụ 5: Still, the public prosecutor, drawing up his shoulders as he had done the day before, asked subtle questions calculated
-
Dịch nghĩa: Tuy nhiên, công tố viên, cố gắng lên vai như anh ta đã làm ngày hôm trước, hỏi những câu hỏi có tính toán
Kiểm sát viên tiếng anh là gì - Một số ví dụ Anh Việt
-
Ví dụ 6: The Public Prosecutor, Von Berg, who remained in the room during all this confabulation, played rather a comical part.
-
Dịch nghĩa: Công tố viên, Von Berg, người vẫn ở trong phòng trong suốt cuộc đấu tố này, đã đóng một vai khá hài hước.
-
Ví dụ 7: The British Chief Prosecutor, Sir Hartley Shawcross, is by force of circumstances, required to be in London this week
-
Dịch nghĩa: Trưởng công tố viên người Anh, Sir Hartley Shawcross, do hoàn cảnh buộc phải có mặt ở London trong tuần này
-
Ví dụ 8: The Public Prosecutor, who knew perfectly well everything about him, having himself arranged every detail of the arrest
-
Dịch nghĩa: Công tố viên, người hoàn toàn biết rõ mọi thứ về anh ta, đã tự mình sắp xếp mọi chi tiết của vụ bắt giữ
-
Ví dụ 9: I sought a familiar face but saw nobody I knew except the Public Prosecutor of the Civil Courts, who had conducted my examination in prison.
-
Dịch nghĩa: Tôi tìm kiếm một gương mặt quen thuộc nhưng không thấy ai mà tôi biết ngoại trừ Công tố viên của Tòa án Dân sự, người đã tiến hành kiểm tra tôi trong tù.
Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Ngoài những định nghĩa và ví dụ giúp bạn thẩm thấu tốt hơn từ Kiểm sát viên trong tiếng anh, Studytienganh.vn sẽ cung cấp thêm đến bạn một số từ vựng tiếng anh liên quan ở bảng bên dưới. Từ vựng tiếng anh là những từ chủ đề liên quan đến ngành luật nói chung và những người trong phiên tòa nói riêng.
Từ vựng tiếng anh liên quan |
Nghĩa tiếng việt |
Court |
Tòa án |
Judge |
Thẩm phán |
Defendant |
Bị đơn; Bị cáo. |
Lawyer |
Luật sư |
Victim |
Người bị hại |
Supervisor |
Giám sát viên |
Policeman |
Cảnh sát |
Guard |
Người bảo vệ |
Controller |
Kiểm tra viên |
Court clerk |
Thư ký tòa án |
Evaluator |
Thẩm tra viên |
Chief justice |
Chánh án tòa án |
Chief procurator of a procuracy |
Viện trưởng viện kiểm sát |
Kiểm sát viên tiếng anh được gọi là Prosecutor và là một danh từ. Hy vọng với những chia sẻ của Studytienganh.vn về Kiểm sát viên tiếng anh là gì sẽ giúp bạn gỡ rối những vướng mắc và có thể sử dụng được từ này trong giao tiếp. Chúc bạn thành công!