Farewell là gì và cấu trúc từ Farewell trong câu Tiếng Anh
Trong thực tế, khi nói lời tạm biệt một ai đó, hầu hết mọi người thường sử dụng “Goodbye”, nhưng thực chất còn rất nhiều từ ngữ khác thể hiện ý nghĩa này, trong số đó phải kể đến “Farewell”. Đây là một từ tiếng anh tạm biệt được sử dụng trong những tình huống trang trọng. Vậy cách dùng và cấu trúc của Farewell là gì? Hãy tìm hiểu ngay bài viết dưới đây để hiểu hơn về từ nhé!
1. Farewell nghĩa là gì?
Farewell có nghĩa là tạm biệt, chia tay. Từ được sử dụng khi ai đó đi xa trong một thời gian dài. Đây được hiểu là lời chào kèm với những lời chúc tốt đẹp dành cho người đi.
Farewell là gì trong tiếng anh?
Farewell được sử dụng trong các tình huống trang trọng, lịch sự tại thời điểm ai đó đang rời khỏi một địa điểm hoặc công việc. Vì thế, từ này được rất ít người sử dụng đến.
Farewell được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:
Theo Anh - Anh: [ ˌfeəˈwel]
Theo Anh - Mỹ: [ ˌferˈwel]
2. Cấu trúc và cách dùng từ Farewell trong câu tiếng anh
Trong câu tiếng anh, Farewell vừa đóng vai trò là một danh từ vừa là một tính từ. Với vai trò là danh từ, Farewell được dùng trong một dịp khi ai đó nói lời tạm biệt. Khi Farewell là tính từ, sẽ được sử dụng khi một người nào đó đang rời khỏi một công việc hoặc một vị trí nào đó.
Cấu trúc và cách dùng Farewell trong tiếng anh như thế nào?
Trong quá trình sử dụng, nhiều người sẽ bị nhầm lẫn với “Goodbye”. Tuy nhiên về ý nghĩa thì hai từ này có sự khác biệt rõ ràng.
“Farewell” là một từ ngữ trang trọng và nó thể hiện hàm ý chúng ta sẽ đi xa, rời khỏi trong một thời gian dài. Còn đối với “Goodbye” thì được sử dụng rộng rãi hơn, trong hầu hết các tình huống, đây có thể hiểu là cách nói để “See you later” nhưng không thể hiện rằng sẽ không gặp nhau trong thời gian dài giống như Farewell.
3. Ví dụ Anh Việt về từ Farewell
Vậy để hiểu hơn về Farewell là gì thì Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ cụ thể dưới đây:
- After completing the contest today, we will leave and bid our neighbour a fond farewell.
- Sau khi hoàn thành cuộc thi ngày hôm nay, chúng ta sẽ rời đi và chào tạm biệt người hàng xóm của chúng ta một lời chào tạm biệt.
- I'm going to study abroad in London soon, so I want to hold this farewell party to meet everyone again before going.
- Sắp tới mình sẽ đi du học ở London nên mình muốn tổ chức buổi tiệc chia tay này để gặp lại mọi người trước khi đi.
- At today's meeting, he will deliver his farewell speech in preparation to leave this school.
- Tại buổi họp mặt hôm nay, thầy sẽ đọc diễn văn chia tay để chuẩn bị rời mái trường này.
- There were hasty and considerate farewell words, but the farewell soon ended.
- Có những lời chia tay vội vàng, ân cần nhưng cuộc chia tay cũng sớm kết thúc.
- I came to say farewell to everyone, because my family will be coming to Canada to live in the near future.
- Tôi đến để nói lời chia tay với mọi người, vì sắp tới gia đình tôi sẽ sang Canada sinh sống.
- I've been living here for 3 years now and I regret having to farewell with this place.
- Tôi đã sống ở đây được 3 năm và tôi rất tiếc khi phải chia tay nơi này.
- We were about to volunteer in a land that was experiencing a natural disaster, I went home to prepare my belongings and said farewell to my family.
- Chúng tôi chuẩn bị đi tình nguyện ở vùng đất đang bị thiên tai, tôi về nhà chuẩn bị đồ đạc và tạm biệt gia đình.
- She is leaving for the next 5 years and we would like to offer her a farewell dinner.
- Cô ấy sẽ rời đi trong 5 năm tới và chúng tôi muốn mời cô ấy một bữa cơm chia tay.
- I have been living in France for 3 years now and in the near future I will return home. I am very sad to say farewell to friends who already know here.
- Tôi đã sống ở Pháp được 3 năm rồi và sắp tới tôi sẽ về nước. Tôi rất buồn khi phải nói lời chia tay với những người bạn đã quen biết ở nơi đây.
- This is the farewell message she sent me yesterday.
- Đây là tin nhắn chia tay cô ấy đã gửi cho tôi vào ngày hôm qua.
Một số ví dụ cụ thể về Farewell trong tiếng anh
4. Một số cụm từ liên quan
- farewell address: Địa chỉ chia tay
- farewell message: Lời từ biệt
- farewell to spring: Vĩnh biệt thanh xuân
- farewell speech: Bài phát biểu chia tay
- farewell to all: Tạm biệt tất cả
- farewell party: Bữa tiệc chia tay
- farewell dinner: Bữa cơm chia tay
- farewell flight: Chuyến bay chia tay
- Meeting people: Gặp gỡ mọi người
- Take care: Bảo trọng
- See you later: Hẹn gặp lại
- I'm off: Tôi đi
- So long: Rất lâu
- farewell parade: Cuộc diễu hành chia tay
- farewell letter: Thư tạm biệt
- farewell ritual: Nghi thức chia tay
- grave farewell: Từ biệt nghiêm trọng
Hy vọng rằng với những thông tin trong bài viết trên bạn đã hiểu Farewell là gì và cách dùng của từ trong câu tiếng anh. Đây là một từ vựng thể hiện sự tạm biệt trong hoàn cảnh trang trọng. Vì thế, bạn hãy cố gắng hiểu rõ những kiến thức xung quanh để sử dụng một cách hợp lý nhất trong giao tiếp hằng ngày nhé!