Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự
Việc học tiếng anh đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong môi trường làm việc hiện nay. Một trong các lĩnh vực đòi hỏi sử dụng thành thạo Tiếng Anh đầu tiên là chuyên ngành nhân sự. Chúng tôi xin gửi đến các bạn một danh sách các từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự thông dụng và dễ hiểu trong lĩnh vực quản trị nhân lực mà có thể khi làm việc trong môi trường đa quốc gia các bạn thường bắt gặp.
1. Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự thông dụng
100 per cent premium payment: Trả lương 100%
A system of shered values/ Meaning: Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ
Absent from work: Nghỉ làm (vắng mặt ở văn phòng, không phải nghỉ hẳn)
Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
Administrator cadre /High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
Air conflict: Mâu thuẫn cởi mở/ công khai
Annual leave: Nghỉ phép thường niên
Application Form: Mẫu đơn xin viêc
Apprenticeship training: Đào tạo học nghề
Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên
Behavioural norms: Các chuẩn mực hành vi
Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
Career employee: Nhân viên chính ngạch/Biên chế
Cognitive ability test: Trắc nghiệm khả năng nhận thức
Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự về lương:
Compensation: Lương bổng
Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
Corporate philosophy: Triết lý công ty
Evaluation and follow-up: Đánh giá và theo dõi
Manpower inventory: Hồ sơ nhân lực
Performance appraisal data: Dữ kiện đánh giá thành tích công tác
The resource dependence model: Mô hình dựa vào tài nguyên
The shared aspect of culture: Khía cạnh văn hóa được chia sẻ
A definite asset: 1 lợi thế rõ ràng
Reorientation: Tái Hội nhập vào môi trường làm việc
Ability: Khả năng
Adaptive: Thích nghi
Aiming: Khả năng nhắm đúng vị trí
Allowances: Trợ cấp
Appropriate status symbols: Biểu tượng địa vị phù hợp
Arbitrator: Trọng tài
Alternation Ranking method: Phương pháp xếp hạng luân phiên
Audio visual technique: Kỹ thuật nghe nhìn
Average: Trung bình
Award/reward/gratification/bonus: Thưởng, tiền thưởng
Behavior modeling: Mô hình ứng xử
Benefits: Phúc lợi
(Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự thông dụng)
Học thêm những từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự khác :
Blank (WAB): Khoảng trống trong mẫu đơn
Board interview/Panel interview: Phỏng vấn hội đồng
Bottom-up approach: Phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên
Breakdowns: Bế tắc
Buisiness games: Trò chơi kinh doanh
Bureaucratic: Quan liêu, bàn giấy
Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
Case study: Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống
Category A/Class A: Hạng A
Classroom lecture: Bài thuyết trình trong lớp
Coaching: Dạy kèm
Cognitive dissonance: Cảm ứng lạc điệu
Collective agreement: Thỏa ước tập thể
Collective bargaining: Thương nghị tập thể
Combination of methods: Tổng hợp các phương pháp
Comfortable working conditions: Điều kiện làm việc thoải mái
Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
Competent supervision: Kiểm tra khéo léo
Computer-assisted instruction (CAI): Giảng dạy nhờ máy tính
Conferrence: Hội nghị
Conflict: Mâu thuẩn
(Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự mở rộng)
2. Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự mở rộng
Conflict tolerance: Chấp nhận mâu thuẫn
Controlling: Kiểm tra
Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý
Corporate culture: Bầu văn hóa công ty
Correlation analysis: Phân tích tương quan
Cost of living: Chi phí sinh hoạt
Cyclical variation: Biến thiên theo chu kỳ
Challenge: Thách đó
Daily worker: Nhân viên công nhật
Day care center: Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc
Death in service compensation: Bồi thường tử tuất
Demotion: Giáng chức
Delphi technique: Kỹ thuật Delphi
Directive interview: Phỏng vấn hướng dẫn
Determinants: Các yếu tố quyết định
Development: Phát triển
Disciplinary action: Thi hành kỷ luật
Discipline: Kỷ luật
Disciplinary action process: Tiến trình thi hành kỷ luật
Drug testing: Trắc nghiệm sử dụng bằng thuốc
Duty: Nhiệm vụ
Early retirement: Về hưu sớm
Những từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự bạn thường gặp nhưng chưa biết nó viết như thế nào trong tiếng anh:
Education assistance: Trợ cấp giáo dục
Education: Giáo dục
Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng Emerson
Employee behavior: Hành vi của nhân viên
Employee leasing: Thuê mướn Nhân viên
Employee manual: Cẩm nang nhân viên
Employee recording: Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác
Employee referrals: Nhờ nhân viên giới thiệu
Employee relation services: Dịch vụ tương quan nhân sự
Employee relations/Internal employee relation: Tương quan nhân sự
Employee service: Dịch vụ công nhân viên
Employee stock ownership plan (ESOP): Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần
Employment: Tuyển dụng
Employment agency: Cơ quan nhân dụng
Employment interview/ In-depth interview: Phỏng vấn sâu
Entrepreneurial: Năng động, sáng tạo
Entry- level professionals: Chuyên viên ở mức khởi điểm
Essay method: Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật
Esteem needs: Nhu cầu được kính trọng
Evaluation of application/ Review of application: Xét đơn ứng tuyển
External environment: Môi trường bên ngoài
(Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự thường gặp)
Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự thường gặp khi đọc tài liệu chuyên ngành:
External equity: Bình đẳng so với bên ngoài
Extreme behavior: Hành vi theo thái cực
Fair: Tạm
Family benefits: Trợ cấp gia đình
Finalcial compensation: Lương bổng đãi ngộ về tài chính
Finalcial managerment: Quản trị Tài chính
Finger dexterity: Sự khéo léo của ngón tay
Flextime: Giờ làm việc uyển chuyển, linh động
Floater employee: Nhân viên trôi nổi, ko thường xuyên
Forecasting/Foresee or Forecast: Dự báo
Formal system: Hệ thống chính thức
Former employees: Cựu nhân viên
Gain sharing payment or the halsey premium plan: Kế hoạch Haley/ trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng
Gantt task anh Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
General environment: Môi trường tổng quát
General knowledge tests: Trắc nghiệm kiến thức tổng quát
Going rate/wege/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành trong Xã hội
Good: Giỏi
Graphic rating scales method: Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị
Graphology: Khoa nghiên cứu chữ viết
Grievance procedure: Thủ tục giải quyết khiếu nại
Tuyền Trần