Incentive là gì và cấu trúc từ Incentive trong câu Tiếng Anh
INCENTIVE có nghĩa là gì? Cách sử dụng của từ INCENTIVE cụ thể trong câu tiếng Anh là gì? Khi nào thì không thể sử dụng từ INCENTIVE? Cách phát âm chuẩn của từ INCENTIVE là gì? Từ nào có liên quan với INCENTIVE?
INCENTIVE và tất tần tật những kiến thức về INCENTIVE sẽ được chúng mình tổng hợp, giới thiệu một cách chi tiết, đầy đủ và khoa học nhất trong bài viết hôm nay. Trả lời tất cả những câu hỏi và thắc mắc của bạn về những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến INCENTIVE. Để bài viết dễ hiểu và sinh động hơn, chúng mình đã chia sẻ thêm trong bài viết một số ví dụ minh họa Anh - Việt và hình ảnh minh họa. Mong rằng chúng sẽ giúp ích cho bạn trong việc học. Ngoài ra, một số mẹo vàng mà chúng mình chia sẻ trong bài viết cũng sẽ hữu ích cho bạn khi nhớ từ và luyện tập về INCENTIVE. Hy vọng bài viết này bổ ích và cung cấp cho bạn nhiều kiến thức bổ ích và thú vị.
(Hình ảnh minh họa từ INCENTIVE trong câu tiếng Anh)
Bài viết bao gồm 3 phần. Phần 1: INCENTIVE nghĩa là gì? Miêu tả nghĩa phổ biến nhất của INCENTIVE được sử dụng, định dạng từ (danh từ, tính từ hay động từ) và cách phát âm đúng chuẩn của từ này. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của INCENTIVE trong câu tiếng Anh. Đến với phần 2, là thế giới của những cấu trúc và trường hợp áp dụng. Đi kèm với các ví dụ minh họa hỗ trợ tối đa cho việc truyền thông. Phần 3: Một số từ có liên quan đến INCENTIVE trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy trong phần này những từ đồng nghĩa với INCENTIVE trong tiếng Anh và sử dụng chúng trong các bài nói, bài viết của mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào cho chúng mình, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc qua những thông tin liên hệ chúng mình có chia sẻ ở phần cuối của web. Chúng mình rất mong nhận được sự góp ý từ phía bạn.
1.INCENTIVE nghĩa là gì?
Để có thể sử dụng được từ này, trước hết bạn cần hiểu INCENTIVE có nghĩa là gì? INCENTIVE được sử dụng nhiều nhất với nghĩa chỉ sự khuyến khích, khích lệ trong tiếng Anh. Có thể sử dụng INCENTIVE trong cả văn giao tiếp hằng ngày hay các văn bản học thuật. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- There is a new incentive in our company.
- Có một sự khuyến khích mới trong công ty chúng ta.
(Hình ảnh minh họa từ INCENTIVE trong câu tiếng Anh)
Về cách phát âm của INCENTIVE. Từ này chỉ có một cách phát âm duy nhất đó là /ɪnˈsentɪv/. Từ này có phát âm khá dễ dàng, không bao gồm nhiều âm khó. Trọng âm được đặt ở âm tiết thứ hai, rất nhiều người vẫn thường xuyên nhầm thành âm tiết đầu tiên. Bạn nên luyện tập nhiều để có thể phát âm từ INCENTIVE thật hay và hấp dẫn nhé!
2.Cấu trúc và cách sử dụng của INCENTIVE trong câu tiếng Anh.
Theo từ điển Oxford, có tất cả 2 của từ INCENTIVE. Chúng mình sẽ tổng hợp và giới thiệu đầy đủ trong phần này. Trước hết cùng hiểu rằng, INCENTIVE là một danh từ. Vậy nên khi sử dụng bạn cần chú ý nhiều đến vị trí, vai trò cũng như các mạo từ, đi kèm với giới từ này.
Ví dụ:
- There is no incentive for people to save fuel.
- Không có lý do nào khuyên mọi người nên tiết kiệm nhiên liệu.
(Hình ảnh minh họa từ INCENTIVE trong câu tiếng Anh)
Trong cách dùng đầu tiên, INCENTIVE được sử dụng với nghĩa chỉ một điều gì đó khuyến khích bạn nên thực hiện một điều gì đó. Đi kèm với cấu trúc
INCENTIVE for/to somebody to do something
Có thể hiểu như động lực nhưng nó không hẳn có nghĩa mạnh mẽ như vậy. Trong lớp nghĩa này, INCENTIVE có cả dạng đếm được và không đếm được.
Ví dụ:
- There is an added incentive for you to buy from our catalogue—a free gift with every purchase.
- Có một khuyến mãi dành cho bạn khi mua hàng từ chúng tôi - một món quà miễn phí cho mọi khách hàng đến mua.
Cách dùng thứ 2, INCENTIVE thể hiện ý nghĩa như một khoản thanh toán hay nhượng bộ (có thể hiểu như sự giảm giá, khuyến mãi). Trong cách dùng này INCENTIVE chỉ có dạng đếm được.
Ví dụ:
- Tax incentives to encourage savings
- Ưu đãi thuế để khuyến khích sự tiết kiệm.
Nên phân biệt từ này với MOTIVATION - động lực hay SALE OFF- giảm giá trong tiếng Anh để tránh trường hợp nhầm lẫn.
3.Một số từ có liên quan đến INCENTIVE trong tiếng Anh
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Motivation |
Động lực |
Sale-off |
Giảm giá |
Promotion |
Khuyến mãi |
Discount |
Giảm giá |
Bargain |
Mặc cả |
Bảng trên là tập hợp một số từ “hot” có liên quan đến INCENTIVE mà chúng mình tìm được. Bạn có thể tìm hiểu thêm và chia sẻ với chúng mình. Có thể áp dụng những từ này trong các bài viết có chủ đề liên quan tới INCENTIVE hoặc trong các hoạt cảnh cần thiết hằng ngày. Luyện tập luôn bằng cách luyện nói và luyện viết với chúng sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn, hiệu quả và chính xác hơn.
Tuy nhiên, cũng nên tìm hiểu thêm về nghĩa và cách phát âm của những từ này. Biết đâu bạn có thể tìm thêm được nhiều kiến thức thú vị từ đây? Vừa củng cố vốn từ vựng vừa xác định chính xác và thông thạo thêm nhiều từ mới.
Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết này của chúng mình! Chúc bạn luôn may mắn, thành công trong quá trình học tập và chinh phục tri thức của mình!