Let On là gì và cấu trúc cụm từ Let On trong câu Tiếng Anh
Bạn có bao giờ bắt gặp cụm từ Let On trong tiếng Anh? Let On là gì? Nghĩa của cụm từ Let On là gì? Những trường hợp nào có thể sử dụng cụm từ Let On? Cấu trúc áp dụng của Let On là gì? Đi sau Let On là danh từ hay động từ? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cụm từ Let On?
Let On - cách dùng, cách áp dụng, vai trò, đặc điểm,... sẽ được chúng mình giới thiệu đầy đủ trong bài vết hôm nay. Mỗi kiến thức trong bài đều được xây dựng dựa trên những tài liệu uy tín, đảm bảo tính chính xác. Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho các vấn đề của mình về cụm từ Let On trong bài viết này. Chúng mình luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn trên con đường học tập. Chúc bạn có những giờ phút học tập vui vẻ và hiệu quả tại đây. Ủng hộ nhiều bài viết khác của chúng mình qua trang web www.studytienganh.vn bạn nhé. Cùng bước vào phần 1 của bài viết này.
(Hình ảnh minh họa cụm động từ Let On trong tiếng Anh)
1.Let On trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Let On là một cụm động từ trong tiếng Anh được tạo thành từ hai bộ phận chính. Đó là động từ Let - cho phép và giới từ On - trên. Vậy Let On có nghĩa là gì? Nếu bạn tìm kiếm thông tin trên từ điển Google translate sẽ thu được kết quả Let On có nghĩa là để mặc. Tuy nhiên từ này hoàn toàn sai. Let On có nghĩa là tiết lộ bí mật của ai đó. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung phần nào về cách dùng của cụm từ Let On trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- Let me tell you some secrets. But you must promise that you will never let on.
- Tôi sẽ nói cho bạn một số bí mật. Nhưng bạn phải hứa rằng mình sẽ không bao giờ tiết lộ ra.
- Loyaless is very hard. People tents to let on what they know.
- Trung thành thì rất khó. Mọi người thường có xu hướng tiết lộ những gì mà họ biết.
(Hình ảnh minh họa cụm động từ Let On trong tiếng Anh)
Cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm từ Let On trong tiếng Anh. Let On được phát âm là /let ɒn/ hay /let ɑːn/. Không có quá nhiều sự khác nhau trong hai cách phát âm này. Được tạo nên từ những từ đơn giản và quen thuộc nên không khó để bạn có thể phát âm đúng được cụm từ Let On trong tiếng Anh. Bạn có thể đọc nối phụ âm kết thúc /t/ của từ Let và giới từ On để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Bạn có thể tự luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của cụm từ Let On qua một số tài liệu uy tín. Như vậy bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng cụ thể của cụm động từ Let On trong tiếng Anh.
Chỉ có duy nhất một nghĩa của cụm từ Let On trong tiếng Anh. Let On được coi là việc tiết lộ bí mật của ai đó hay người nào đó. Để chỉ việc tiết lộ điều gì đó bạn áp dụng cấu trúc sau:
Let on something
Trong cấu trúc này, something thường là danh từ hoặc một cụm danh từ hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- She always lets on what she hears.
- Cô ấy luôn tiết lộ những điều mà cô ấy nghe được.
- I promise not to let on your secrets which you tell me today.
- Tôi hứa rằng sẽ không tiết lộ những bí mật mà bạn đã nói với tôi hôm nay
- We are required to not let on, keep secrets. But it is really hard.
- Chúng ta được yêu cầu không được tiết lộ và phải giữ bí mật. Nhưng điều đó thực sự rất khó.
(Hình ảnh minh họa cụm động từ Let On trong tiếng Anh)
Để chỉ việc tiết lộ bí mật với ai đó bạn sử dụng cấu trúc dưới đây.
Let on to somebody
Ví dụ:
- She lets on to me that she will leave tomorrow.
- Cô ấy tiết lộ với tôi rằng cô ấy sẽ rời đi vào ngày mai.
- I'm getting married next week, but please don't let on to anyone.
- Tôi sẽ kết hôn vào tuần tới, nhưng làm ơn đừng tiết lộ với bất kỳ ai.
Let On là một cụm động từ được sử dụng trong văn nói hằng ngày. Vậy nên khi sử dụng bạn có thể kết hợp thêm nhiều yếu tố khác để bổ trợ nghĩa cho câu nói. Ngoài ra cũng cần chú ý đến dạng của động từ Let trong câu.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Let On trong tiếng Anh.
Chúng mình đã chọn lọc lại trong bảng dưới đây một số từ vựng, cụm từ có liên quan đến cụm động từ Let On trong tiếng Anh. Đừng quên tham khảo thêm về thông tin của từ vựng trước khi sử dụng để tránh những lỗi sai khi sử dụng bạn nhé!
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Let the cats out of the bags |
Tiết lộ bí mật |
Spill the beans |
Tiết lộ bí mật |
Secret |
Bí mật |
Loyal |
Trung thành |
Simulate |
Mô phỏng |
Pretend |
Giả vờ |
Bảng trên cũng là những kiến thức cuối cùng được truyền tải trong bài viết này. Chúc bạn luôn thành công, tự tin trên những con đường mà mình đã lựa chọn!