Tây Ban Nha trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Khi đặt chân đến đất nước Tây Ban Nha, chúng ta sẽ sử dụng ngôn ngữ nào để dễ dàng giao tiếp? Tất nhiên là bằng Tiếng Anh rồi! Tuy nhiên, bạn chưa biết Tây Ban Nha trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Bạn chưa biết cách sử dụng những từ vựng liên quan đến Tây Ban Nha trong Tiếng Anh? Hôm nay, hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về nghĩa và cách sử dụng cụm từ Tây Ban Nha trong Tiếng Anh nhé!
(Hình ảnh minh họa Tây Ban Nha trong Tiếng Anh)
1.Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Tây Ban Nha - Spain
- Cách phát âm: Both UK & US: /speɪn/
- Nghĩa từ vựng: Theo từ điển Cambridge, Spain hay Tây Ban Nha là tên gọi chính thức của Vương quốc Tây Ban Nha. Tây Ban Nha là một quốc gia có chủ quyền với lãnh thổ chủ yếu nằm trên bán đảo Iberia tại phía Tây Nam châu Âu.
Ví dụ:
-
Spain is renowned for its cuisine, Flamenco music and dancing, siestas, bullfights, and horses, among other things.
-
Tây Ban Nha nổi tiếng với ẩm thực, nhạc Flamenco và khiêu vũ, siestas, đấu bò tót và ngựa, cùng nhiều thứ khác.
-
-
Due to the enormous prosperity resulting from their possessions in the Americas, Spain became the most dominant country in Europe during the 16th century.
-
Do sự thịnh vượng to lớn từ tài sản của họ ở châu Mỹ, Tây Ban Nha đã trở thành quốc gia thống trị nhất ở châu Âu trong thế kỷ 16.
2.Cách sử dụng từ Spain
Spain được sử dụng dưới dạng Danh từ chỉ địa danh, đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Thêm nữa, Spain có thể đứng sau danh từ chỉ sự sở hữu.
(Hình ảnh minh họa Tây Ban Nha trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
In 1982, Spain joined NATO, and in 1986, it joined the European Union.
-
Năm 1982, Tây Ban Nha gia nhập NATO và năm 1986, nước này gia nhập Liên minh châu Âu.
-
-
The Cortes Generales, or Spanish assembly, is the highest legislative body. It is made up of two chambers: the Senate (upper house) and the Congress of Deputies (lower house) (Lower house).
-
Cortes Generales, hay hội đồng Tây Ban Nha, là cơ quan lập pháp cao nhất. Nó được tạo thành từ hai phòng: Thượng viện (thượng viện) và Đại hội đại biểu (hạ viện).
3.Những từ vựng liên quan đến Spain
(Hình ảnh minh họa Tây Ban Nha trong Tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Spanish |
Tiếng Tây Ban Nha/ Ngườ Tây Ban Nhai |
Does Fleur speak Spanish? Fleur có nói Tiếng Tây Ban Nha không?
He met a Spanish person 3 days ago. Anh ta đã gặp 1 người Tây Ban Nha 3 ngày hôm trước. |
Spaniard |
Người Tây Ban Nha |
Spinard worked with many of the world's top consultancy companies for over 30 years as a partner and executive. Người Tây Ban Nha đã làm việc với nhiều công ty tư vấn hàng đầu thế giới trong hơn 30 năm với tư cách là đối tác và giám đốc điều hành. |
Hispanophile |
Người thích Tây Ban Nha |
He is a Hispanophile Anh ta là một người thích Tây Ban Nha |
Hispanophobe |
Người ghét Tây Ban Nha |
Jane is a Hispanophobe Jane là người ghét Tây Ban Nha |
4.Những từ vựng, mẫu câu giao tiếp cơ bản khi đến Tây Ban Nha
Mẫu câu |
Tiếng Tây Ban Nha |
Hi |
Hola |
How’s it going? |
¿Cómo está? (formal) or ¿Qué tal? |
Very well, thank you |
Muy bien, gracias |
What’s your name? |
¿Cómo te llamas? |
My name is … |
Me llamo … |
Goodbye |
Adiós or Chau (informal) |
Please |
Por favor |
Thank you |
Gracias |
I am English / American |
Soy inglés(a) / americano(a) |
I don’t understand |
No entiendo |
Do you understand me? |
¿Me entiendes? (usted, formal address) |
Where are you going? |
¿A dónde va? |
I’d like to reserve a room for two people |
Me gustaría reservar una habitación para dos personas |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Tây Ban Nha trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!