Mortgage là gì và cấu trúc từ Mortgage trong câu Tiếng Anh
MORTGAGE là gì? Cách sử dụng của từ MORTGAGE là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ MORTGAGE trong câu tiếng Anh? Cách phát âm của từ MORTGAGE là gì? Từ nào cùng chủ đề với MORTGAGE trong tiếng Anh?
Bạn đã bao giờ gặp từ MORTGAGE chưa? Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu cho bạn một cách đầy đủ và chi tiết những kiến thức về từ MORTGAGE trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những ví dụ mà chúng mình chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn có thể hiểu và ghi nhớ kiến thức nhanh chóng và lâu hơn. Ngoài ra, còn có một số mẹo học tiếng Anh được chúng mình chèn thêm trong bài viết, mong rằng chúng có thể giúp được bạn trong quá trình học tập của mình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua website này.
(Hình ảnh minh họa từ MORTGAGE trong tiếng Anh)
Bài viết được chia thành 3 phần chính. Phần 1: MORTGAGE có nghĩa là gì? Bạn có thể tìm hiểu trong phần này những kiến thức về nghĩa cơ bản của từ MORTGAGE trong tiếng Anh, đi kèm với định nghĩa về từ và cách phát âm của từ này. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của từ MORTGAGE trong câu tiếng Anh. Phần này bao gồm đầy đủ các thông tin về cách dùng và cấu trúc của từ MORTGAGE, đi kèm với các ví dụ minh họa sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ kiến thức nhanh hơn. Phần 3: Một số từ vựng có liên quan đến từ MORTGAGE trong tiếng Anh. Cuối cùng, chúng mình sẽ liệt kê một số từ vựng có liên quan, cùng chủ đề với từ MORTGAGE trong câu tiếng Anh. Bạn có thể áp dụng và sử dụng những từ này ngay trong các bài văn, bài viết của mình. Hy vọng bài viết này bổ ích và cung cấp được cho bạn nhiều kiến thức thú vị. Cùng bước vào phần đầu tiên của bài viết.
1.MORTGAGE nghĩa là gì?
Để có thể sử dụng được từ này, trước hết bạn cần biết MORTGAGE có nghĩa là gì? MORTGAGE được biết đến và sử dụng nhiều tại các ngân hàng chỉ các khoản nợ thuế chấp. Bạn có thể tìm hiểu thêm các thông tin về vấn đề này qua các tài liệu tiếng Anh. Vừa nâng cao khả năng đọc hiểu, vừa cúng cố thêm kiến thức và từ vựng cho mình.
(Hình ảnh minh họa từ MORTGAGE trong tiếng Anh)
Có hai cách phát âm của từ MORTGAGE. Đó là /ˈmɔːɡɪdʒ/ và /ˈmɔːrɡɪdʒ/. Không có sự khác nhau quá lớn trong cách phát âm của từ này. Cách phát âm đầu tiên là ngữ điệu Anh - Anh, còn lại là cách phát âm theo ngữ điệu Anh - Mỹ. Hai từ này đều là từ có hai âm tiết và trọng âm đều được đặt ở âm tiết đầu tiên. Bạn cần chú ý đến cách phát âm của phụ âm cuối cùng của từ này. Luyện tập bằng cách nghe và lặp lại sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng đọc đúng và chuẩn từ này hơn.
2.Cấu trúc và cách sử dụng của từ MORTGAGE trong câu tiếng Anh.
Giống với những từ khác, MORTGAGE không có nhiều cách sử dụng trong nhiều trường hợp với các cấu trúc khác nhau. Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của từ này. Trước hết, cùng định nghĩa rằng, MORTGAGE là một danh từ không đếm được. Vậy nên bạn cần chú ý hơn đến vị trí của nó trong câu.
(Hình ảnh minh họa từ MORTGAGE trong tiếng Anh)
MORTGAGE được dùng để chỉ một thỏa thuận có hiệu lực pháp lý mà theo đó ngân hàng sẽ cho bạn vay một khoản tiền và bạn cần trả lại chúng trong một số năm cụ thể. Các cấu trúc, động từ thường đi với MORTGAGE như:
apply for/take out/pay off a mortgage
Bạn có thể tham khảo thêm cách dùng của từ này qua ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- He raised the money by taking out a second mortgage on his house.
- Anh ta đã huy động tiền bằng cách thuế chấp căn nhà thứ hai của mình.
- He's been having trouble keeping up with his monthly mortgage repayments.
- Anh ấy đang gặp khó khăn trong việc trả nợ thuế chấp hàng tháng.
Để sử dụng chỉ một khoản tiền thuế chấp cụ thể, ta dùng giới từ OF. Bạn chỉ có thể sử dụng MORTGAGE trong các văn bản, bài viết có tính formal cao. Với dạng Informal, kém trang trọng, bạn có thể dùng từ HOME LOAN.
3.Một số từ có liên quan với từ MORTGAGE trong tiếng Anh.
Cuối cùng, để kết thúc bài viết hôm nay, chúng mình sẽ chia sẻ và giới thiệu một số từ vựng có liên quan đến từ MORTGAGE để bạn có thể tham khảo thêm. Bạn có thể áp dụng chúng luôn vào trong những bài viết có cùng chủ đề với từ MORTGAGE trong câu tiếng Anh. Chúng mình đã tổng hợp và ghi chú lại trong bảng dưới đây để bạn có thể tiện theo dõi và học tập.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Borrow |
Mượn |
Loan |
Vay |
Pledge |
Cầm cố |
Chú ý thêm rằng, bạn nên tìm hiểu cụ thể hơn về cách dùng và cách phát âm của từng từ này để bạn có thể nhanh chóng nắm bắt được từ vựng, tránh những sai lầm không cần thiết. Vì tính đa nghĩa của từ vựng trong tiếng Anh nên bạn cần tìm hiểu thêm để củng cố vốn từ của mình.
Cuối cùng, cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này! Chúc bạn luôn may mắn và thành công trong quá trình học tập và tìm hiểu tri thức của mình!