Sản Lượng trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Sản lượng là một cụm từ xuất hiện thường xuyên trong ngành sản xuất, được tạo ra bởi nguyên liệu đầu vào và các yếu tố có liên quan. Tuy nhiên, sản lượng tiếng anh là gì thì không phải ai cũng biết. Cũng chính vì điều này, bài viết hôm nay của StudytienganQZh sẽ tổng hợp cho bạn tất tần tật những kiến thức tiếng anh về sản lượng, bạn đừng bỏ qua nhé!
1. Sản Lượng trong Tiếng Anh là gì?
Sản lượng trong tiếng Anh được gọi là "Output". Đây là một khái niệm dùng để chỉ số lượng của thứ gì đó được sản xuất hoặc phát triển bởi một quốc gia, một công ty.
Sản lượng trong tiếng anh là gì?
Sản lượng hay còn gọi là đầu ra được hiểu là hàng hóa, sản phẩm, dịch vụ được sản xuất ra bằng cách kết hợp các nguyên liệu đầu vào và các nhân tố khác. Để thuận tiện cho quá trình quản lý và nghiên cứu thì sản lượng được gọi chung là đầu ra.
Sản lượng (Output) là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển đổi đầu vào thành hàng hoá. Hay hiểu theo cách khác, sản lượng là số lượng hàng hóa và dịch vụ, hoặc phế phẩm, được sản xuất bởi một nền kinh tế, ngành, công ty hoặc công nhân cụ thể.
2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)
Nghĩa tiếng anh của sản lượng là “Output”.
“Output” được phát âm theo cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ ˈaʊtpʊt]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈaʊtpʊt]
Các từ đồng nghĩa của “Output” trong tiếng anh bao gồm: production, yield, quantity,...
Thông tin chi tiết về từ vựng sản lượng trong tiếng anh
Trong tiếng anh, Output được dùng để chỉ số lượng hàng hóa và dịch vụ, hoặc phế phẩm, được sản xuất bởi một nền kinh tế, ngành, công ty hoặc công nhân cụ thể:
output + of + something |
Ví dụ:
- Compared to competitors, the company's output of accessories is only a small part.
- So với các đối thủ, sản lượng phụ kiện của công ty chỉ chiếm một phần nhỏ.
3. Một số ví dụ cụ thể về sản lượng trong tiếng anh
Dưới đây là một số ví dụ về sản lượng trong tiếng anh, bạn hãy tham khảo để hiểu hơn về sản lượng tiếng anh là gì nhé!
- The best way to maximize profits for your company is to maximize output.
- Cách tốt nhất để tối đa hóa lợi nhuận cho công ty của bạn là tối đa hóa sản lượng.
- In one year, it is possible to estimate that total agricultural output and idustrial output will increase by 3 times.
- Trong một năm, có thể ước tính tổng sản lượng nông nghiệp và sản lượng công nghiệp tăng gấp 3 lần.
- In September this year, output of consumer goods fell 8% year-on-year.
- Vào tháng 9 năm nay, sản lượng hàng tiêu dùng giảm 8% so với cùng kỳ năm ngoái.
- The farm's coffee output this year has increased slightly from last year.
- Sản lượng cà phê của trang trại năm nay tăng nhẹ so với năm ngoái.
- In the past 3 months, the company's output has skyrocketed.
- Trong 3 tháng trở lại đây, sản lượng của công ty tăng vọt.
- Given this situation, I think our output will decrease significantly from the previous month.
- Với tình hình này, tôi nghĩ sản lượng của chúng ta sẽ giảm đáng kể so với tháng trước.
- Due to favorable weather conditions, this year tea output has increased by 8% compared to last year.
- Do thời tiết thuận lợi nên sản lượng chè năm nay tăng 8% so với năm ngoái.
- According to a statistical report from the finance department, the output of home appliances is increasing every day.
- Theo báo cáo thống kê từ bộ phận tài chính, sản lượng đồ gia dụng đang tăng lên mỗi ngày.
- Up to now, grain output has exceeded 10,000 tons per day.
- Đến nay, sản lượng ngũ cốc đã vượt 10.000 tấn mỗi ngày.
- We should reduce costs and increase output.
- Chúng ta nên giảm chi phí và tăng sản lượng.
Một số ví dụ cụ thể về sản lượng trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến ngành sản xuất
- Produce: Sản phẩm
- Raw produce : Nguyên liệu
- To produce goods: Sản xuất hàng bán
- Producer: Người cung cấp nguyên liệu
- Producing: Sản xuất
- Producing center: Trung tâm sản xuất
- Commercial product: Thương phẩm
- Condemned product: Sản phẩm phế thải
- Finished product: Thành phẩm
- Semi- finished product: Bán thành phẩm
- Intermediate product: Sản phẩm trung gian
- Industrial product: Sản phẩm công nghiệp
- Substandard product: Phế phẩm
- Annual production: Sản lượng hàng năm
- Daily production: Sản lượng hàng ngày
- Diminution of production: Sự giảm bớt sản xuất
- Mass production: Sự sản xuất đại trà
- Process of production: Quy trình sản xuất
- Production targets: Chỉ tiêu sản xuất
- Productive forces: Lực lượng sản xuất
- Productive power: Năng lực sản xuất
- Labour : Năng suất lao động
- Production costs: Chi phí sản xuất
- Raise output: Nâng cao sản lượng
- Increase output: Tăng sản lượng
- Output falls: Sản lượng giảm
- Manufacturing output: Sản lượng sản xuất
- Economic output: Sản lượng kinh tế
- Industrial output: Sản lượng công nghiệp
- Agricultural output: Sản lượng nông nghiệp
- Domestic output: Sản lượng trong nước
- National output: Sản lượng trong nước
- Global output: Sản lượng toàn cầu
- Electrical output: Sản lượng điện
- Oil output: Sản lượng dầu
- Reproductive output: Sản lượng tái sản xuất
- Sectoral output: Sản lượng ngành
- Energy output: Sản lượng năng lượng
Hy vọng rằng với bài viết trên, bạn đã hiểu hết ý nghĩa của sản lượng trong tiếng anh là gì? Đồng thời giúp bạn trâu dồi thêm những từ vựng liên quan đến ngành sản xuất và sử dụng với ý nghĩa phong phú trong thực tế. Studytienganh chúc bạn có những giây phút học tiếng anh thật vui vẻ và thoải mái.