Pay Off là gì và cấu trúc cụm từ Pay Off trong câu Tiếng Anh
Động từ take chắc chắn không ai học tiếng anh mà lại không biết đến và sử dụng nó. Quen thuộc là thế nhưng sự quen thuộc, phổ biến ấy lại chỉ nằm ở động từ take nguyên sơ thôi chứ một khi nói đến phrasal verb (cụm động từ) với Pay thì chắc nhiều người học sẽ khá sợ hãi, choáng ngợp. Với phương châm “chậm mà chắc” thì bài học này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Pay off – một phrasal verb tiêu biểu của Pay cũng như các ý nghĩa và cách sử dụng nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Pay off
1. Ý nghĩa của pay off và ví dụ
Pay off – thành công, đạt được mục đích; được đền đáp
Ví dụ:
-
Not only was she always worried about the results, but she also didn’t hold her hard work on high regard. However, the truth was that she worked very hard and her work paid off when she got flying colors in university exam.
-
Cô ấy không chỉ luôn lo lắng về kết quả mà còn không coi trọng nỗ lực của mình. Tuy nhiên, sự thật là cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ và sự cố gắng của cô ấy đã được đền đáp khi cô ấy đạt được kết quả tốt trong kỳ thi đại học.
Pay off – trả tiền lần cuối trước khi cho nghỉ.
Trong trường hợp này, Pay off có nghĩa là người chủ trả tiền cho bạn nhưng đó là lần cuối cùng bạn được trả lương và sau đó kết thúc công việc của bạn, bởi vì bạn không cần thiết hoặc không có đủ tiền để trả cho bạn trong tương lai.
Ví dụ:
-
I have told her to be prepared because she is the most likely employee to be pay off.
-
Tôi đã nói với cô ấy rằng hãy chuẩn bị vì cô ấy là nhân viên có nhiều khả năng được trả lương lần cuối rồi bị thôi việc.
Pay off - cho ai đó tiền để họ không làm hoặc nói điều gì đó, hoặc để họ bỏ đi
Ví dụ:
-
Some of the most important witnesses are supposed to be paid off to keep quiet.
-
Một số nhân chứng quan trọng nhất phải được trả tiền để giữ im lặng.
Pay off - hoàn tất việc trả lại số tiền mà bạn nợ vì điều gì đó
Ví dụ:
-
My brother paid off his loan for building the house two months ago.
-
Anh trai tôi đã trả xong khoản vay xây nhà cách đây hai tháng.
Pay off - đưa tiền cho ai đó, thường là bất hợp pháp, sau khi người đó đã làm điều gì đó không trung thực để giúp bạn
Ví dụ:
-
All the inspectors were paid off with bribes of $1.000.
-
Tất cả các thanh tra viên đã được trả tiền hối lộ 1.000 đô la.
Hình ảnh minh hoạ cho các ý nghĩa của Pay off
2. Các từ / cụm từ đồng nghĩa với pay off
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Corrupt |
Mua chuộc, đút lót, hối lộ (Sử dụng vị trí hoặc quyền lực của mình một cách không trung thực để có được lợi thế, đặc biệt là về tiền bạc) |
|
Suborn |
Hối lộ, mua chuộc (nhân chứng) (để thuyết phục ai đó, chẳng hạn bằng cách cung cấp tiền cho họ, thực hiện một hành vi bất hợp pháp, đặc biệt là nói dối trước tòa án) |
|
Lure |
Dụ (thuyết phục ai đó làm điều gì đó hoặc đi đâu đó bằng cách cung cấp cho họ điều gì đó thú vị) |
|
Dismiss |
Loại bỏ (kết thúc công việc) (loại bỏ ai đó khỏi công việc của họ, đặc biệt là vì họ đã làm sai điều gì đó) |
|
Sack |
Sa thải (loại bỏ một người nào đó khỏi công việc, thường là vì họ đã làm điều gì đó sai trái hoặc tồi tệ, hoặc đôi khi là một cách để tiết kiệm chi phí thuê họ) |
|
Discharge |
Cho phép dời khỏi; xuất viện; ra tù (cho phép ai đó chính thức rời khỏi một nơi nào đó, đặc biệt là bệnh viện hoặc tòa án luật) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho các từ / cụm từ đồng nghĩa với Pay off
Để tóm tắt lại thì bài học đã đem đến cho bạn đọc những kiến thức cô đọng nhất liên quan đến phrasal verb “pay off”. Từ phần đầu tiên là cách sử dụng, ý nghĩa cũng như ví dụ minh hoạ anh – việt chắc hẳn đã dẫn dắt bạn đọc tiến sâu hơn vào tìm hiểu cụm từ này rồi. Phần hai đã mở rộng hơn, cung cấp cho mọi người những kiến thức chuyên sâu về chủ đề của bài học. Với những cụm từ bao gồm ý nghĩa, giải nghĩa chi tiết và ví dụ anh – việt đi kèm, hy vọng là các bạn sẽ không cảm thấy choáng ngợp. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!