Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Hẹn Hò
Tình yêu luôn là một chủ đề thú vị đối với tất cả mọi người, nhất là với các bạn thanh niên, sinh viên. Vậy các bạn đã biết cách mời ai đó đi chơi, hay nói những câu lãng mạn bằng tiếng Anh trong những buổi hẹn hò hay chưa? Hôm nay, “Studytienganh” sẽ cung những từ vựng, thành ngữ và câu giao tiếp cơ bản để giúp các bạn gây ấn tượng với bạn trai/bạn gái của mình nhé.
Hình ảnh minh họa cho “Hẹn hò”
1. Từ vựng, cụm từ, thành ngữ chủ đề “Hẹn hò”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
adore |
yêu tha thiết, say đắm |
|
flirt |
tán tỉnh, thả thính |
|
blind date |
buổi hẹn hò đầu tiên của những người chưa từng gặp mặt nhau trước đó |
|
split up/break up |
chia tay |
|
fall in love with sb |
yêu ai đó |
|
crazy about sb |
yêu ai điên cuồng |
|
sweetheart |
người yêu |
|
be seeing sb/be dating sb |
đang hẹn hò ai |
|
go steady with sb |
có mối quan hệ bền vững với ai đó |
|
be made for each other |
sinh ra là để dành cho nhau |
|
go your own way |
đường ai nấy đi |
|
have no strings |
không có ràng buộc tình cảm với ai |
|
love at the first sight |
yêu từ cái nhìn đầu tiên |
|
match made in heaven |
một cặp trời sinh |
|
2. Những câu giao tiếp trong buổi hẹn hò
Hình ảnh minh họa cho “giao tiếp trong buổi hẹn hò”
Những câu giao tiếp trong buổi hẹn hò | |
Do you want to go for a drink sometimes? |
Em có muốn dịp nào đó mình đi uống nước không? |
Would you like to join me for a coffee? |
Em có muốn đi cà phê với tôi không? |
Could I take your phone number? |
Cho anh xin số điện thoại em được không? |
You look very nice tonight! |
Tối nay trông em thật tuyệt vời! |
You are really sexy! |
Trông em thật quyến rũ! |
You’ve got a great smile! |
Em có nụ cười thật là đẹp! |
You’ve got beautiful eyes! |
Em có đôi mắt rất đẹp! |
Thanks for the compliment. |
Cảm ơn anh vì lời khen. |
What do you think of this place? |
Em thấy chỗ này thế nào? |
Have you been here before? |
Em đã tới đây lần nào chưa? |
I know a good place |
Anh biết một chỗ rất là hay |
Would you like to dance? |
Em có muốn nhảy với anh không? |
Give me a call |
Gọi cho anh nhé |
Can I kiss you? |
Anh có thể hôn em được không? |
Can I walk you home? |
Anh đi bộ về nhà cùng em nhé? |
Thanks, I truly had a great evening |
Cảm ơn anh, em thực sự đã có một buổi tối vui vẻ. |
What do you think of me? |
Anh nghĩ gì về em? |
I enjoy spending time with you |
Anh luôn muốn dành thời gian cho em |
When can I see you again? |
Khi nào thì anh có thể gặp lại em? |
Vậy là trong bài viết này chúng ta vừa tìm hiểu xong từ vựng, cụm từ, thành ngữ và các câu giao tiếp trong buổi hẹn hò lãng mạn. “Studytienganh” mong rằng bạn đọc sẽ ghi nhớ những từ vựng này và áp dụng nó một cách dễ dàng.