Tính Cách trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Khi ai đó yêu cầu bạn mô tả về tính cách của bản thân bằng Tiếng Anh, bạn sẽ trả lời như thế nào? Bạn đang không có đủ vốn từ vựng về tính cách bằng Tiếng Anh? Đừng lo, hôm nay Studytienganh.vn sẽ cung cấp đầu đủ cho bạn những thông tin liên quan đến Tính cách trong Tiếng Anh là gì và cách sử dụng chúng trong đời sống thường ngày nhé!
(Hình ảnh minh họa Tính cách trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Tính cách - Character
- Cách phát âm: Both UK & US: /ˈkær.ək.tər/
- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Tính cách trong Tiếng Anh được hiểu là Character, có nghĩa là những tính cách, tính nết, đặc điểm định hình nên cá tính và phong cách riêng của mỗi người
Ví dụ:
-
The British character is often said to be phlegmatic
-
Người ta thường nói cá tính của người Anh là lạnh lùng.
-
-
His character is quite different from his father’s
-
Tính cách của anh ta khác hẳn với bố anh ta
2. Cách dùng từ vựng Character:
Character thường được sử dụng dưới dạng danh từ, tuy nhiên, chỉ với Danh từ, Character đã mang lại nhiều khía cạnh nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu với Studytienganh.vn nhé!
- Character miêu tả tính cách, đặc điểm của một người. Hay nói cách khác, đó là sự kết hợp cụ thể của các phẩm chất ở một người hoặc một nơi làm cho họ khác biệt với những người khác
Ví dụ:
-
One of the most rewarding aspects of becoming a parent is seeing your child's character grow.
-
Một trong những niềm vui của việc làm cha mẹ là nhìn thấy tính cách của trẻ phát triển.
-
-
The aim was to update different facets of the home while maintaining its original character.
-
Ý tưởng là hiện đại hóa các khía cạnh khác nhau của ngôi nhà mà không làm thay đổi tính chất thiết yếu của nó.
- Character còn được dùng để miêu tả những đặc điểm kỳ lạ, không giống như bình thường
Ví dụ:
-
It is said that old books offer a room character.
-
Những cuốn sách cũ được cho là tạo ra một nhân vật trong phòng khá kỳ lạ
-
-
People's faces develop more character as they get older.
-
Khi mọi người lớn lên, khuôn mặt của họ có nhiều đặc điểm hơn.
- Cấu trúc sau được sử dụng để miêu tả sự tiêu biểu hoặc không tiêu biểu cho tính cách của ai đó.
S + V + in/out of character |
Ví dụ:
-
His role in this movie is quite out of character
-
Vai diễn của ông ra trong bộ phim này hoàn toàn không phù hợp với ông ta.
- Đặc biệt, những phẩm chất của sự quyết tâm và có thể đối phó với các tình huống khó khăn đều diễn tả cụm từ Character.
Ví dụ:
-
Jane has such strength of character.
-
Jane có một sức mạnh giống hệt nhân vật vậy.
- Bên cạnh đó, Character còn dùng để chỉ người, những nhân vật được các diễn viên đóng vai trong kịch, phim,...
(Hình ảnh minh họa Tính cách trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
Three primary characters are central to the story.
-
Ba nhân vật chính là trung tâm của câu chuyện.
-
-
Her sweater featured Mickey Mouse, a Disney character.
-
Áo len của cô có hình nhân vật chuột Mickey Disney.
- Các từ liên quan đến Character
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Characterise |
Một cái gì đó đặc trưng cho một cái khác là tiêu biểu cho nó |
His early works are characterized by bright colors and bold strokes. Các tác phẩm đầu tiên của ông được đặc trưng bởi màu sắc tươi sáng và nét vẽ đậm. |
Characteristic |
một phẩm chất điển hình hoặc đáng chú ý của một người nào đó hoặc một cái gì đó |
Unfortunately, having a large nose is family’s characteristics. Thật không may, sở hữu một chiếc mũi lớn là đặc điểm của gia đình.
Sentimentality seems to be a characteristic shared by many of the authors of that period. Tình cảm dường như là một đặc điểm được nhiều tác giả thời kỳ đó chia sẻ. |
Characterisation |
cách mà mọi người được thể hiện trong một bộ phim, vở kịch hoặc sách để họ có vẻ chân thực và tự nhiên |
Her books have excellent plots, but there is almost no characterization. Sách của cô ấy có những cốt truyện xuất sắc, nhưng hầu như không có đặc điểm nào. |
3. Những từ vựng đồng nghĩa:
Từ vựng |
Ví dụ |
Personality |
We need someone with lots of personality to organize the party Chúng tôi cần một người có nhiều uy tín cá nhân để đứng ra tổ chức Đảng. |
Spirit |
She’s an independent spirit Cô ấy là một người không Đảng phái |
Charisma |
How did a man with such a low level of personal charisma become Prime Minister? Làm thế nào mà một người đàn ông với sức hút cá nhân thấp như vậy lại trở thành Thủ tướng? |
Attractiveness |
He is well aware of his attractiveness to women. Anh ấy nhận thức rõ về sức hấp dẫn của mình đối với phụ nữ. |
4. Những từ vựng chỉ Tính cách:
(Hình ảnh minh họa Tính cách trong Tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa |
Sociable |
Hòa đồng |
Smart = intelligent |
Thông minh |
Quiet |
Ít nói |
Polite |
Lịch sự |
Out going |
Cởi mở |
Kind |
Tốt bụng |
Hardworking |
Chăm chỉ |
Generous |
Hào phóng |
Funny |
Vui vẻ |
Friendly |
Thân thiện |
Exciting |
Thú vị |
Easy going |
Dễ gần |
Cheerful |
Cheerful |
Careful |
Cẩn thận |
Brave |
Anh hùng |
Soft |
Dịu dàng |
Talented |
Tài năng, có tài |
Ambitious |
Có nhiều tham vọng |
Cautious |
Thận trọng |
Competitive |
Cạnh tranh, đua tranh |
Confident |
Tự tin |
Serious |
Nghiêm túc |
Creative |
Sáng tạo |
Dependable |
Đáng tin cậy |
Enthusiastic |
Hăng hái, nhiệt tình |
Extroverted/Introverted |
Hướng ngoại/Hướng nội |
Bad-tempered |
Nóng tính |
Careless |
Bất cẩn, cẩu thả |
Crazy |
Điên khùng |
Impolite |
Bất lịch sự |
Lazy |
Lười biếng |
Mean |
Keo kiệt |
Shy |
Nhút nhát |
Stupid |
Ngu ngốc |
Aggressive |
Hung hăng, xông xáo |
Aggressive |
Hung hăng, xông xáo |
Pessimistic |
Bi quan |
Reckless |
Hấp Tấp |
Strict |
Nghiêm khắc |
Stubborn |
Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Tính cách trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!